STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.21.47-250530-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC ANH | |
2 | H54.21.29-250312-0001 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ NGUYỆT | |
3 | H54.21.40-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN MINH HẢO | |
4 | H54.21-250520-0011 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ PHƯƠNG | |
5 | H54.21-250527-0011 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN TỨ | |
6 | H54.21.55-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | |
7 | H54.21.50-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
8 | H54.21.55-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỞNG | |
9 | H54.21.40-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC THUẬN | |
10 | H54.21.36-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ANH TÀI | |
11 | H54.21.20-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHĨA | |
12 | H54.21.38-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MAI | |
13 | H54.21.47-250102-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI QUANG PHƯƠNG | |
14 | H54.21.20-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN TẨU | |
15 | H54.21.47-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN OANH | |
16 | H54.21.19-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN BÁ DŨNG | |
17 | H54.21.34-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÓA | |
18 | H54.21.55-250124-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THIỆU | |
19 | H54.21.55-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỤY | |
20 | H54.21.34-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
21 | H54.21.55-250303-0001 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CHÂM | |
22 | H54.21.33-250403-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TRỌNG | |
23 | H54.21.50-250403-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
24 | H54.21.46-250403-0002 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ TỰ THÀNH | |
25 | H54.21.46-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ TỰ THÀNH | |
26 | H54.21.23-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Chi | |
27 | H54.21.28-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỆ | |
28 | H54.21.32-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
29 | H54.21.45-250104-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
30 | H54.21.47-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YẾN NHI | |
31 | H54.21.47-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN GIANG HOA | |
32 | H54.21.45-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
33 | H54.21.42-250303-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HOÀN | |
34 | H54.21.50-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LAN ANH | |
35 | H54.21.46-250304-0008 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | |
36 | H54.21.46-250304-0010 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC UYẾN | |
37 | H54.21.50-250304-0002 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
38 | H54.21.50-250403-0002 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
39 | H54.21.36-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | |
40 | H54.21.36-250603-0002 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
41 | H54.21.38-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY THUẦN | |
42 | H54.21.42-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍM | |
43 | H54.21.34-250205-0002 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | |
44 | H54.21.44-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HỢP | |
45 | H54.21.42-250429-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
46 | H54.21.48-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
47 | H54.21.36-250429-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ DUNG | |
48 | H54.21.34-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC | |
49 | H54.21.31-250505-0001 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN GIA BÌNH | |
50 | H54.21.50-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
51 | H54.21.34-250103-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẨM MINH QUÂN | |
52 | H54.21.52-250106-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | |
53 | H54.21.20-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHÚC VĂN THẮNG | |
54 | H54.21.45-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
55 | H54.21.47-250103-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUỲNH | |
56 | H54.21.52-250106-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH HOÀNH | |
57 | H54.21.55-250505-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
58 | H54.21.50-250502-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN THẮNG | |
59 | H54.21.23-250506-0002 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY THẾ | |
60 | H54.21.55-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CÔNG TUYỀN | |
61 | H54.21.46-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
62 | H54.21.38-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN SINH | |
63 | H54.21.47-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
64 | H54.21.19-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THOẠI | |
65 | H54.21.50-250206-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐIỆP | |
66 | H54.21.50-250206-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ANH PHƯƠNG | |
67 | H54.21.46-250207-0008 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | |
68 | H54.21.46-250207-0007 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ XUÂN | |
69 | H54.21.45-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
70 | H54.21.55-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ANH | |
71 | H54.21.55-250506-0001 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ THÙY | |
72 | H54.21.34-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | |
73 | H54.21.42-250507-0001 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN DUYỆT | |
74 | H54.21.33-250507-0001 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO NGUYÊN | |
75 | H54.21.46-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẰNG | |
76 | 000.45.21.H54-241231-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC QUỲNH | |
77 | 000.45.21.H54-241231-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC CƯƠNG | |
78 | H54.21.42-250106-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
79 | H54.21.22-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
80 | H54.21.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG THẮNG | |
81 | H54.21.52-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HƯƠNG | |
82 | 000.45.21.H54-241220-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGỌC | |
83 | H54.21.31-250331-0001 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THANH NAM | |
84 | H54.21.42-250429-0003 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU PHƯƠNG | |
85 | H54.21.42-250506-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHUẦN | |
86 | H54.21.42-250506-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THU HẢO | |
87 | H54.21.34-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ THÙY LINH | |
88 | H54.21.34-250508-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | |
89 | H54.21.42-250107-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
90 | H54.21.46-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ GẤM | |
91 | H54.21.45-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
92 | H54.21.55-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG | |
93 | H54.21.46-250109-0011 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
94 | H54.21.55-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
95 | H54.21.50-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
96 | H54.21.33-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NINH | |
97 | H54.21.52-250110-0001 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN SÁNG | |
98 | H54.21.19-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ NGỌC DƯƠNG | |
99 | H54.21.42-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM ĐỨC TRƯỜNG | |
100 | H54.21.33-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG ANH | |
101 | H54.21.46-250110-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN QUANG | |
102 | H54.21.34-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THÙY DUNG | |
103 | H54.21.34-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
104 | H54.21.46-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯỚNG | |
105 | H54.21.45-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
106 | H54.21.46-250310-0003 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN HƯỚNG | |
107 | H54.21.45-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
108 | H54.21.36-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU LONG | |
109 | H54.21.55-250310-0001 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y SON | |
110 | H54.21.36-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO | |
111 | H54.21.46-250310-0004 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THOA | |
112 | H54.21.36-250310-0003 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO | |
113 | H54.21.55-250310-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỮU CHIẾN | |
114 | H54.21.55-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC THAO | |
115 | H54.21.46-250310-0006 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | |
116 | H54.21.46-250409-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | |
117 | H54.21.23-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU THỊ SINH | |
118 | H54.21.36-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ LIỄU | |
119 | H54.21.55-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | |
120 | H54.21.46-250111-0002 | 11/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG BẰNG | |
121 | H54.21.30-250111-0001 | 11/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | |
122 | H54.21.34-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THIỆN | |
123 | H54.21.45-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
124 | H54.21.50-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
125 | H54.21.45-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
126 | H54.21.36-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYẾT | |
127 | H54.21.45-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
128 | H54.21.36-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DUY QUANG | |
129 | H54.21.55-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SÁNG | |
130 | H54.21.47-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM LÝ HUỲNH | |
131 | H54.21.46-250311-0002 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
132 | H54.21.33-250311-0001 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
133 | H54.21.36-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
134 | H54.21.45-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
135 | H54.21.34-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TRUNG | |
136 | H54.21.42-250210-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HÀ VY | |
137 | H54.21.55-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HƯNG | |
138 | H54.21.55-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHẮC THẾ | |
139 | H54.21.52-250312-0001 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BĂNG | |
140 | H54.21.38-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | |
141 | H54.21.29-250305-0001 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
142 | H54.21.42-250306-0001 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HOÀI NAM | |
143 | H54.21.42-250310-0001 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BIỂN | |
144 | H54.21.40-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH THẮNG | |
145 | H54.21.33-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | |
146 | H54.21.34-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO MẠNH TIẾN | |
147 | H54.21.36-250507-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC ANH | |
148 | H54.21.36-250507-0002 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ DUNG | |
149 | H54.21.42-250109-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THÌN | |
150 | H54.21.49-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | |
151 | H54.21.42-250112-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN HỶ | |
152 | H54.21.55-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HIỀN | |
153 | H54.21.42-250112-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
154 | H54.21.36-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI CÔNG HIẾU | |
155 | H54.21.36-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ DŨNG | |
156 | H54.21.50-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHANH | |
157 | H54.21.43-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MEDI | |
158 | H54.21.49-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
159 | H54.21.55-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HƯỞNG | |
160 | H54.21.38-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ MẾN | |
161 | H54.21.50-250214-0002 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VỮNG | |
162 | H54.21.46-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ QUỲNH ANH | |
163 | H54.21.50-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
164 | H54.21.42-250311-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
165 | H54.21.55-250314-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẤN | |
166 | H54.21.55-250314-0002 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THỊNH | |
167 | H54.21.36-250314-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH ĐỨC | |
168 | H54.21.49-250514-0001 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH HƯNG | |
169 | H54.21.47-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI QUANG BẮC | |
170 | H54.21.32-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYÊN QUYẾT | |
171 | H54.21.42-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DUYỆT | |
172 | H54.21.42-250515-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DUYỆT | |
173 | H54.21.45-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
174 | H54.21.30-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LUYẾN | |
175 | H54.21.50-250415-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
176 | H54.21.42-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LY | |
177 | H54.21.33-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG VIẾT | |
178 | H54.21.22-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
179 | H54.21.30-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH HƯỞNG | |
180 | H54.21.30-250416-0002 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
181 | H54.21.42-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Hiệp | |
182 | H54.21.50-250516-0001 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ THƯƠNG | |
183 | H54.21.55-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG THÀNH | |
184 | H54.21.38-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CHUNG THÀNH | |
185 | H54.21.42-250115-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
186 | H54.21.42-250116-0001 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
187 | H54.21.42-250213-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
188 | H54.21.42-250214-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HUY | |
189 | H54.21.55-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
190 | H54.21.36-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU HẰNG | |
191 | H54.21.36-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÂN | |
192 | H54.21.34-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
193 | H54.21.34-250317-0003 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THU HÀ | |
194 | H54.21.45-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
195 | H54.21.50-250416-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 19/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
196 | H54.21.45-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
197 | H54.21.55-250417-0002 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | |
198 | H54.21.52-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SÙNG | |
199 | H54.21.42-250214-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
200 | H54.21.47-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN CƯƠNG | |
201 | H54.21.50-250317-0001 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
202 | H54.21.46-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | |
203 | H54.21.55-250318-0002 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TIẾN LỘC | |
204 | H54.21.45-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
205 | H54.21.30-250418-0003 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
206 | H54.21.51-250513-0001 | 18/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ QUANG KIÊN | |
207 | H54.21.42-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
208 | H54.21.46-250219-0007 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRIỂN | |
209 | H54.21.46-250219-0003 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
210 | H54.21.46-250219-0009 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢNH | |
211 | H54.21.42-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĂM | |
212 | H54.21.47-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KIÊN | |
213 | H54.21.22-250318-0001 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NAM | |
214 | H54.21.47-250319-0005 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | |
215 | H54.21.36-250419-0001 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐIỂN | |
216 | H54.21.49-250517-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH KHUÊ | |
217 | H54.21.30-250519-0002 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | |
218 | H54.21.22-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DANH PHƯỚC | |
219 | H54.21.22-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ HOÀN | |
220 | H54.21.22-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VŨ | |
221 | H54.21.40-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC KHƯƠNG | |
222 | H54.21.19-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | |
223 | H54.21.46-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ LUYẾN | |
224 | H54.21.50-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐỊNH | |
225 | H54.21.47-250319-0006 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH | |
226 | H54.21.45-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
227 | H54.21-250520-0001 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÂM | |
228 | H54.21-250520-0003 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NHUNG | |
229 | H54.21-250520-0002 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | |
230 | H54.21-250520-0004 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
231 | H54.21.32-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
232 | H54.21.34-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
233 | H54.21.42-250115-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN HỶ | |
234 | H54.21.45-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 22/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
235 | H54.21.55-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DIÊN | |
236 | H54.21.23-250221-0001 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM THỊ OANH | |
237 | H54.21.55-250221-0003 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TÙNG | |
238 | H54.21.22-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUẨN | |
239 | H54.21.50-250418-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LAN ANH | |
240 | H54.21.50-250420-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | |
241 | H54.21.48-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | |
242 | H54.21.48-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | |
243 | H54.21.36-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯNG | |
244 | H54.21-250521-0006 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MẠNH CƯỜNG | |
245 | H54.21.42-250117-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TOÁN | |
246 | H54.21.42-250120-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
247 | H54.21.42-250120-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN SANG | |
248 | H54.21.42-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH THƠ | |
249 | H54.21.44-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC TÂM | |
250 | H54.21.33-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU LAN | |
251 | H54.21.52-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TẤM | |
252 | H54.21.36-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN MẠNH | |
253 | H54.21.48-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN THƯỜNG | |
254 | H54.21.36-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
255 | H54.21.50-250421-0002 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
256 | H54.21.50-250423-0001 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỒNG HOA | |
257 | H54.21.50-250421-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Ly | |
258 | H54.21.43-250423-0002 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC SƠN | |
259 | H54.21.52-250423-0001 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SIM | |
260 | H54.21.42-250423-0001 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN LÊ TRỌNG LONG | |
261 | H54.21.36-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
262 | H54.21.47-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIÊN | |
263 | H54.21.42-250523-0003 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐỨC KHẢI | |
264 | H54.21.42-250123-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
265 | H54.21.23-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN HÙNG | |
266 | H54.21.23-250224-0002 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THẾ KHỎE | |
267 | H54.21.50-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HẢI CHANH | |
268 | H54.21.46-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
269 | H54.21.23-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | |
270 | H54.21.46-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BIỆN | |
271 | H54.21.46-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÀ THỊ PHỎNG | |
272 | H54.21.55-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
273 | H54.21.36-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
274 | H54.21.46-250225-0002 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THU TRANG | |
275 | H54.21.45-250225-0002 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
276 | H54.21.55-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIẾU | |
277 | H54.21.55-250325-0003 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
278 | H54.21.23-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ VĂN DUÂN | |
279 | H54.21.23-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ VĂN DUÂN | |
280 | H54.21.22-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
281 | 000.55.21.H54-241225-0001 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
282 | 000.55.21.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẸ | |
283 | 000.55.21.H54-241225-0003 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH ĐOAN | |
284 | H54.21.55-250225-0002 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
285 | H54.21.55-250226-0001 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU LÂN | |
286 | H54.21.55-250226-0004 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HÀ GIANG | |
287 | H54.21.33-250226-0002 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ CHI | |
288 | H54.21.55-250226-0005 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM PHƯƠNG THÚY | |
289 | H54.21.34-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG | |
290 | H54.21.47-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BỈNH THUẦN | |
291 | H54.21.50-250324-0003 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ HUỆ | |
292 | H54.21.45-250326-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
293 | H54.21.50-250426-0001 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
294 | H54.21.45-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
295 | H54.21.45-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
296 | H54.21.42-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HOAN | |
297 | 000.45.21.H54-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ XOAN | |
298 | H54.21.50-250225-0001 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TIẾN LUẬN | |
299 | H54.21.55-250227-0001 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC HẢI | |
300 | H54.21.46-250227-0001 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN BẮC | |
301 | H54.21.52-250227-0001 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ CHUYỆN | |
302 | H54.21.22-250227-0001 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG BẮC | |
303 | H54.21.50-250227-0001 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | |
304 | H54.21.46-250227-0005 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ƯỚC | |
305 | H54.21.42-250325-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN | |
306 | H54.21.22-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
307 | H54.21-250527-0001 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
308 | H54.21-250527-0002 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CẨM HUẾ | |
309 | H54.21-250527-0003 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHỮ THÀNH ĐẠT | |
310 | H54.21-250527-0004 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
311 | H54.21-250527-0005 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
312 | H54.21-250527-0006 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THẾ BỘ | |
313 | H54.21.42-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐỨC KHẢI | |
314 | H54.21.50-250526-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ ĐIỀN | |
315 | H54.21.50-250526-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | |
316 | H54.21-250527-0008 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
317 | H54.21-250527-0009 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN QUẢNG | |
318 | H54.21.45-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
319 | H54.21-250527-0010 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | |
320 | H54.21-250527-0013 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
321 | H54.21-250527-0014 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH SỨC | |
322 | H54.21-250527-0017 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
323 | H54.21.52-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DỊU | |
324 | 000.55.21.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
325 | 000.48.21.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
326 | H54.21.50-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NGUYÊN | |
327 | H54.21.50-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
328 | H54.21.36-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
329 | H54.21.36-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HUY | |
330 | H54.21.45-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Trọng Hán | |
331 | H54.21.32-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ÍCH HANH | |
332 | H54.21.23-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIỆN | |
333 | 000.50.21.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
334 | H54.21.34-250327-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG CÔNG MINH | |
335 | H54.21.50-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA TUẤN | |
336 | H54.21.44-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN QUYỀN | |
337 | H54.21.36-250331-0002 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỐC KHÁNH | |
338 | H54.21.36-250331-0004 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ LUÂN | |
339 | 000.45.21.H54-241220-0004 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÌNH THU LINH | |
340 | 000.25.21.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | KHÚC VĂN THÀNH |