STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.19-250514-0021 | 14/05/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG GIANG ONILE | |
2 | H54.19-250515-0001 | 15/05/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ GIANG | |
3 | H54.19-250219-0015 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI TRỌNG KHÔI | |
4 | H54.19-250221-0023 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ TÔ CHÂU | |
5 | H54.19-250221-0022 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ NGA | |
6 | H54.19-250221-0021 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ CÔNG ĐOAN | |
7 | H54.19-250221-0020 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
8 | H54.19-250221-0018 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
9 | H54.19-250221-0017 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
10 | H54.19-250221-0016 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TỐNG SỸ ĐIỆP | |
11 | H54.19-250221-0015 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN SƠN | |
12 | H54.19-250221-0014 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN LỘC | |
13 | H54.19-250221-0013 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HIẾU HẠNH | |
14 | H54.19-250221-0012 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
15 | H54.19-250221-0011 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỀN | |
16 | H54.19-250221-0010 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
17 | H54.19-250219-0031 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | |
18 | H54.19-250219-0030 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH NGHỊ | |
19 | H54.19-250219-0029 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG TÙNG | |
20 | H54.19-250219-0028 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH | |
21 | H54.19-250219-0027 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
22 | H54.19-250219-0025 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DŨNG ANH | |
23 | H54.19-250219-0024 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU THỊ NHẠN | |
24 | H54.19-250219-0023 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ BÁ GIANG | |
25 | H54.19-250219-0022 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | |
26 | H54.19-250219-0020 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN NGỌC GIANG | |
27 | H54.19-250219-0019 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN | |
28 | H54.19-250219-0018 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN | |
29 | H54.19-250219-0017 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO XUÂN TRƯỜNG | |
30 | H54.19-250219-0016 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO XUÂN TRƯỜNG | |
31 | H54.19-250221-0028 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
32 | H54.19-250224-0019 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUANG HÙNG | |
33 | H54.19.36-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG SỸ | |
34 | H54.19.31-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN TRƯỜNG | |
35 | H54.19.35-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN KIÊN | |
36 | H54.19.25-250602-0004 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIẾU | |
37 | H54.19.29-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỮU THAO | |
38 | H54.19.31-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐÌNH DUẨN | |
39 | H54.19-250103-0053 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ TRUNG HIẾU(PHẠM THỊ TƯƠI)-NTK-ONILE | |
40 | H54.19.29-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC THƯỜNG | |
41 | H54.19.31-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TẤN ĐẠT | |
42 | H54.19.33-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
43 | H54.19.31-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÚT ANH | |
44 | H54.19.22-250602-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỲNH ANH | |
45 | H54.19.33-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN THỊNH | |
46 | H54.19.20-250304-0004 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU HIỀN | |
47 | H54.19.31-250304-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VIỆT NHẬT | |
48 | H54.19.31-250404-0002 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN VIỆT | |
49 | H54.19.31-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC TRUNG ĐỨC | |
50 | H54.19.32-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | |
51 | H54.19.38-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẠT | |
52 | H54.19.24-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÁI NAM | |
53 | H54.19-250206-0008 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CỨ TK ONLINE | |
54 | H54.19-250206-0006 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY --> BÙI VĂN THỰ (NGUYỄN THỊ NGUYỆN) CN ONLINE | |
55 | H54.19-250206-0007 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG THÚY --> ĐẶNG THỊ THƠM TC ONLINE | |
56 | H54.19.31-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ DUNG | |
57 | H54.19.31-250506-0002 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
58 | H54.19.28-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | |
59 | H54.19.28-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KIM LONG | |
60 | H54.19.20-250206-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC KHÁNH | |
61 | H54.19.28-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
62 | H54.19.25-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THẾ ANH | |
63 | H54.19.26-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
64 | H54.19.25-250306-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH MAI | |
65 | H54.19.26-250306-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VIỆT ANH | |
66 | H54.19.29-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY HOÀN | |
67 | H54.19.31-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Dung | |
68 | H54.19.24-250507-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
69 | H54.19.24-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN HẢI | |
70 | H54.19.36-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
71 | H54.19.38-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN TÙY | |
72 | H54.19.20-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH HẢI | |
73 | H54.19.28-250210-0003 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG THẢO | |
74 | H54.19.26-250310-0005 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO LÊ ĐỨC HẠNH | |
75 | H54.19.31-250311-0005 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KHẮC DŨNG | |
76 | H54.19.26-250212-0005 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
77 | H54.19.24-250508-0004 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | |
78 | H54.19.27-250512-0002 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN HUY | |
79 | H54.19.20-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN AN | |
80 | H54.19.38-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
81 | H54.19.20-250113-0006 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN ANH | |
82 | H54.19.31-250313-0003 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN | |
83 | H54.19.31-250313-0002 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
84 | H54.19.31-250313-0004 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHIẾU THỊ THANH HẢO | |
85 | H54.19.26-250313-0002 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MAI CHÂM | |
86 | H54.19.31-250313-0005 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG | |
87 | H54.19.31-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ LIỄU | |
88 | H54.19.31-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ NGUYÊN SÂM | |
89 | H54.19.24-250513-0002 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HOÀI | |
90 | H54.19.28-250113-0003 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH TUẤN | |
91 | H54.19.38-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ĐIỆP | |
92 | H54.19.31-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI XUÂN TIẾN | |
93 | H54.19.27-250513-0004 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hoài | |
94 | H54.19.31-250514-0001 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BẢO LINH | |
95 | H54.19.28-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VŨ CƯỜNG | |
96 | H54.19.24-250115-0005 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ DUNG | |
97 | H54.19.20-250109-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | |
98 | H54.19.20-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
99 | H54.19.38-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU HIỀN | |
100 | H54.19.28-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHƯ CƯỜNG | |
101 | H54.19.20-250115-0003 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TIẾN | |
102 | H54.19.20-250113-0005 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN AN | |
103 | H54.19.20-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊN | |
104 | H54.19.31-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH ĐIỂN | |
105 | H54.19.20-250515-0001 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU HƯƠNG | |
106 | H54.19.20-250117-0008 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VIỆT THUẬN | |
107 | H54.19.20-250117-0005 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VIỆT THUẬN | |
108 | H54.19.33-250317-0003 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
109 | H54.19.26-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THÀNH | |
110 | H54.19.31-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ANH NHƯNG | |
111 | H54.19.26-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
112 | H54.19.36-250319-0002 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÒA | |
113 | H54.19.36-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÒA | |
114 | H54.19.20-250516-0003 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ LÂM TỐ | |
115 | H54.19.24-250519-0004 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC HẠNH | |
116 | H54.19.31-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUẤN | |
117 | 000.00.19.H54-241219-0016 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH THỊ MỴ(2HS)+TRẦN THỊ DUNG+TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT+TRẦN VĂN HƯƠNG+TRẦN THỊ DUYÊN+TRẦN VĂN HOAN+TRẦN THỊ HUYỀN-NTK(8HS)+TT-ONILE | |
118 | 000.00.19.H54-241219-0014 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨ TRUNG(NGUYỄN THỊ LINH)-ĐINH THỊ HÀ-CN-ONILE | |
119 | H54.19.28-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC MẠNH | |
120 | H54.19-250120-0052 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THUỆ - HOÀNG TRỌNG HẢO, PHẠM THỊ THUỶ (CN) - ONLINE | |
121 | H54.19.31-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯỚNG | |
122 | H54.19.38-250515-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHIẾU THỊ THU TRANG | |
123 | 000.00.19.H54-241220-0050 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY ( NGUYỄN THỊ HÀ)--> CAO VĂN SẢN ( NGUYỄN THỊ NGỌC LAN)- CN - OL 520-30 | |
124 | H54.19.31-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | |
125 | H54.19.31-250421-0003 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH HỒI | |
126 | H54.19.31-250422-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THẮM | |
127 | H54.19.31-250422-0002 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ DUNG | |
128 | H54.19.31-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ HƯƠNG | |
129 | H54.19.29-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DUNG | |
130 | 000.00.19.H54-241223-0032 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI ĐỨC DỤC- CẤP ĐỔI - ONLINE - (MN) | |
131 | H54.19.29-250424-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỐC LỢI | |
132 | H54.19.31-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
133 | H54.19.31-250326-0003 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH HOÀN | |
134 | H54.19.38-250326-0002 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ ÁI VÂN | |
135 | H54.19.38-250326-0001 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀ | |
136 | H54.19.31-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HUYỀN LINH | |
137 | H54.19.24-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU MINH ĐỨC | |
138 | H54.19.29-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY THANH | |
139 | 000.00.19.H54-241227-0034 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN BỪNG, VŨ THỊ HẢI - GIA HẠN ONLINE | |
140 | H54.19.24-250428-0002 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
141 | H54.19.31-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
142 | H54.19.20-250526-0006 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn thị hồng nhung | |
143 | H54.19.36-250429-0003 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN NGỢI | |
144 | H54.19.35-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THU TÂM | |
145 | H54.19.35-250331-0001 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NGÁT | |
146 | 000.00.19.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG(TRỊNH THỊ THUỶ) - TRẦN THẾ HƯƠNG - CN - ONLINE | |
147 | 000.00.19.H54-241231-0002 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HỢP(TRẦN THỊ LEN) -TRẦN DUY NGHIÊM(NGUYỄN THỊ NGỌC XUYẾN) - CN - ONLINE | |
148 | 000.00.19.H54-241231-0005 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HẤN(ĐẶNG THỊ ÁNH) - ĐÀO VĂN THUÂN(LẠI THỊ HÀ) - CN - ONLINE | |
149 | 000.00.19.H54-241231-0006 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG KHẢI - TK - ONLINE | |
150 | 000.00.19.H54-241231-0009 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ KIM PHƯƠNG - TK - ONLINE - UQ PHẠM THỊ THU HẰNG | |
151 | 000.00.19.H54-241231-0013 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ (ĐOÀN THỊ HIỀN) - VŨ THỊ DUYÊN - CN - ONLINE |