STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H54.22-250102-0025 02/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỲ CẤP ĐỎI GCN DO SAI NĂM SINH GIA HẠN ĐẤT NNCMND SANG CCCD
2 000.00.22.H54-240503-0022 03/05/2024 17/05/2024 18/03/2025
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM VĂN QUẢNG CAO THỊ CÚC CẤP LẠI GCN DO BỊ MÂT AH859050 CH00019 HUYỆN KÝ 14.5.2007 12/511/ONT 136
3 H54.22.55-250503-0001 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
4 H54.22.55-250429-0001 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THẾ QUANG
5 H54.22.40-250505-0015 05/05/2025 05/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC THIỆN
6 000.00.22.H54-240605-0021 05/06/2024 03/07/2024 23/04/2025
Trễ hạn 208 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH NTK TỪ ĐẤT NNCN 0986437409 ĐOÀN KẾT BÌNH MINH 16 356 ONT CLN 818.2
7 H54.22.40-250506-0001 06/05/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI
8 H54.22.29-250506-0004 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
9 H54.22.29-250506-0005 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
10 H54.22.29-250506-0006 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
11 H54.22.29-250506-0007 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
12 H54.22.29-250506-0008 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
13 H54.22.29-250506-0009 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
14 H54.22.29-250506-0010 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
15 H54.22.29-250506-0011 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
16 H54.22.29-250507-0001 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
17 H54.22.29-250507-0002 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
18 H54.22.29-250507-0003 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
19 H54.22.25-250507-0001 07/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HẢI HÀ
20 000.00.22.H54-241108-0003 08/11/2024 22/11/2024 21/04/2025
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ BÀNG (NGUYỄN THỊ MỸ ) CẤP ĐỔI GCN DO MẤT VÀ THU HỒI GCN 10/301/ONT 290
21 H54.22-250109-0012 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HÀ (VŨ THỊ NGẬN NTK TỪ VŨ NGỌC GIẢNG ( BÀ NGẬN CẤP LẠI GCN DO MẤT )CH471041 CS00426SỞ KÝ 14.6.2017 17/652/ONTCLN 662THÔN MỸ NGUYÊN QUANG TRUNG )
22 000.00.22.H54-241212-0030 12/12/2024 26/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ DINH (VŨ THỊ ĐỨC CẤP ĐỔI GCN DO ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH AL069798 H0034/VC/KX HUYỆN KÝ 12.9.2007 11/145/ONT 152.6THÁI CÔNG BẮC VŨ CÔNG
23 000.00.22.H54-241213-0028 13/12/2024 27/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ (VŨ HUYỀN TRANG NTC TỪ VŨ DUY THỊNH NGUYỄN THỊ QUẾCK801674 CH00464 HUYỆN KÝ 25.12.2017 20/149/ONT 90ĐÔNG THÀNH BÌNH MINH )
24 H54.22-250116-0041 16/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH TRUNG (ĐỖ NGỌC TOÀN VŨ THỊ YẾN CẤP ĐỔI LẠI GCN DO CMĐ THÊM DT ĐẤT CLNDG456220 CH01481 HUYỆN KÝ 09.12.2022 31/229/ONT344.7BÍCH KÊ QUỐC TUẤN)
25 000.00.22.H54-240320-0007 20/03/2024 03/05/2024 07/03/2025
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHẤN NTK TỪ ĐẤT NTS 0388254928 QUÂN HÀNH BÌNH NGUYÊN 13 227 NTS 251.3
26 000.00.22.H54-241220-0014 20/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( NGUYỄN VĂN DƯƠNG NGUYỄN THỊ HỢI CẤP ĐỔI GCN DO TÁCH THỬA TC CON CP106270 CH001838 HUYỆN KÝ 08.10.2018 TÁCH THỬA TRANG 3 NGÀY 30.10.2024 17/786/ONT126.8NAM HÒA HỒNG THÁI )
27 000.00.22.H54-241220-0031 20/12/2024 06/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ XUÂN QUYỀN (PHẠM VĂN HÙNG BÙI THỊ HỒNG NCN MỘT PHẦN DT TỪ NGUYỄN VĂN TÂN VŨ THỊ NGÂN DO239036 VP10467 SỞ KÝ 09.12.2024 24/321/ONTCLN 103.2TDPTDP ĐỒNG TIẾN TTKX
28 000.00.22.H54-240522-0026 22/05/2024 19/06/2024 07/03/2025
Trễ hạn 185 ngày.
ĐỖ XUÂN CỪ NGUYỄN THỊ THỊNH ĐẤT NTS 0985763983 HÒA BÌNH BÌNH ĐỊNH 20 348 NTS 228.9
29 000.00.22.H54-240125-0041 25/01/2024 14/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 252 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN TRẦN THỊ KIM DƯ ĐẤT NN GIAO ĐẤT CÓ THU TIỀN 0948121938 QUÂN HÀNH BÌNH NGUYÊN 19 532 ONT 150
30 000.00.22.H54-240126-0024 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN ĐẶNG THỊ BÉ ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 234 BHK 94.8
31 000.00.22.H54-240126-0025 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
ĐẶNG VĂN DĨNH BÙI THỊ THE ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 225 BHK 330
32 000.00.22.H54-240126-0026 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỚC ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 231 BHK 490.1
33 000.00.22.H54-240126-0027 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
MÃ KIM HUY ĐỖ THỊ HIÊN ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 222 BHK 351.5
34 000.00.22.H54-240126-0028 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 238 BHK 180
35 000.00.22.H54-240126-0029 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
ĐỖ MINH NHẬT NGUYỄN THỊ TƠ ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 233 BHK 160
36 000.00.22.H54-240126-0030 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
NGUYỄN VĂN TỰ NGUYỄN THỊ HỒI ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 232 BHK 160.1
37 000.00.22.H54-240126-0033 26/01/2024 15/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG ĐẶNG THỊ NHUNG ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 VŨ THẮNG 12 223 BHK 320
38 000.00.22.H54-240228-0020 28/02/2024 13/03/2024 07/03/2025
Trễ hạn 253 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI NTK TỪ ĐẤT NNCN 0343252039 PHÚ ÂN LÊ LỢI 11 84 ONT 226
39 000.00.22.H54-240531-0035 31/05/2024 28/06/2024 07/03/2025
Trễ hạn 178 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH NGUYỄN THỊ PHƯỢNG NTK TỪ ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 A VŨ TRUNG 12 244 BHK 190.1
40 000.00.22.H54-240531-0036 31/05/2024 28/06/2024 07/03/2025
Trễ hạn 178 ngày.
ĐÀM THỊ HIỀN NTK TUWFG ĐẤT BHK 0965663708 THÔN 5 A VŨ TRUNG 12 237 BHK 160
41 000.00.22.H54-241218-0010 02/01/2025 15/01/2025 11/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM
42 H54.22.46-250102-0002 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SƠN
43 H54.22-250102-0009 02/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÂNG TRẦN THỊ LIÊN CẤP ĐỔI GCN BE030957 CH000272 HUYỆN KÝ 22.3.2011 15/194/ONTCLN 332.6
44 H54.22.29-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
45 H54.22-250328-0003 02/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH
46 H54.22.52-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN
47 H54.22.25-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUANG HIẾU
48 H54.22.27-250102-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN VIỆT
49 H54.22.29-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH
50 H54.22.29-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH
51 H54.22.29-250203-0003 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH
52 H54.22.29-250203-0004 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH
53 H54.22.29-250203-0005 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TÚ
54 H54.22.29-250203-0006 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TÚ
55 H54.22.29-250203-0007 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TÚ
56 H54.22.29-250203-0008 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TÚ
57 H54.22.46-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG ĐẠT
58 H54.22.37-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH KIÊN
59 H54.22.26-250303-0001 03/03/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH TRƯỜNG
60 H54.22-250303-0004 03/03/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THUYÊN
61 H54.22.26-250303-0002 03/03/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀI THƯƠNG
62 H54.22.26-250303-0003 03/03/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÙNG
63 H54.22.42-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI
64 H54.22.22-250403-0002 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HUY HẢI
65 H54.22.22-250403-0003 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI CHÍ VỮNG
66 H54.22.26-250403-0001 03/04/2025 03/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIẾT TIẾN
67 H54.22.54-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG
68 H54.22.42-250203-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỀU VĂN TIÊN
69 H54.22.42-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỄN
70 H54.22.54-250304-0001 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CÔNG
71 H54.22.46-250304-0001 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH
72 H54.22.27-250304-0001 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGA
73 H54.22.29-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
74 H54.22.29-250304-0002 04/03/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
75 H54.22.29-250304-0003 04/03/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
76 H54.22.46-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CHÂU ANH
77 H54.22.29-250305-0001 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
78 H54.22.29-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
79 H54.22-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HUẾ
80 H54.22-250305-0006 05/03/2025 06/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HUẾ
81 H54.22.29-250305-0003 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
82 H54.22.27-250305-0001 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KHÁNH DŨNG
83 H54.22.38-250305-0003 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC TRUNG
84 H54.22.46-250305-0001 05/03/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN VŨ
85 H54.22.29-250305-0004 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ THANH AN
86 H54.22.29-250305-0005 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ THANH AN
87 H54.22.29-250305-0006 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ THANH AN
88 H54.22.46-250505-0001 05/05/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TRƯỜNG
89 000.00.22.H54-241126-0002 05/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍNH
90 000.00.22.H54-241126-0004 05/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TĨNH
91 000.00.22.H54-241126-0013 05/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TIỆP
92 H54.22.29-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
93 H54.22.29-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
94 H54.22.29-250106-0003 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
95 H54.22.29-250106-0004 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
96 H54.22-250106-0027 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUYẾN
97 H54.22-250102-0002 06/01/2025 14/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
98 H54.22-250103-0034 06/01/2025 08/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ TRUNG THỦY
99 H54.22-250106-0026 06/01/2025 08/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
ĐINH THỊ NHUẦN
100 H54.22-250106-0031 06/01/2025 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HẢI HUẾ
101 H54.22.27-250206-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN THÔNG
102 H54.22.29-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
103 H54.22.29-250306-0002 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
104 H54.22-250306-0003 06/03/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM
105 H54.22-250306-0004 06/03/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM
106 H54.22.29-250306-0003 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
107 H54.22.29-250306-0004 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
108 H54.22.29-250306-0005 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
109 H54.22.45-250306-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THẮNG
110 H54.22.42-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN
111 H54.22.44-250506-0001 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN
112 H54.22.55-250103-0001 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀN
113 H54.22.46-250107-0001 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
114 H54.22.24-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ HOÀNG VIỆT
115 H54.22.40-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUYẾT
116 H54.22.42-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM
117 H54.22.26-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ƯỚC NGUYỆN
118 H54.22.54-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LỊCH
119 H54.22.45-250507-0001 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HUY
120 H54.22.45-250506-0001 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THƯ
121 H54.22.45-250507-0002 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THIỆP
122 H54.22-250108-0014 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HUYỀN
123 H54.22.26-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ VÂN ANH
124 H54.22.42-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY
125 H54.22.46-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
126 H54.22.42-250408-0003 08/04/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO XUÂN ĐỨC
127 H54.22.27-250404-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
128 H54.22.37-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐẠI
129 H54.22.38-250508-0001 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH
130 H54.22-250109-0001 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THỦY NCN TỪ BÙI QUANG DỰ TRINHJ THỊ THO DO030321 VP001074 SỞ KÝ 25.12.2023 14/593/ONT 102
131 H54.22.35-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ VÂN HỒNG
132 H54.22.25-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN LỘC
133 H54.22-250109-0006 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ QUY (LẠI THỊ QUY DSD CÙNG LẠI THỊ QUỲ LẠI THỊ QUYÊN (NGƯỜI ĐẠI DIỆN LÀ LẠI THỊ QUY) NTC TỪ LẠI VĂN VINH BÙI THỊ DŨNGDO038831 VP02284 SỞ KÝ 04.5.2024 11/636/ONT 211.3ĐẠI ĐỒNG VŨ NINH)
134 H54.22-250109-0007 09/01/2025 23/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LẠI THỊ QUY (LẠI THỊ QUY DSD CÙNG LẠI THỊ QUỲ LẠI THỊ QUYÊN (NGƯỜI ĐẠI DIỆN LÀ LẠI THỊ QUY) NTC TỪ LẠI VĂN VINH BÙI THỊ DŨNG DO038832 VP02284 SỞ KÝ 04.5.2024 11/634/ONT 204.1 ĐẠI ĐỒNG VŨ NINH)
135 H54.22-250109-0010 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KIÊN (PHẠM VĂN QUANG BÙI THỊ HUÊ NCN TỪ NGUYỄN CÔNG HUÂN PHẠM THỊ THANH MAI BL747317 CH00198TT HUYỆN KÝ 18.01.2013 1/440ONT 90TỬ TẾ THANH TÂN )
136 H54.22-250109-0013 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẨN (ĐẶNG VĂN CẨN ĐỖ THỊ THE NCN TỪ ĐẶNG XUÂN HOÀNH TRẦN THỊ LY DA235442 CH04113 HUYỆN KÝ 03.6.2021CN TRANG 3 NGÀY 09.6.2021 2/466/ODT210TDP QUANG TRUNG TTKX)
137 H54.22-250109-0017 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC (LÊ HỒNG THẮNG NTK TỪ BỐ LÊ VĂN ĐẮC , NTC TỪ MẸ PHẠM THỊ MIỀN BE892527 CH000287 VLAP HUYỆN KÝ 09.8.2011 10/168/ONTN 306.4THÔN LUẬT NỘI ĐÔNG QUANG LỊCH )
138 H54.22-250109-0018 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NĂNG HÙNG NGUYỄN THỊ THỦY NTC TỪ NGUYUỄN THỊ NGỌT DP715040 VP13226V SỞ KÝ 30.12.2024 10/282/ONT 174.4
139 H54.22-250109-0019 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LAN (TỐNG THỊ LAN NTC TỪ VŨ VĂN TUÂN MAI THỊ NGÂN DI830551 CS01940 SỞ KÝ 10.4.2023 16/902/ONT 166.8
140 H54.22-250109-0020 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA (NGUYỄN TRỌNG HƯỚNG NGUYỄN THỊ THANH NGA NCN TYỪ BÙI NGUYỆT ÁNH DN367200 VP01357 SỞ KÝ 23.3.2024 9/483/ONT 108THÔN 3 VŨ QUÝ)
141 H54.22.54-250109-0002 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA
142 H54.22-250109-0021 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÀNH (NGUYỄN VĂN THỦY ĐỖ THỊ GIANG THAY ĐỔI TỪ CMND SANG CCCDCT845529 CH00949 HUYỆN KÝ 26.08.2020 24/167/ONTCLN 593.6CAO MẠI ĐOÀI QUANG TRUNG)
143 H54.22-250109-0022 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỌN VŨ THỊ BÍCH NCN MỘT PHẦN DT TỪ PHẠM NGỌC HUYỀN NGUYỄN THỊ LIÊNBE555198 CH001188 VLAP HUYỆN KÝ 25.3.2011 30/326/ONT 96.7
144 H54.22-250109-0023 09/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HUYỀN NGUYỄN THỊ LIÊN CẤP ĐỔI GCN BE555198 CH001188 VLAP HUYỆN KÝ 25.3.2011 30/327/ONT 96.7
145 H54.22-250109-0024 09/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG (LÊ NGỌC LỰC MA THỊ THANH TUYỀN NCN TỪ LẠI THẾ HUYNH TRẦN THỊ HOÀIBG415332 CH00837 VLAP HUYỆN KÝ 21.7.2011 1THÔN NAM SƠN VŨ NINH3/427/ONT 140.5
146 H54.22.27-250409-0002 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUYẾN
147 H54.22.46-250409-0001 09/04/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG NHƯ
148 H54.22.52-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THỊ TRANG
149 H54.22.42-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VĨNH
150 H54.22.23-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI DƯƠNG
151 H54.22.54-250210-0007 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯỜNG THỊ NGHĨA
152 H54.22.23-250307-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
153 H54.22.38-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DOÃN HƯNG
154 H54.22.27-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN MINH
155 H54.22.26-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN THÀNH
156 H54.22.46-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THẢO
157 H54.22.46-250310-0002 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY KHANG
158 H54.22.54-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY GIANG
159 H54.22.40-250410-0005 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĨNH
160 H54.22.40-250410-0004 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĨNH
161 H54.22.40-250410-0003 10/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĨNH
162 H54.22.40-250410-0002 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĨNH
163 H54.22.40-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĨNH
164 H54.22.40-250409-0009 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHI HÙNG
165 H54.22.40-250409-0008 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHI HÙNG
166 H54.22.54-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÁ HỒNG
167 H54.22.34-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ
168 H54.22.28-250410-0003 10/04/2025 11/04/2025 12/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRUYỀN
169 H54.22.27-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH DƯƠNG
170 H54.22.25-250211-0002 11/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THOAN
171 H54.22.25-250211-0003 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH VÕ
172 H54.22.25-250211-0004 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH QUANG TRẠM
173 H54.22-250311-0016 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TẶNG
174 H54.22.55-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CAO CƯỜNG
175 H54.22.22-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH
176 H54.22-250209-0003 12/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
177 H54.22.34-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ DUYÊN
178 H54.22-250211-0003 12/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ DUYNH
179 H54.22.25-250312-0001 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOA
180 H54.22.54-250312-0001 12/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THO
181 H54.22.55-250311-0001 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA
182 H54.22.55-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH PHƯỜNG
183 H54.22.46-250312-0001 12/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
184 H54.22.38-250113-0001 13/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG HÀ
185 H54.22-250113-0005 13/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN QUÂN (LẠI THẾ CƯỜNG ĐỖ THỊ VUI GIA HẠN ĐẤT NÔNG NGHIỆP AC066751 H00032BT-KX HUYỆN KÝ 23.10.2005 15/699/200 VÀ 15/NTS 700188.9 ĐIỆN BIÊN BÌNH THANH )
186 H54.22.40-250113-0001 13/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRỌNG NGHĨA
187 H54.22.45-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUYẾT DUNG
188 H54.22.38-250213-0001 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN ĐỨC
189 H54.22.27-250213-0001 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ TRÀ MY
190 H54.22.42-250213-0001 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUYÊN
191 H54.22.26-250313-0001 13/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN XE
192 H54.22.29-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
193 H54.22.29-250313-0002 13/03/2025 14/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
194 H54.22.29-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
195 H54.22.26-250313-0002 13/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN TÀI
196 H54.22.27-250313-0002 13/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG KHÁNH NAM
197 H54.22.42-250313-0002 13/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
198 H54.22.29-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG NAM
199 H54.22.37-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
200 H54.22.27-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HIẾN
201 H54.22.34-250314-0002 14/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ VÂN HUYỀN
202 H54.22.46-250411-0001 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRÀNG
203 H54.22.42-250113-0001 15/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
204 H54.22.40-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH PHAN
205 H54.22.54-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY VỌNG
206 H54.22.54-250115-0002 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
207 H54.22.38-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC HẬU
208 H54.22.34-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN VỤ
209 H54.22.54-250115-0003 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ DUY TÙNG
210 H54.22.46-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN
211 H54.22.46-250415-0002 15/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUANG THẮNG
212 H54.22.46-250415-0003 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG
213 H54.22.23-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC QUẢNG
214 H54.22-250116-0039 16/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH TRUNG (PHẠM DUY ĐÔNG BÙI THỊ SỬU GIA CẤP ĐỔI GCN DO TÁCH THỬA ĐẤT CN CC108140 CS00243 SỞ KÝ 25.9.2015 GUA HAN 02.12.2024 TACH 30.12.2024 TRANG 3 30/325/ONTCLN 524.5BÍCH KÊ QUỐC TUẤN
215 H54.22.55-250416-0002 16/04/2025 16/04/2025 19/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHIẾU
216 H54.22.40-250416-0001 16/04/2025 16/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĨNH
217 H54.22.29-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TỐ
218 H54.22.42-250215-0001 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH
219 H54.22.42-250217-0002 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
220 H54.22-250217-0015 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG LÂN
221 H54.22.27-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TỨ
222 H54.22.29-250317-0003 17/03/2025 18/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐÌNH TIỆP
223 H54.22.29-250317-0004 17/03/2025 18/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐÌNH TIỆP
224 H54.22.45-250417-0001 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ÁNH
225 H54.22.25-250417-0004 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG NHỰ
226 H54.22.29-250417-0001 17/04/2025 18/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
227 H54.22.29-250417-0002 17/04/2025 18/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
228 H54.22.29-250417-0003 17/04/2025 18/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
229 H54.22.29-250417-0004 17/04/2025 18/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
230 H54.22.29-250417-0005 17/04/2025 18/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
231 H54.22.55-250417-0001 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
232 H54.22.38-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LONG
233 H54.22.25-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ CHÍ SƠN
234 H54.22.40-250317-0003 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂN
235 H54.22.40-250317-0002 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂN
236 H54.22.40-250317-0001 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂN
237 H54.22.40-250318-0005 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ THÙY LIÊN
238 H54.22.40-250318-0004 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ THÙY LIÊN
239 H54.22.40-250318-0003 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ THÙY LIÊN
240 H54.22.40-250318-0002 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ THÙY LIÊN
241 H54.22.27-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THU HUYỀN
242 H54.22.40-250318-0007 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH
243 H54.22.46-250417-0002 18/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN HƯNG
244 H54.22.29-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
245 H54.22.34-250418-0002 18/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG
246 H54.22.24-250219-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN AN
247 H54.22.25-250219-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HUY
248 H54.22.40-250219-0001 19/02/2025 19/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU ÍCH
249 H54.22.38-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HẢI
250 H54.22.54-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
251 H54.22.46-250318-0002 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TẢO
252 H54.22.45-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THÀNH ĐÔ
253 H54.22.52-250319-0002 19/03/2025 20/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ NGỌC ÁNH
254 H54.22.46-250418-0001 19/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC LƯƠNG
255 000.00.22.H54-240808-0004 19/08/2024 20/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
TRẦN THỊ CHUNG
256 H54.22.54-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG DIỆU
257 H54.22.25-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC TOÀN
258 H54.22.25-250320-0002 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU LAM
259 H54.22.22-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
260 H54.22.22-250320-0002 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU AN
261 H54.22.38-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG LONG
262 H54.22.40-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TOÀN
263 H54.22.46-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN
264 H54.22.46-250121-0002 21/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN
265 H54.22.42-250221-0001 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH CHI
266 H54.22.26-250221-0001 21/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ HUY THAO
267 H54.22.42-250221-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
268 H54.22.45-250221-0001 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TÍNH
269 H54.22.54-250321-0001 21/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
270 H54.22.46-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THƯỞNG
271 H54.22.27-250121-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC VŨ
272 H54.22.27-250120-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
273 H54.22.33-250422-0001 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
274 H54.22.27-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHAN
275 H54.22.42-250122-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN NAM
276 H54.22.42-250122-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC TUYÊN
277 H54.22.42-250122-0003 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT
278 H54.22.25-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC
279 H54.22-250123-0020 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC
280 H54.22.26-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN BẮC
281 H54.22.34-250224-0001 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHONG
282 H54.22.26-250224-0002 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TÂM
283 H54.22.29-250224-0001 24/02/2025 25/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG PHÚC LAI
284 H54.22.38-250224-0001 24/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN QUYẾT
285 H54.22.26-250224-0003 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH
286 H54.22.46-250325-0001 25/03/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHẬT NGUYÊN
287 H54.22.35-250325-0003 25/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG HẢI
288 H54.22.52-250325-0001 25/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI
289 H54.22-250226-0002 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUYẾN
290 H54.22.38-250226-0003 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
291 H54.22.24-250326-0001 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA
292 H54.22.42-250326-0001 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THO
293 H54.22-250219-0002 27/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
294 H54.22.24-250227-0002 27/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC CHÍNH
295 H54.22.26-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THOẠI
296 H54.22.26-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SAO MAI
297 H54.22.40-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG
298 H54.22-250327-0006 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUYẾN
299 H54.22.25-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ HẢI TRIỀU
300 H54.22.54-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ DUY THỚM
301 H54.22.42-250328-0001 28/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ
302 H54.22.52-250428-0002 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HỊNH
303 H54.22.52-250428-0003 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DIỆN
304 H54.22-250428-0013 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÚ
305 H54.22.26-250429-0001 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THẾ HUÂN
306 H54.22.26-250428-0001 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ MỸ LINH
307 H54.22.40-250331-0002 31/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀNG HẢI
308 000.31.22.H54-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN HẬU
309 000.50.22.H54-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HÀO