STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.24.51-250530-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN THẮNG | |
2 | H54.24.21-250411-0003 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HUY | |
3 | H54.24.21-250313-0004 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG TRÌNH | |
4 | H54.24.21-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MẠNH HÙNG | |
5 | H54.24.21-250321-0002 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ANH | |
6 | H54.24.21-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY HẢI | |
7 | H54.24.21-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC CƯƠNG | |
8 | H54.24.21-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN BIỀN | |
9 | H54.24.39-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
10 | H54.24.39-250218-0001 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
11 | 000.41.24.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
12 | H54.24.34-250529-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM PHÚC QUANG | |
13 | H54.24.34-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ THU HÀ | |
14 | H54.24.34-250226-0001 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
15 | H54.24.34-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ VĂN THẮNG | |
16 | H54.24.34-250303-0007 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN TOÀN | |
17 | H54.24.34-250205-0002 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KHEN | |
18 | H54.24.34-250505-0006 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
19 | H54.24.34-250428-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN BIÊN | |
20 | H54.24.34-250505-0008 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG | |
21 | H54.24.34-250505-0005 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ DUY TUYẾN | |
22 | H54.24.34-250403-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ CÔNG MINH | |
23 | H54.24.34-250507-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ DUY NHẤT | |
24 | H54.24.34-250507-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐÌNH | |
25 | H54.24.34-250110-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HƯỜNG | |
26 | H54.24.34-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HƯỜNG | |
27 | H54.24.34-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HƯỜNG | |
28 | H54.24.34-250109-0005 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TẢN | |
29 | H54.24.34-250109-0004 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TẢN | |
30 | H54.24.34-250109-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG PHONG | |
31 | H54.24.34-250206-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
32 | H54.24.34-250206-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
33 | H54.24.34-250205-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN TUỆ | |
34 | H54.24.34-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐÁN | |
35 | H54.24.34-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
36 | H54.24.34-250509-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LĂNG | |
37 | H54.24.34-250508-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN YÊN | |
38 | H54.24.34-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
39 | H54.24.34-250109-0006 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀ | |
40 | H54.24.34-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HƯƠNG | |
41 | H54.24.34-250110-0005 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VINH | |
42 | H54.24.34-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIỆT | |
43 | H54.24.34-250212-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
44 | H54.24.34-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG VIÊN | |
45 | H54.24.34-250115-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | |
46 | H54.24.34-250516-0001 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ THU THẢO | |
47 | H54.24.34-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TRƯỜNG | |
48 | H54.24.34-250214-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ TĨNH | |
49 | H54.24.34-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THIỀU | |
50 | H54.24.34-250217-0003 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | |
51 | H54.24.34-250418-0001 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THANH HIỂN | |
52 | H54.24.34-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ ANH | |
53 | H54.24.34-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH GIANG | |
54 | H54.24.34-250520-0002 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM PHÚC QUANG | |
55 | H54.24.34-250120-0009 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ QUẾ | |
56 | H54.24.34-250120-0008 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ THỊ QUẾ | |
57 | H54.24.34-250120-0006 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ THỊ QUẾ | |
58 | H54.24.34-250120-0004 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ THỊ QUẾ | |
59 | H54.24.34-250120-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ QUẾ | |
60 | H54.24.34-250120-0002 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ THỊ QUẾ | |
61 | H54.24.34-250417-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TÍNH | |
62 | H54.24.34-250520-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ THANH NHÀN | |
63 | H54.24.34-250122-0003 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HUYỀN | |
64 | H54.24.34-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
65 | H54.24.34-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂN | |
66 | H54.24.34-250222-0001 | 22/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THANH HIỀN | |
67 | H54.24.34-250421-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN LUẬN | |
68 | H54.24.34-250423-0001 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | |
69 | H54.24.34-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH NGỌC | |
70 | H54.24.34-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN LĂNG | |
71 | H54.24.34-250325-0002 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO QUANG CHUNG | |
72 | H54.24.34-250325-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
73 | H54.24.34-250324-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
74 | H54.24.34-250324-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
75 | H54.24.34-250326-0001 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG ĐỘ | |
76 | H54.24.34-250526-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRUYỀN | |
77 | H54.24.34-250526-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | |
78 | H54.24.34-250526-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THẾ | |
79 | H54.24.34-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | |
80 | H54.24.34-250528-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO DUY HÙNG | |
81 | H54.24.34-250331-0001 | 31/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
82 | H54.24.33-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG | |
83 | H54.24.33-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
84 | H54.24.33-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAY | |
85 | H54.24.33-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHAN HOÀI THƯƠNG | |
86 | H54.24.33-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỒNG QUANG | |
87 | H54.24.33-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM TUẤN THÀNH | |
88 | H54.24.33-250528-0002 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN ANH | |
89 | H54.24.55-250402-0001 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | |
90 | H54.24.55-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT | |
91 | H54.24.55-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
92 | H54.24.55-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU HƯƠNG | |
93 | H54.24.55-250204-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ĐỨC NGỌC | |
94 | H54.24.55-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC TRIỀU | |
95 | H54.24.55-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CAM | |
96 | H54.24.55-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THINH | |
97 | H54.24.55-250114-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | |
98 | H54.24.55-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | |
99 | H54.24.55-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ANH ĐỨC | |
100 | H54.24.55-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ANH ĐỨC | |
101 | H54.24.55-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LINH | |
102 | H54.24.55-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGỌC | |
103 | H54.24.55-250417-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 19/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN THẮNG | |
104 | H54.24.55-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 19/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ NHÀI | |
105 | H54.24.55-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH ĐOÁN | |
106 | H54.24.55-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LĨNH | |
107 | H54.24.55-250329-0001 | 31/03/2025 | 07/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN HẢO | |
108 | H54.24.27-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VUI | |
109 | H54.24.27-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
110 | H54.24.27-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HIỀN | |
111 | H54.24.42-250429-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ VĂN TỚI | |
112 | H54.24.42-250402-0001 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
113 | H54.24.42-250402-0002 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
114 | H54.24.42-250402-0003 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
115 | H54.24.42-250402-0004 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
116 | H54.24.42-250402-0005 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
117 | H54.24.42-250402-0006 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
118 | H54.24.42-250402-0007 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
119 | H54.24.42-250402-0008 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
120 | H54.24.42-250402-0009 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
121 | H54.24.42-250402-0010 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
122 | H54.24.42-250402-0011 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
123 | H54.24.42-250204-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHƯ QUỲNH | |
124 | H54.24.42-250204-0002 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHƯ QUỲNH | |
125 | H54.24.42-250204-0003 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHƯ QUỲNH | |
126 | H54.24.42-250204-0004 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHƯ QUỲNH | |
127 | H54.24.42-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÊU | |
128 | H54.24.42-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÊU | |
129 | H54.24.42-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG | |
130 | H54.24.42-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG | |
131 | H54.24.42-250306-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG | |
132 | H54.24.42-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG | |
133 | H54.24.42-250306-0005 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG | |
134 | H54.24.42-250306-0006 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MẾN | |
135 | H54.24.42-250306-0007 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MẾN | |
136 | H54.24.42-250306-0008 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MẾN | |
137 | H54.24.42-250306-0009 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MẾN | |
138 | H54.24.42-250408-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | |
139 | H54.24.42-250408-0003 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | |
140 | H54.24.42-250408-0005 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | |
141 | H54.24.42-250408-0006 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | |
142 | H54.24.42-250408-0007 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | |
143 | H54.24.42-250408-0008 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | |
144 | H54.24.42-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN CHƯƠNG | |
145 | H54.24.42-250409-0003 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN CHƯƠNG | |
146 | H54.24.42-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ SON | |
147 | H54.24.42-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
148 | H54.24.42-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
149 | H54.24.42-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
150 | H54.24.42-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
151 | H54.24.42-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
152 | H54.24.42-250210-0006 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
153 | H54.24.42-250210-0007 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
154 | H54.24.42-250210-0008 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
155 | H54.24.42-250210-0009 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
156 | H54.24.42-250210-0010 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
157 | H54.24.42-250210-0011 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
158 | H54.24.42-250210-0012 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
159 | H54.24.42-250311-0016 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MƠ | |
160 | H54.24.42-250311-0017 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MƠ | |
161 | H54.24.42-250311-0018 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MƠ | |
162 | H54.24.42-250312-0001 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ THANH | |
163 | H54.24.42-250312-0002 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ THANH | |
164 | H54.24.42-250312-0005 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG | |
165 | H54.24.42-250312-0006 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG | |
166 | H54.24.42-250312-0007 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG | |
167 | H54.24.42-250312-0008 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG | |
168 | H54.24.42-250312-0009 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG | |
169 | H54.24.42-250312-0010 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG | |
170 | H54.24.42-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
171 | H54.24.42-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THIỆN ĐỘ | |
172 | H54.24.42-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THIỆN ĐỘ | |
173 | H54.24.42-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THIỆN ĐỘ | |
174 | H54.24.42-250513-0003 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | |
175 | H54.24.42-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | |
176 | H54.24.42-250513-0005 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM XUÂN DŨNG | |
177 | H54.24.42-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG HẢI VƯƠNG | |
178 | H54.24.42-250515-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG HẢI VƯƠNG | |
179 | H54.24.42-250515-0003 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG HẢI VƯƠNG | |
180 | H54.24.42-250515-0004 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ THANH TIỆM | |
181 | H54.24.42-250515-0005 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN KHOÁI | |
182 | H54.24.42-250515-0006 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN KHOÁI | |
183 | H54.24.42-250515-0007 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN KHOÁI | |
184 | H54.24.42-250516-0002 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHẠN | |
185 | H54.24.42-250516-0003 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHẠN | |
186 | H54.24.42-250217-0001 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
187 | H54.24.42-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
188 | H54.24.42-250217-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
189 | H54.24.42-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
190 | H54.24.42-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
191 | H54.24.42-250217-0006 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
192 | H54.24.42-250217-0007 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HẢI LINH | |
193 | H54.24.42-250217-0008 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HẢI LINH | |
194 | H54.24.42-250217-0009 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HẢI LINH | |
195 | H54.24.42-250217-0010 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HẢI LINH | |
196 | H54.24.42-250217-0011 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HẢI LINH | |
197 | H54.24.42-250217-0013 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC VI | |
198 | H54.24.42-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | |
199 | H54.24.42-250317-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | |
200 | H54.24.42-250317-0003 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TIẾN | |
201 | H54.24.42-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TIẾN | |
202 | H54.24.42-250317-0005 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐẶNG HÙNG | |
203 | H54.24.42-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | |
204 | H54.24.42-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | |
205 | H54.24.42-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | |
206 | H54.24.42-250118-0001 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI YẾN | |
207 | H54.24.42-250118-0002 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI YẾN | |
208 | H54.24.42-250118-0003 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI YẾN | |
209 | H54.24.42-250118-0004 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI YẾN | |
210 | H54.24.42-250118-0005 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI YẾN | |
211 | H54.24.42-250118-0006 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HẢI YẾN | |
212 | H54.24.42-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ LAN | |
213 | H54.24.42-250219-0010 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH THU | |
214 | H54.24.42-250319-0001 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NƠI | |
215 | H54.24.42-250319-0002 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NƠI | |
216 | H54.24.42-250319-0003 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NƠI | |
217 | H54.24.42-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NƠI | |
218 | H54.24.42-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
219 | H54.24.42-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
220 | H54.24.42-250519-0004 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
221 | H54.24.42-250519-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
222 | H54.24.42-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH ĐỨC | |
223 | H54.24.42-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH ĐỨC | |
224 | H54.24.42-250220-0003 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH ĐỨC | |
225 | H54.24.42-250220-0004 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH ĐỨC | |
226 | H54.24.42-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUYỀN | |
227 | H54.24.42-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUYỀN | |
228 | H54.24.42-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUYỀN | |
229 | H54.24.42-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH KẾ | |
230 | H54.24.42-250422-0001 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC YÊN | |
231 | H54.24.42-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC YÊN | |
232 | H54.24.42-250422-0003 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC YÊN | |
233 | H54.24.42-250423-0001 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LANH | |
234 | H54.24.42-250423-0002 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LANH | |
235 | H54.24.42-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DƯƠNG | |
236 | H54.24.42-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẦU THỊ HẢI | |
237 | H54.24.42-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẦU THỊ HẢI | |
238 | H54.24.42-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẦU THỊ HẢI | |
239 | H54.24.42-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TIẾN | |
240 | H54.24.42-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TIẾN | |
241 | H54.24.42-250424-0003 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TIẾN | |
242 | H54.24.42-250424-0004 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TIẾN | |
243 | H54.24.42-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
244 | H54.24.42-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
245 | H54.24.42-250325-0003 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
246 | H54.24.42-250325-0004 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
247 | H54.24.42-250325-0005 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
248 | H54.24.42-250325-0006 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
249 | H54.24.42-250325-0007 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
250 | H54.24.42-250425-0002 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHIỀU | |
251 | H54.24.42-250425-0003 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐẠI HỌC | |
252 | H54.24.42-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
253 | H54.24.42-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
254 | H54.24.42-250526-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
255 | H54.24.42-250526-0005 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
256 | H54.24.42-250526-0006 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
257 | H54.24.42-250526-0007 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
258 | H54.24.42-250526-0008 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
259 | H54.24.42-250526-0009 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
260 | H54.24.42-250526-0010 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
261 | H54.24.42-250526-0011 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
262 | H54.24.42-250526-0012 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
263 | H54.24.42-250526-0013 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
264 | H54.24.42-250526-0014 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN | |
265 | H54.24.42-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
266 | H54.24.42-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
267 | H54.24.42-250527-0003 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
268 | H54.24.42-250527-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
269 | H54.24.42-250527-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
270 | H54.24.42-250527-0006 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
271 | H54.24.42-250527-0007 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHINH | |
272 | H54.24.42-250527-0008 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THÙY TRANG | |
273 | H54.24.42-250527-0009 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THÙY TRANG | |
274 | H54.24.42-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
275 | H54.24.42-250228-0002 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
276 | H54.24.42-250228-0003 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
277 | H54.24.42-250228-0004 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
278 | H54.24.42-250228-0005 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
279 | H54.24.42-250228-0006 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
280 | H54.24.42-250228-0007 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
281 | H54.24.42-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
282 | H54.24.42-250228-0009 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
283 | H54.24.42-250228-0010 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
284 | H54.24.42-250528-0002 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HIỀN LƯƠNG | |
285 | H54.24.42-250528-0003 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HIỀN LƯƠNG | |
286 | H54.24.42-250528-0004 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HIỀN LƯƠNG | |
287 | H54.24.42-250528-0005 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HIỀN LƯƠNG | |
288 | H54.24.42-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
289 | H54.24.42-250331-0003 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
290 | H54.24.42-250331-0004 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
291 | H54.24.42-250331-0005 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
292 | H54.24.42-250331-0006 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
293 | H54.24.42-250331-0007 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
294 | 000.00.24.H54-241226-0023 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO XUÂN CHIẾN | |
295 | H54.24.45-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ NGỌC BIÊN | |
296 | H54.24.45-250410-0006 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC KHIÊM | |
297 | H54.24.26-250109-0007 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG | |
298 | H54.24.41-250310-0003 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ RẦN | |
299 | H54.24.41-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TÌNH | |
300 | H54.24.41-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
301 | H54.24.46-250102-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ DUYÊN | |
302 | H54.24.46-250602-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN QUÂN | |
303 | H54.24.46-250603-0010 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THÙY | |
304 | H54.24.46-250109-0003 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ROÃN VĂN HIẾU | |
305 | H54.24.46-250115-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ROÃN VĂN HUẤN | |
306 | H54.24.46-250122-0010 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HẬU | |
307 | H54.24.46-250225-0006 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHÁNH | |
308 | H54.24.22-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ TAM | |
309 | H54.24.22-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
310 | H54.24.22-250414-0004 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
311 | H54.24.22-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DUYÊN | |
312 | H54.24.40-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ DUY THỊNH | |
313 | H54.24.40-250220-0021 | 20/02/2025 | 27/03/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | MAI VĂN KẾT (ĐÀO THỊ CHIẾN) | |
314 | H54.24.40-250220-0014 | 20/02/2025 | 27/03/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HUY ( TRƯƠNG THỊ HẰNG) | |
315 | H54.24.40-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN MINH | |
316 | H54.24.40-250401-0002 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN ĐÌNH TÙNG | |
317 | H54.24.40-250402-0002 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
318 | H54.24.40-250402-0001 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
319 | H54.24.40-250505-0004 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
320 | H54.24.40-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
321 | H54.24.40-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
322 | H54.24.40-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
323 | H54.24.40-250429-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
324 | H54.24.40-250106-0008 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LÀNH | |
325 | H54.24.40-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TAM | |
326 | H54.24.40-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRUNG TUẤN | |
327 | H54.24.40-250109-0004 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TUNG | |
328 | H54.24.40-250109-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TUNG | |
329 | H54.24.40-250109-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG | |
330 | H54.24.40-250110-0004 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HUY TOÀN | |
331 | H54.24.40-250207-0008 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUYỆT | |
332 | H54.24.40-250207-0007 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUYỆT | |
333 | H54.24.40-250411-0006 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HUYỀN TRANG | |
334 | H54.24.40-250411-0005 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HUYỀN TRANG | |
335 | H54.24.40-250212-0012 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
336 | H54.24.40-250212-0011 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHẾ | |
337 | H54.24.40-250212-0010 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHẾ | |
338 | H54.24.40-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | |
339 | H54.24.40-250415-0006 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN PHUÓC | |
340 | H54.24.40-250415-0005 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN PHUÓC | |
341 | H54.24.40-250415-0004 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN PHUÓC | |
342 | H54.24.40-250317-0008 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THÙY | |
343 | H54.24.40-250317-0007 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THÙY | |
344 | H54.24.40-250317-0006 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THÙY | |
345 | H54.24.40-250319-0003 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | |
346 | H54.24.40-250416-0008 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NỤ | |
347 | H54.24.40-250416-0007 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NỤ | |
348 | H54.24.40-250416-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NỤ | |
349 | H54.24.40-250416-0005 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NỤ | |
350 | H54.24.40-250416-0004 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NỤ | |
351 | H54.24.40-250415-0011 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG | |
352 | H54.24.40-250415-0010 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG | |
353 | 000.42.24.H54-241125-0005 | 25/11/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MAI | |
354 | H54.24.40-250426-0001 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG ƠN | |
355 | H54.24.40-250425-0006 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HÙNG SÀN | |
356 | H54.24.40-250425-0003 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HÙNG SÀN | |
357 | H54.24.40-250423-0005 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỪNG | |
358 | H54.24.40-250423-0004 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỪNG | |
359 | H54.24.40-250421-0002 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THẾ ANH | |
360 | H54.24.40-250421-0001 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THẾ ANH | |
361 | H54.24.40-250328-0009 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KHUYẾN | |
362 | H54.24.40-250326-0005 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VUI | |
363 | H54.24.50-250102-0002 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TÔ THANH HUYỀN | |
364 | H54.24.50-250401-0003 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN KHƯƠNG | |
365 | H54.24.50-250303-0001 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN HOÀN | |
366 | H54.24.50-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐỊNH | |
367 | H54.24.50-250205-0003 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH | |
368 | H54.24.50-250304-0019 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ÁNH TUYẾT | |
369 | H54.24.50-250304-0018 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ÁNH TUYẾT | |
370 | H54.24.50-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC ĐẠO | |
371 | H54.24.50-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
372 | H54.24.50-250107-0006 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ THU HÀ | |
373 | H54.24.50-250107-0005 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ THU HÀ | |
374 | H54.24.50-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ THU HÀ | |
375 | H54.24.50-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH HỮU LỘC | |
376 | H54.24.50-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH HỮU LỘC | |
377 | H54.24.50-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH HỮU LỘC | |
378 | H54.24.50-250207-0006 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU TRANG | |
379 | H54.24.50-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THỂ | |
380 | H54.24.50-250107-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THU HÀ | |
381 | H54.24.50-250108-0005 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
382 | H54.24.50-250108-0004 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VIỆT BẮC | |
383 | H54.24.50-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ VINH | |
384 | H54.24.50-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
385 | H54.24.50-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VUI | |
386 | H54.24.50-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÚ | |
387 | H54.24.50-250109-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
388 | H54.24.50-250113-0004 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MINH HUỆ | |
389 | H54.24.50-250115-0004 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
390 | H54.24.50-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒI | |
391 | H54.24.50-250516-0005 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN | |
392 | H54.24.50-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
393 | H54.24.50-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM BÁ CHUNG | |
394 | H54.24.50-250120-0006 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
395 | H54.24.50-250120-0005 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
396 | H54.24.50-250324-0008 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN KIỀU | |
397 | H54.24.50-250324-0007 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN KIỀU | |
398 | H54.24.50-250324-0006 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN KIỀU | |
399 | H54.24.50-250324-0005 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KIỀU | |
400 | H54.24.50-250526-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ỔN | |
401 | H54.24.50-250526-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ỔN | |
402 | H54.24.50-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN THU | |
403 | H54.24.50-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN THU | |
404 | H54.24.50-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
405 | H54.24.50-250331-0003 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH HẢI | |
406 | H54.24.50-250331-0004 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH HẢI | |
407 | H54.24.50-250331-0005 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH HẢI | |
408 | H54.24.50-250331-0006 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH HẢI | |
409 | H54.24.38-250205-0003 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ĐỨC HUÂN | |
410 | H54.24.38-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐÔNG | |
411 | 000.38.24.H54-241213-0001 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐÀO VĂN HƯNG | |
412 | H54.24.56-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN HÒA | |
413 | H54.24.56-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
414 | H54.24.56-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÙNG | |
415 | H54.24.56-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BĂNG | |
416 | H54.24.44-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN THIỆN | |
417 | H54.24.44-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN ƯỚC | |
418 | H54.24.44-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
419 | H54.24.44-250205-0005 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THÚY | |
420 | H54.24.44-250206-0005 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | |
421 | H54.24.44-250107-0006 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN TRUNG | |
422 | H54.24.44-250408-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ ÁNH | |
423 | H54.24.44-250111-0001 | 11/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUÂN | |
424 | H54.24.44-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MẠNH THAO | |
425 | H54.24.44-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THƯƠNG HIỀN | |
426 | H54.24.44-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐĂNG | |
427 | H54.24.44-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
428 | H54.24.44-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH HƯƠNG | |
429 | H54.24.44-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU CÔNG TƯỞNG | |
430 | H54.24.44-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
431 | H54.24.44-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN MINH | |
432 | H54.24.44-250123-0003 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN HẠNH | |
433 | H54.24.44-250124-0001 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HÙNG | |
434 | H54.24.44-250226-0006 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ HIỀN | |
435 | H54.24.44-250327-0002 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
436 | 000.57.24.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẤN | |
437 | H54.24.54-250523-0007 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN PHƯỢNG | |
438 | H54.24.54-250402-0005 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
439 | H54.24.54-250402-0006 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
440 | H54.24.54-250304-0016 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HỢP | |
441 | H54.24.54-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LỘC | |
442 | H54.24.54-250205-0005 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LIN | |
443 | H54.24.54-250505-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH ĐẠI | |
444 | H54.24.54-250505-0005 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN XUYỀN | |
445 | H54.24.54-250505-0007 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN CÔNG | |
446 | H54.24.54-250507-0005 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | |
447 | H54.24.54-250207-0005 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ DIỆU LINH | |
448 | H54.24.54-250207-0004 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ XUÂN LỘC | |
449 | H54.24.54-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MY | |
450 | H54.24.54-250211-0004 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ CẢI | |
451 | H54.24.54-250211-0006 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
452 | H54.24.54-250211-0007 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MÀU | |
453 | H54.24.54-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƠM | |
454 | H54.24.54-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LAI | |
455 | H54.24.54-250113-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NINH THỊ PHÚ | |
456 | H54.24.54-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NINH THỊ PHÚ | |
457 | H54.24.54-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
458 | H54.24.54-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
459 | H54.24.54-250314-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ LƯƠNG BẰNG | |
460 | H54.24.54-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ THẢO | |
461 | H54.24.54-250217-0005 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KHƯƠNG VĂN NHÃ | |
462 | H54.24.54-250217-0015 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | |
463 | H54.24.54-250217-0014 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | |
464 | H54.24.54-250418-0009 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
465 | H54.24.54-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ XUÂN LÂM | |
466 | H54.24.54-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THINH | |
467 | H54.24.54-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC TUẤN | |
468 | H54.24.54-250519-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC THẮNG | |
469 | H54.24.54-250519-0004 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC THẮNG | |
470 | H54.24.54-250519-0006 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN BẰNG | |
471 | H54.24.54-250519-0007 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ SĨ PHẠM QUÂN | |
472 | H54.24.54-250519-0009 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÀNH LỢI | |
473 | H54.24.54-250519-0010 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC HUY | |
474 | H54.24.54-250519-0008 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ XUÂN THUẤN | |
475 | H54.24.54-250519-0011 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TOAN | |
476 | H54.24.54-250519-0013 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN CHUYỂN | |
477 | H54.24.54-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC LƯU | |
478 | H54.24.54-250220-0011 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TOAN | |
479 | H54.24.54-250221-0012 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN | |
480 | H54.24.54-250221-0011 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TRUNG SƠN | |
481 | H54.24.54-250221-0010 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN LƯỢNG | |
482 | H54.24.54-250521-0004 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
483 | H54.24.54-250124-0005 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | |
484 | H54.24.54-250224-0019 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DUẨN | |
485 | H54.24.54-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO CAO TRIỆU | |
486 | H54.24.54-250324-0009 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHĨA | |
487 | H54.24.54-250424-0006 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HUY TỊNH | |
488 | H54.24.54-250225-0013 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ TUYỂN | |
489 | H54.24.54-250327-0006 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 30/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LƯỢNG | |
490 | H54.24.54-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HUỆ | |
491 | H54.24.28-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
492 | H54.24.28-250404-0001 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
493 | H54.24.28-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
494 | H54.24.28-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HOÀN HẢO | |
495 | H54.24.28-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | |
496 | H54.24.28-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LĨNH | |
497 | H54.24.28-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HIỆU | |
498 | H54.24.28-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | |
499 | H54.24.28-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | |
500 | H54.24.28-250308-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KIM KHÁNH | |
501 | H54.24.28-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
502 | H54.24.28-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐỊNH | |
503 | H54.24.28-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HANH | |
504 | H54.24.28-250213-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
505 | H54.24.28-250514-0001 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
506 | H54.24.28-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC LINH | |
507 | H54.24.28-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ TRANG | |
508 | H54.24.28-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LẬP | |
509 | H54.24.28-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
510 | H54.24.28-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
511 | H54.24.28-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KIM NHÀN | |
512 | H54.24.28-250317-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ QUẾ | |
513 | H54.24.28-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HƯNG | |
514 | H54.24.28-250318-0002 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HƯNG | |
515 | H54.24.28-250418-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ĐẠI | |
516 | H54.24.28-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẠI | |
517 | H54.24.28-250219-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG THƯỞNG | |
518 | H54.24.28-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
519 | H54.24.28-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | |
520 | H54.24.28-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐOAN | |
521 | H54.24.28-250221-0003 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ SINH CUNG | |
522 | H54.24.28-250221-0004 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ SINH CUNG | |
523 | H54.24.28-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÀO | |
524 | H54.24.28-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | |
525 | H54.24.28-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THAY | |
526 | H54.24.28-250226-0002 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MAO | |
527 | H54.24.28-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ AN | |
528 | H54.24.28-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỆU | |
529 | H54.24.28-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN MAO | |
530 | H54.24.28-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HOÀN | |
531 | 000.30.24.H54-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN MIỀN | |
532 | H54.24.35-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DU | |
533 | H54.24.35-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
534 | H54.24.35-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ HUYỀN | |
535 | H54.24.32-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ NGỌC BẰNG | |
536 | H54.24.32-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
537 | H54.24.23-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | |
538 | H54.24.24-250602-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | |
539 | H54.24.24-250530-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HƯƠNG | |
540 | H54.24.24-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÂN | |
541 | H54.24.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ LAN PHƯƠNG | |
542 | H54.24.24-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝNH | |
543 | H54.24.24-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ LỤA | |
544 | H54.24.24-250505-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN DỰ | |
545 | H54.24.24-250428-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ HUÊ | |
546 | H54.24.24-250107-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÂN | |
547 | H54.24.24-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | |
548 | H54.24.24-250319-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CƯƠNG | |
549 | H54.24.24-250207-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | |
550 | H54.24.24-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ DUYÊN | |
551 | H54.24.24-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ SON | |
552 | H54.24.24-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ BẨY | |
553 | H54.24.24-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CAO THẮNG | |
554 | H54.24.24-250213-0003 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HUẤN | |
555 | H54.24.24-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ ĐÌNH CÔNG | |
556 | H54.24.24-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
557 | H54.24.24-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐẠI | |
558 | H54.24.24-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ HẢI VÂN | |
559 | H54.24.24-250415-0003 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI ĐỨC THANH | |
560 | H54.24.24-250415-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | |
561 | H54.24.24-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI HỒNG PHƯỢNG | |
562 | H54.24.24-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LẠI ĐỨC TÚ | |
563 | H54.24.24-250415-0005 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN CỦA | |
564 | H54.24.24-250317-0006 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẬU | |
565 | H54.24.24-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KHÁNH LINH | |
566 | H54.24.24-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG PHÓNG | |
567 | H54.24.24-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG HÒA | |
568 | H54.24.24-250522-0002 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH SƠN | |
569 | H54.24.24-250522-0003 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TỈNH | |
570 | 000.26.24.H54-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ HỒNG PHÚ | |
571 | 000.26.24.H54-241223-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ ĐÌNH XUYÊN | |
572 | H54.24.24-250225-0016 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ QUANG AN | |
573 | 000.26.24.H54-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ ĐÌNH LONG | |
574 | 000.26.24.H54-241226-0003 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ THỊ MAI | |
575 | 000.26.24.H54-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ ĐÌNH LONG | |
576 | 000.26.24.H54-241226-0004 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG ĐỨC LONG |