STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.23.H54-241001-0020 | 01/10/2024 | 25/11/2024 | 15/02/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI THỊ THỦ, PHẠM THỊ VĨNH | |
2 | 000.00.23.H54-241217-0054 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRỊNH CÔNG HIỆP | |
3 | 000.00.23.H54-241218-0003 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM LAN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
4 | 000.00.23.H54-241226-0020 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
5 | 000.38.23.H54-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN LỘC | |
6 | 000.44.23.H54-241227-0003 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT | |
7 | 000.58.23.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
8 | 000.27.23.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | |
9 | H54.23.50-250101-0001 | 01/01/2025 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ KIM QUÂN | |
10 | 000.25.23.H54-241231-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẮC HÙNG | |
11 | H54.23.26-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
12 | H54.23-250103-0010 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÙY CHINH | |
13 | H54.23.37-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
14 | H54.23.26-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HỘI | |
15 | H54.23.41-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN DƯƠNG | |
16 | H54.23.48-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG HANH | |
17 | H54.23.29-250107-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI TIẾN NHIÊN | |
18 | H54.23.29-250103-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC ANH | |
19 | H54.23-250107-0028 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | |
20 | H54.23.27-250108-0003 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HANH | |
21 | H54.23.53-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HỘI | |
22 | H54.23.53-250106-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC DỄ | |
23 | H54.23.33-250106-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
24 | H54.23.47-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU TUẤN TUYÊN | |
25 | H54.23.52-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TIẾN | |
26 | H54.23.46-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GIANG | |
27 | 000.27.23.H54-241225-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐẮC HỒNG | |
28 | 000.27.23.H54-241227-0004 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
29 | H54.23.49-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HIỆU | |
30 | H54.23.51-250105-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐỨC NGUYỆN | |
31 | H54.23.51-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY TUYẾN | |
32 | H54.23.26-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN HẬU | |
33 | H54.23.37-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VIẾT BÌNH | |
34 | H54.23.41-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | |
35 | H54.23.29-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẰNG | |
36 | H54.23.48-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LAN | |
37 | H54.23.53-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HOÀN | |
38 | H54.23.45-250122-0007 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ROÃN TUẤN | |
39 | H54.23.45-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHƯƠNG BẮC | |
40 | H54.23.48-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 26/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHẬT CƯƠNG | |
41 | H54.23.56-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
42 | H54.23.25-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | |
43 | H54.23.49-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LINH KIM HOẠT | |
44 | H54.23.41-250130-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CHIẾN | |
45 | H54.23.47-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TUẤN HÙNG | |
46 | H54.23.47-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY NGA | |
47 | H54.23.48-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚ BỀN | |
48 | H54.23.50-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
49 | H54.23.31-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
50 | H54.23.31-250204-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG HOÀN | |
51 | H54.23.31-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
52 | H54.23.31-250205-0003 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÙNG | |
53 | H54.23-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN KHUÔN | |
54 | H54.23-250206-0006 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CÔNG VŨ | |
55 | H54.23.41-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KẾ TUYNH | |
56 | H54.23-250204-0014 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THU LAN | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
57 | H54.23-250204-0013 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MY ANH | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
58 | H54.23-250204-0011 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
59 | H54.23-250205-0092 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
60 | H54.23-250204-0010 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
61 | H54.23-250204-0009 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
62 | H54.23-250204-0007 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ ÉN | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
63 | H54.23-250204-0006 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC HÀ | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
64 | H54.23.53-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
65 | H54.23.31-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN THANH | |
66 | H54.23.49-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | |
67 | H54.23.47-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
68 | H54.23.29-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THẾ | |
69 | H54.23.56-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN KHÁ | |
70 | H54.23.33-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | |
71 | H54.23-250217-0004 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN GIẢN | |
72 | H54.23.33-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
73 | H54.23.27-250218-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHẬT DUẬT | |
74 | H54.23.34-250220-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | |
75 | H54.23.27-250220-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGỌC |