STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.22.37-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH KIÊN | |
2 | H54.22.37-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẠI | |
3 | H54.22.37-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
4 | H54.22.23-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI DƯƠNG | |
5 | H54.22.23-250307-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
6 | H54.22.23-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC QUẢNG | |
7 | H54.22.55-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
8 | H54.22.55-250503-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
9 | H54.22.55-250429-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THẾ QUANG | |
10 | H54.22.55-250103-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐOÀN | |
11 | H54.22.55-250506-0002 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
12 | H54.22.55-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ YẾN DUNG | |
13 | H54.22.55-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CAO CƯỜNG | |
14 | H54.22.55-250311-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
15 | H54.22.55-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH PHƯỜNG | |
16 | H54.22.55-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 19/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHIẾU | |
17 | H54.22.55-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
18 | H54.22.55-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THANH TUẤN | |
19 | H54.22.55-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
20 | H54.22.55-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TAO THỊ NỚN | |
21 | H54.22.55-250521-0002 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
22 | H54.22.55-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN ĐƯỢC | |
23 | H54.22.55-250523-0001 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỀU VŨ THÀNH | |
24 | H54.22.44-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | |
25 | H54.22.28-250410-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 12/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN ĐÌNH TRUYỀN | |
26 | H54.22.54-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HƯNG | |
27 | H54.22.54-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CÔNG | |
28 | H54.22.54-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LỊCH | |
29 | H54.22.54-250109-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
30 | H54.22.54-250210-0007 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ NGHĨA | |
31 | H54.22.54-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY GIANG | |
32 | H54.22.54-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ HỒNG | |
33 | H54.22.54-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THO | |
34 | H54.22.54-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY VỌNG | |
35 | H54.22.54-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
36 | H54.22.54-250115-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY TÙNG | |
37 | H54.22.54-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
38 | H54.22.54-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG DIỆU | |
39 | H54.22.54-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
40 | H54.22.54-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DUY THỚM | |
41 | H54.22.35-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VÂN HỒNG | |
42 | H54.22.35-250325-0003 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG HẢI | |
43 | H54.22.40-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM DUY NGHIỆP | |
44 | H54.22.40-250505-0015 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC THIỆN | |
45 | H54.22.40-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | |
46 | H54.22.40-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾT | |
47 | H54.22.40-250410-0005 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĨNH | |
48 | H54.22.40-250410-0004 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĨNH | |
49 | H54.22.40-250410-0003 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĨNH | |
50 | H54.22.40-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĨNH | |
51 | H54.22.40-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĨNH | |
52 | H54.22.40-250409-0009 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHI HÙNG | |
53 | H54.22.40-250409-0008 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHI HÙNG | |
54 | H54.22.40-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRỌNG NGHĨA | |
55 | H54.22.40-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH PHAN | |
56 | H54.22.40-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĨNH | |
57 | H54.22.40-250317-0003 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VĂN | |
58 | H54.22.40-250317-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VĂN | |
59 | H54.22.40-250317-0001 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VĂN | |
60 | H54.22.40-250318-0005 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ THÙY LIÊN | |
61 | H54.22.40-250318-0004 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ THÙY LIÊN | |
62 | H54.22.40-250318-0003 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ THÙY LIÊN | |
63 | H54.22.40-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ THÙY LIÊN | |
64 | H54.22.40-250318-0007 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | |
65 | H54.22.40-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU ÍCH | |
66 | H54.22.40-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ XUÂN THIỀU | |
67 | H54.22.40-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TOÀN | |
68 | H54.22.40-250523-0001 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG XUÂN KHANG | |
69 | H54.22.40-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
70 | H54.22.40-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG XUÂN CÔNG | |
71 | H54.22.40-250529-0002 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | |
72 | H54.22.40-250529-0003 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DUY NGHIỆP | |
73 | H54.22.40-250530-0010 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
74 | H54.22.40-250530-0009 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
75 | H54.22.40-250530-0008 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
76 | H54.22.40-250530-0007 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
77 | H54.22.40-250530-0006 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
78 | H54.22.40-250530-0005 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
79 | H54.22.40-250530-0004 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
80 | H54.22.40-250530-0003 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
81 | H54.22.40-250530-0002 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
82 | H54.22.40-250530-0001 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
83 | H54.22.40-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HOÀNG HẢI | |
84 | H54.22.22-250403-0002 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HUY HẢI | |
85 | H54.22.22-250403-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI CHÍ VỮNG | |
86 | H54.22.22-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
87 | H54.22.22-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
88 | H54.22.22-250320-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU AN | |
89 | H54.22.33-250422-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
90 | 000.00.22.H54-241218-0010 | 02/01/2025 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | |
91 | H54.22-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | |
92 | H54.22-250305-0006 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | |
93 | H54.22-250102-0002 | 06/01/2025 | 14/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
94 | H54.22-250103-0034 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ TRUNG THỦY | |
95 | H54.22-250106-0026 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐINH THỊ NHUẦN | |
96 | H54.22-250306-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
97 | H54.22-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
98 | 000.00.22.H54-240808-0004 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | TRẦN THỊ CHUNG | |
99 | H54.22-250219-0002 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
100 | H54.22.38-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÙY | |
101 | H54.22.38-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC TRUNG | |
102 | H54.22.38-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÂM ANH | |
103 | H54.22.38-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DOÃN HƯNG | |
104 | H54.22.38-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG HÀ | |
105 | H54.22.38-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN ĐỨC | |
106 | H54.22.38-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐỨC HẬU | |
107 | H54.22.38-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LONG | |
108 | H54.22.38-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HẢI | |
109 | H54.22.38-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG LONG | |
110 | H54.22.38-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH THÚY | |
111 | H54.22.38-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN QUYẾT | |
112 | H54.22.38-250226-0003 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
113 | H54.22.38-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đăng Chính | |
114 | 000.00.22.H54-241126-0002 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍNH | |
115 | 000.00.22.H54-241126-0004 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TĨNH | |
116 | 000.00.22.H54-241126-0013 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC TIỆP | |
117 | H54.22.24-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ HOÀNG VIỆT | |
118 | H54.22.24-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN AN | |
119 | H54.22.24-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
120 | H54.22.24-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TỈNH | |
121 | H54.22.24-250227-0002 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC CHÍNH | |
122 | H54.22.25-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG HIẾU | |
123 | H54.22.25-250604-0003 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | |
124 | H54.22.25-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HẢI HÀ | |
125 | H54.22.25-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN LỘC | |
126 | H54.22.25-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THOAN | |
127 | H54.22.25-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH VÕ | |
128 | H54.22.25-250211-0004 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUANG TRẠM | |
129 | H54.22.25-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
130 | H54.22.25-250417-0004 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG NHỰ | |
131 | H54.22.25-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ CHÍ SƠN | |
132 | H54.22.25-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HUY | |
133 | H54.22.25-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TOÀN | |
134 | H54.22.25-250320-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU LAM | |
135 | H54.22.25-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẮC | |
136 | H54.22.25-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT | |
137 | H54.22.25-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ HẢI TRIỀU | |
138 | H54.22.25-250530-0001 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH VƯƠNG | |
139 | H54.22.27-250102-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN VIỆT | |
140 | H54.22.27-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGA | |
141 | H54.22.27-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH DŨNG | |
142 | H54.22.27-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THÔNG | |
143 | H54.22.27-250404-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
144 | H54.22.27-250409-0002 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUYẾN | |
145 | H54.22.27-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN MINH | |
146 | H54.22.27-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH DƯƠNG | |
147 | H54.22.27-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ TRÀ MY | |
148 | H54.22.27-250313-0002 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG KHÁNH NAM | |
149 | H54.22.27-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HIẾN | |
150 | H54.22.27-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TỨ | |
151 | H54.22.27-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU HUYỀN | |
152 | H54.22.27-250121-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC VŨ | |
153 | H54.22.27-250120-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | |
154 | H54.22.27-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHAN | |
155 | H54.22.27-250523-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | |
156 | H54.22.27-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯ THỊ THÙY VÂN | |
157 | H54.22-250303-0004 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THUYÊN | |
158 | H54.22-250106-0027 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUYẾN | |
159 | H54.22-250106-0031 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HẢI HUẾ | |
160 | H54.22-250108-0014 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN | |
161 | H54.22-250311-0016 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TẶNG | |
162 | H54.22-250217-0015 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG LÂN | |
163 | H54.22-250123-0020 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
164 | H54.22-250226-0002 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUYẾN | |
165 | H54.22-250327-0006 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUYẾN | |
166 | H54.22-250428-0013 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÚ | |
167 | H54.22-250102-0025 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỲ CẤP ĐỎI GCN DO SAI NĂM SINH GIA HẠN ĐẤT NNCMND SANG CCCD | |
168 | 000.00.22.H54-240503-0022 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 215 ngày. | PHẠM VĂN QUẢNG CAO THỊ CÚC CẤP LẠI GCN DO BỊ MÂT AH859050 CH00019 HUYỆN KÝ 14.5.2007 12/511/ONT 136 | |
169 | 000.00.22.H54-240605-0021 | 05/06/2024 | 03/07/2024 | 23/04/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH NTK TỪ ĐẤT NNCN 0986437409 ĐOÀN KẾT BÌNH MINH 16 356 ONT CLN 818.2 | |
170 | 000.00.22.H54-241108-0003 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | 21/04/2025 | Trễ hạn 105 ngày. | NGUYỄN THỊ BÀNG (NGUYỄN THỊ MỸ ) CẤP ĐỔI GCN DO MẤT VÀ THU HỒI GCN 10/301/ONT 290 | |
171 | H54.22-250109-0012 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HÀ (VŨ THỊ NGẬN NTK TỪ VŨ NGỌC GIẢNG ( BÀ NGẬN CẤP LẠI GCN DO MẤT )CH471041 CS00426SỞ KÝ 14.6.2017 17/652/ONTCLN 662THÔN MỸ NGUYÊN QUANG TRUNG ) | |
172 | 000.00.22.H54-241212-0030 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ DINH (VŨ THỊ ĐỨC CẤP ĐỔI GCN DO ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH AL069798 H0034/VC/KX HUYỆN KÝ 12.9.2007 11/145/ONT 152.6THÁI CÔNG BẮC VŨ CÔNG | |
173 | 000.00.22.H54-241213-0028 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ (VŨ HUYỀN TRANG NTC TỪ VŨ DUY THỊNH NGUYỄN THỊ QUẾCK801674 CH00464 HUYỆN KÝ 25.12.2017 20/149/ONT 90ĐÔNG THÀNH BÌNH MINH ) | |
174 | H54.22-250116-0041 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH TRUNG (ĐỖ NGỌC TOÀN VŨ THỊ YẾN CẤP ĐỔI LẠI GCN DO CMĐ THÊM DT ĐẤT CLNDG456220 CH01481 HUYỆN KÝ 09.12.2022 31/229/ONT344.7BÍCH KÊ QUỐC TUẤN) | |
175 | 000.00.22.H54-240320-0007 | 20/03/2024 | 03/05/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 218 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHẤN NTK TỪ ĐẤT NTS 0388254928 QUÂN HÀNH BÌNH NGUYÊN 13 227 NTS 251.3 | |
176 | 000.00.22.H54-241220-0014 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI ( NGUYỄN VĂN DƯƠNG NGUYỄN THỊ HỢI CẤP ĐỔI GCN DO TÁCH THỬA TC CON CP106270 CH001838 HUYỆN KÝ 08.10.2018 TÁCH THỬA TRANG 3 NGÀY 30.10.2024 17/786/ONT126.8NAM HÒA HỒNG THÁI ) | |
177 | 000.00.22.H54-241220-0031 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ XUÂN QUYỀN (PHẠM VĂN HÙNG BÙI THỊ HỒNG NCN MỘT PHẦN DT TỪ NGUYỄN VĂN TÂN VŨ THỊ NGÂN DO239036 VP10467 SỞ KÝ 09.12.2024 24/321/ONTCLN 103.2TDPTDP ĐỒNG TIẾN TTKX | |
178 | 000.00.22.H54-240522-0026 | 22/05/2024 | 19/06/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 185 ngày. | ĐỖ XUÂN CỪ NGUYỄN THỊ THỊNH ĐẤT NTS 0985763983 HÒA BÌNH BÌNH ĐỊNH 20 348 NTS 228.9 | |
179 | 000.00.22.H54-240125-0041 | 25/01/2024 | 14/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 252 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN TRẦN THỊ KIM DƯ ĐẤT NN GIAO ĐẤT CÓ THU TIỀN 0948121938 QUÂN HÀNH BÌNH NGUYÊN 19 532 ONT 150 | |
180 | 000.00.22.H54-240126-0024 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | NGÔ VĂN THIỆN ĐẶNG THỊ BÉ ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 234 BHK 94.8 | |
181 | 000.00.22.H54-240126-0025 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | ĐẶNG VĂN DĨNH BÙI THỊ THE ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 225 BHK 330 | |
182 | 000.00.22.H54-240126-0026 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỚC ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 231 BHK 490.1 | |
183 | 000.00.22.H54-240126-0027 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | MÃ KIM HUY ĐỖ THỊ HIÊN ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 222 BHK 351.5 | |
184 | 000.00.22.H54-240126-0028 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 238 BHK 180 | |
185 | 000.00.22.H54-240126-0029 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | ĐỖ MINH NHẬT NGUYỄN THỊ TƠ ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 233 BHK 160 | |
186 | 000.00.22.H54-240126-0030 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | NGUYỄN VĂN TỰ NGUYỄN THỊ HỒI ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 232 BHK 160.1 | |
187 | 000.00.22.H54-240126-0033 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG ĐẶNG THỊ NHUNG ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 223 BHK 320 | |
188 | 000.00.22.H54-240228-0020 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 253 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI NTK TỪ ĐẤT NNCN 0343252039 PHÚ ÂN LÊ LỢI 11 84 ONT 226 | |
189 | 000.00.22.H54-240531-0035 | 31/05/2024 | 28/06/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH NGUYỄN THỊ PHƯỢNG NTK TỪ ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 A VŨ TRUNG 12 244 BHK 190.1 | |
190 | 000.00.22.H54-240531-0036 | 31/05/2024 | 28/06/2024 | 07/03/2025 | Trễ hạn 178 ngày. | ĐÀM THỊ HIỀN NTK TUWFG ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 A VŨ TRUNG 12 237 BHK 160 | |
191 | H54.22-250102-0009 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH TÂNG TRẦN THỊ LIÊN CẤP ĐỔI GCN BE030957 CH000272 HUYỆN KÝ 22.3.2011 15/194/ONTCLN 332.6 | |
192 | H54.22-250109-0001 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THỦY NCN TỪ BÙI QUANG DỰ TRINHJ THỊ THO DO030321 VP001074 SỞ KÝ 25.12.2023 14/593/ONT 102 | |
193 | H54.22-250109-0006 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ QUY (LẠI THỊ QUY DSD CÙNG LẠI THỊ QUỲ LẠI THỊ QUYÊN (NGƯỜI ĐẠI DIỆN LÀ LẠI THỊ QUY) NTC TỪ LẠI VĂN VINH BÙI THỊ DŨNGDO038831 VP02284 SỞ KÝ 04.5.2024 11/636/ONT 211.3ĐẠI ĐỒNG VŨ NINH) | |
194 | H54.22-250109-0007 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LẠI THỊ QUY (LẠI THỊ QUY DSD CÙNG LẠI THỊ QUỲ LẠI THỊ QUYÊN (NGƯỜI ĐẠI DIỆN LÀ LẠI THỊ QUY) NTC TỪ LẠI VĂN VINH BÙI THỊ DŨNG DO038832 VP02284 SỞ KÝ 04.5.2024 11/634/ONT 204.1 ĐẠI ĐỒNG VŨ NINH) | |
195 | H54.22-250109-0010 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KIÊN (PHẠM VĂN QUANG BÙI THỊ HUÊ NCN TỪ NGUYỄN CÔNG HUÂN PHẠM THỊ THANH MAI BL747317 CH00198TT HUYỆN KÝ 18.01.2013 1/440ONT 90TỬ TẾ THANH TÂN ) | |
196 | H54.22-250109-0013 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CẨN (ĐẶNG VĂN CẨN ĐỖ THỊ THE NCN TỪ ĐẶNG XUÂN HOÀNH TRẦN THỊ LY DA235442 CH04113 HUYỆN KÝ 03.6.2021CN TRANG 3 NGÀY 09.6.2021 2/466/ODT210TDP QUANG TRUNG TTKX) | |
197 | H54.22-250109-0017 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC (LÊ HỒNG THẮNG NTK TỪ BỐ LÊ VĂN ĐẮC , NTC TỪ MẸ PHẠM THỊ MIỀN BE892527 CH000287 VLAP HUYỆN KÝ 09.8.2011 10/168/ONTN 306.4THÔN LUẬT NỘI ĐÔNG QUANG LỊCH ) | |
198 | H54.22-250109-0018 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NĂNG HÙNG NGUYỄN THỊ THỦY NTC TỪ NGUYUỄN THỊ NGỌT DP715040 VP13226V SỞ KÝ 30.12.2024 10/282/ONT 174.4 | |
199 | H54.22-250109-0019 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ LAN (TỐNG THỊ LAN NTC TỪ VŨ VĂN TUÂN MAI THỊ NGÂN DI830551 CS01940 SỞ KÝ 10.4.2023 16/902/ONT 166.8 | |
200 | H54.22-250109-0020 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA (NGUYỄN TRỌNG HƯỚNG NGUYỄN THỊ THANH NGA NCN TYỪ BÙI NGUYỆT ÁNH DN367200 VP01357 SỞ KÝ 23.3.2024 9/483/ONT 108THÔN 3 VŨ QUÝ) | |
201 | H54.22-250109-0021 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÀNH (NGUYỄN VĂN THỦY ĐỖ THỊ GIANG THAY ĐỔI TỪ CMND SANG CCCDCT845529 CH00949 HUYỆN KÝ 26.08.2020 24/167/ONTCLN 593.6CAO MẠI ĐOÀI QUANG TRUNG) | |
202 | H54.22-250109-0022 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỌN VŨ THỊ BÍCH NCN MỘT PHẦN DT TỪ PHẠM NGỌC HUYỀN NGUYỄN THỊ LIÊNBE555198 CH001188 VLAP HUYỆN KÝ 25.3.2011 30/326/ONT 96.7 | |
203 | H54.22-250109-0023 | 09/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HUYỀN NGUYỄN THỊ LIÊN CẤP ĐỔI GCN BE555198 CH001188 VLAP HUYỆN KÝ 25.3.2011 30/327/ONT 96.7 | |
204 | H54.22-250109-0024 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG (LÊ NGỌC LỰC MA THỊ THANH TUYỀN NCN TỪ LẠI THẾ HUYNH TRẦN THỊ HOÀIBG415332 CH00837 VLAP HUYỆN KÝ 21.7.2011 1THÔN NAM SƠN VŨ NINH3/427/ONT 140.5 | |
205 | H54.22-250113-0005 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN QUÂN (LẠI THẾ CƯỜNG ĐỖ THỊ VUI GIA HẠN ĐẤT NÔNG NGHIỆP AC066751 H00032BT-KX HUYỆN KÝ 23.10.2005 15/699/200 VÀ 15/NTS 700188.9 ĐIỆN BIÊN BÌNH THANH ) | |
206 | H54.22-250116-0039 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH TRUNG (PHẠM DUY ĐÔNG BÙI THỊ SỬU GIA CẤP ĐỔI GCN DO TÁCH THỬA ĐẤT CN CC108140 CS00243 SỞ KÝ 25.9.2015 GUA HAN 02.12.2024 TACH 30.12.2024 TRANG 3 30/325/ONTCLN 524.5BÍCH KÊ QUỐC TUẤN | |
207 | H54.22-250209-0003 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | |
208 | H54.22-250211-0003 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ DUYNH | |
209 | H54.22.42-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | |
210 | H54.22.42-250203-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỀU VĂN TIÊN | |
211 | H54.22.42-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỄN | |
212 | H54.22.42-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
213 | H54.22.42-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
214 | H54.22.42-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
215 | H54.22.42-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO XUÂN ĐỨC | |
216 | H54.22.42-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VĨNH | |
217 | H54.22.42-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUYÊN | |
218 | H54.22.42-250313-0002 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
219 | H54.22.42-250113-0001 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
220 | H54.22.42-250215-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH | |
221 | H54.22.42-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
222 | H54.22.42-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH CHI | |
223 | H54.22.42-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
224 | H54.22.42-250122-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NAM | |
225 | H54.22.42-250122-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC TUYÊN | |
226 | H54.22.42-250122-0003 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT | |
227 | H54.22.42-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THO | |
228 | H54.22.42-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
229 | 000.50.22.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HÀO | |
230 | H54.22.26-250303-0001 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH TRƯỜNG | |
231 | H54.22.26-250303-0002 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI THƯƠNG | |
232 | H54.22.26-250303-0003 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
233 | H54.22.26-250403-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | |
234 | H54.22.26-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ƯỚC NGUYỆN | |
235 | H54.22.26-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ VÂN ANH | |
236 | H54.22.26-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN THÀNH | |
237 | H54.22.26-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN XE | |
238 | H54.22.26-250313-0002 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI XUÂN TÀI | |
239 | H54.22.26-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ HUY THAO | |
240 | H54.22.26-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN BẮC | |
241 | H54.22.26-250224-0002 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH TÂM | |
242 | H54.22.26-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH | |
243 | H54.22.26-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THOẠI | |
244 | H54.22.26-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SAO MAI | |
245 | H54.22.26-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THẾ HUÂN | |
246 | H54.22.26-250428-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ MỸ LINH | |
247 | H54.22.29-250530-0002 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH LAM | |
248 | H54.22.29-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
249 | H54.22.29-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | |
250 | H54.22.29-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | |
251 | H54.22.29-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | |
252 | H54.22.29-250203-0004 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | |
253 | H54.22.29-250203-0005 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TÚ | |
254 | H54.22.29-250203-0006 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TÚ | |
255 | H54.22.29-250203-0007 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TÚ | |
256 | H54.22.29-250203-0008 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TÚ | |
257 | H54.22.29-250603-0002 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
258 | H54.22.29-250603-0003 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
259 | H54.22.29-250603-0004 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
260 | H54.22.29-250603-0005 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
261 | H54.22.29-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
262 | H54.22.29-250304-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
263 | H54.22.29-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
264 | H54.22.29-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
265 | H54.22.29-250604-0002 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
266 | H54.22.29-250604-0003 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
267 | H54.22.29-250604-0004 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
268 | H54.22.29-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
269 | H54.22.29-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
270 | H54.22.29-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
271 | H54.22.29-250305-0004 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ THANH AN | |
272 | H54.22.29-250305-0005 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ THANH AN | |
273 | H54.22.29-250305-0006 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ THANH AN | |
274 | H54.22.29-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
275 | H54.22.29-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
276 | H54.22.29-250106-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
277 | H54.22.29-250106-0004 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
278 | H54.22.29-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
279 | H54.22.29-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
280 | H54.22.29-250306-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
281 | H54.22.29-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
282 | H54.22.29-250306-0005 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
283 | H54.22.29-250506-0002 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
284 | H54.22.29-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
285 | H54.22.29-250506-0004 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
286 | H54.22.29-250506-0005 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
287 | H54.22.29-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
288 | H54.22.29-250506-0007 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
289 | H54.22.29-250506-0008 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
290 | H54.22.29-250506-0009 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
291 | H54.22.29-250506-0010 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
292 | H54.22.29-250506-0011 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
293 | H54.22.29-250507-0001 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
294 | H54.22.29-250507-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
295 | H54.22.29-250507-0003 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
296 | H54.22.29-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
297 | H54.22.29-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
298 | H54.22.29-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
299 | H54.22.29-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
300 | H54.22.29-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
301 | H54.22.29-250513-0005 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ MINH NGỌC | |
302 | H54.22.29-250513-0004 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TÚ | |
303 | H54.22.29-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG NAM | |
304 | H54.22.29-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TỐ | |
305 | H54.22.29-250317-0003 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐÌNH TIỆP | |
306 | H54.22.29-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐÌNH TIỆP | |
307 | H54.22.29-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
308 | H54.22.29-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
309 | H54.22.29-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
310 | H54.22.29-250417-0004 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
311 | H54.22.29-250417-0005 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
312 | H54.22.29-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
313 | H54.22.29-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
314 | H54.22.29-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG PHÚC LAI | |
315 | H54.22.29-250530-0001 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH SỸ TUYÊN | |
316 | H54.22.45-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | |
317 | H54.22.45-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
318 | H54.22.45-250506-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | |
319 | H54.22.45-250507-0002 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THIỆP | |
320 | H54.22.45-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUYẾT DUNG | |
321 | H54.22.45-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ÁNH | |
322 | H54.22.45-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THÀNH ĐÔ | |
323 | H54.22.45-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TÍNH | |
324 | H54.22.34-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
325 | H54.22.34-250509-0002 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Anh | |
326 | H54.22.34-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUỆ | |
327 | H54.22.34-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ DUYÊN | |
328 | H54.22.34-250513-0002 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỲNH PHƯƠNG | |
329 | H54.22.34-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VÂN HUYỀN | |
330 | H54.22.34-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN VỤ | |
331 | H54.22.34-250418-0002 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
332 | H54.22.34-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHONG | |
333 | H54.22.34-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHONG | |
334 | H54.22.34-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
335 | H54.22.52-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | |
336 | H54.22.52-250509-0002 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
337 | H54.22.52-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 22/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THỊ TRANG | |
338 | H54.22.52-250319-0002 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ NGỌC ÁNH | |
339 | H54.22.52-250521-0002 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | |
340 | H54.22.52-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÁI | |
341 | H54.22.52-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HỊNH | |
342 | H54.22.52-250428-0003 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DIỆN | |
343 | 000.31.22.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN HẬU | |
344 | H54.22.39-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH TRUNG HIẾU | |
345 | H54.22.46-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
346 | H54.22.46-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG ĐẠT | |
347 | H54.22.46-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH | |
348 | H54.22.46-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CHÂU ANH | |
349 | H54.22.46-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN VŨ | |
350 | H54.22.46-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | |
351 | H54.22.46-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
352 | H54.22.46-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
353 | H54.22.46-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG NHƯ | |
354 | H54.22.46-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
355 | H54.22.46-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
356 | H54.22.46-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHANG | |
357 | H54.22.46-250312-0001 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
358 | H54.22.46-250411-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÀNG | |
359 | H54.22.46-250514-0001 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN | |
360 | H54.22.46-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
361 | H54.22.46-250415-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUANG THẮNG | |
362 | H54.22.46-250415-0003 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG | |
363 | H54.22.46-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC LONG | |
364 | H54.22.46-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐÌNH | |
365 | H54.22.46-250417-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN HƯNG | |
366 | H54.22.46-250318-0002 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TẢO | |
367 | H54.22.46-250418-0001 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC LƯƠNG | |
368 | H54.22.46-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
369 | H54.22.46-250121-0002 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | |
370 | H54.22.46-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | |
371 | H54.22.46-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HÀ | |
372 | H54.22.46-250523-0001 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH QUANG TUẤN | |
373 | H54.22.46-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NHẬT NGUYÊN | |
374 | H54.22.46-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC TOÀN | |
375 | H54.22.46-250526-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LIỂN | |
376 | H54.22-250328-0003 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH |