STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.21.50-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐỊNH | |
2 | H54.21.55-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỞNG | |
3 | H54.21.40-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC THUẬN | |
4 | H54.21.20-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHĨA | |
5 | H54.21.38-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MAI | |
6 | H54.21.47-250102-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI QUANG PHƯƠNG | |
7 | H54.21.20-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN TẨU | |
8 | H54.21.47-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN OANH | |
9 | H54.21.19-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN BÁ DŨNG | |
10 | H54.21.34-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÓA | |
11 | H54.21.55-250124-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THIỆU | |
12 | H54.21.55-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỤY | |
13 | H54.21.34-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
14 | H54.21.45-250104-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
15 | H54.21.47-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YẾN NHI | |
16 | H54.21.47-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN GIANG HOA | |
17 | H54.21.45-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
18 | H54.21.38-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY THUẦN | |
19 | H54.21.42-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍM | |
20 | H54.21.34-250205-0002 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | |
21 | H54.21.34-250103-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẨM MINH QUÂN | |
22 | H54.21.52-250106-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | |
23 | H54.21.20-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHÚC VĂN THẮNG | |
24 | H54.21.45-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
25 | H54.21.47-250103-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUỲNH | |
26 | H54.21.52-250106-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH HOÀNH | |
27 | H54.21.55-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CÔNG TUYỀN | |
28 | H54.21.46-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
29 | H54.21.38-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN SINH | |
30 | H54.21.19-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THOẠI | |
31 | H54.21.50-250206-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐIỆP | |
32 | H54.21.50-250206-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ANH PHƯƠNG | |
33 | H54.21.46-250207-0008 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | |
34 | H54.21.46-250207-0007 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ XUÂN | |
35 | H54.21.46-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẰNG | |
36 | 000.45.21.H54-241231-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC QUỲNH | |
37 | 000.45.21.H54-241231-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC CƯƠNG | |
38 | H54.21.42-250106-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
39 | H54.21.22-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
40 | H54.21.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG THẮNG | |
41 | H54.21.52-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HƯƠNG | |
42 | 000.45.21.H54-241220-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGỌC | |
43 | H54.21.42-250107-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
44 | H54.21.46-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ GẤM | |
45 | H54.21.45-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
46 | H54.21.55-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG | |
47 | H54.21.46-250109-0011 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
48 | H54.21.52-250110-0001 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN SÁNG | |
49 | H54.21.19-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ NGỌC DƯƠNG | |
50 | H54.21.42-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM ĐỨC TRƯỜNG | |
51 | H54.21.33-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG ANH | |
52 | H54.21.46-250110-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN QUANG | |
53 | H54.21.34-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THÙY DUNG | |
54 | H54.21.34-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
55 | H54.21.46-250111-0002 | 11/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG BẰNG | |
56 | H54.21.30-250111-0001 | 11/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | |
57 | H54.21.34-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THIỆN | |
58 | H54.21.45-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
59 | H54.21.50-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
60 | H54.21.45-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
61 | H54.21.34-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TRUNG | |
62 | H54.21.42-250210-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HÀ VY | |
63 | H54.21.55-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HƯNG | |
64 | H54.21.42-250109-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THÌN | |
65 | H54.21.49-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | |
66 | H54.21.42-250112-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN HỶ | |
67 | H54.21.55-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HIỀN | |
68 | H54.21.42-250112-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
69 | H54.21.49-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
70 | H54.21.55-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HƯỞNG | |
71 | H54.21.38-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ MẾN | |
72 | H54.21.50-250214-0002 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VỮNG | |
73 | H54.21.46-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ QUỲNH ANH | |
74 | H54.21.50-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
75 | H54.21.47-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI QUANG BẮC | |
76 | H54.21.45-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
77 | H54.21.30-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LUYẾN | |
78 | H54.21.55-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG THÀNH | |
79 | H54.21.38-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CHUNG THÀNH | |
80 | H54.21.42-250115-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
81 | H54.21.42-250214-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HUY | |
82 | H54.21.55-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
83 | H54.21.42-250214-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
84 | H54.21.47-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN CƯƠNG | |
85 | H54.21.22-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DANH PHƯỚC | |
86 | H54.21.22-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ HOÀN | |
87 | H54.21.22-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VŨ | |
88 | H54.21.40-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC KHƯƠNG | |
89 | H54.21.19-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | |
90 | H54.21.42-250115-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN HỶ | |
91 | H54.21.45-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 22/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
92 | H54.21.42-250117-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TOÁN | |
93 | H54.21.42-250120-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
94 | H54.21.42-250120-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN SANG | |
95 | H54.21.42-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH THƠ | |
96 | H54.21.48-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN THƯỜNG | |
97 | H54.21.42-250123-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
98 | 000.55.21.H54-241225-0001 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
99 | 000.55.21.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẸ | |
100 | 000.55.21.H54-241225-0003 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH ĐOAN | |
101 | 000.45.21.H54-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ XOAN | |
102 | 000.55.21.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
103 | 000.48.21.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG HÁN | |
104 | 000.50.21.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
105 | 000.45.21.H54-241220-0004 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÌNH THU LINH | |
106 | 000.25.21.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | KHÚC VĂN THÀNH |