STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.25.37-250507-0001 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | |
2 | H54.25.37-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | |
3 | H54.25.47-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
4 | H54.25.53-250401-0003 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY HƯỜNG | |
5 | H54.25.53-250401-0002 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY HƯỜNG | |
6 | H54.25.53-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY HƯỜNG | |
7 | H54.25.53-250401-0010 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
8 | H54.25.53-250401-0009 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
9 | H54.25.53-250401-0008 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
10 | H54.25.53-250401-0007 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
11 | H54.25.53-250401-0006 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
12 | H54.25.53-250401-0005 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
13 | H54.25.53-250401-0004 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
14 | H54.25.49-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC ĐẠI | |
15 | H54.25.59-250331-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐÌNH MIỀN | |
16 | H54.25.50-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
17 | H54.25.52-250401-0012 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
18 | H54.25.48-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHAN | |
19 | H54.25.49-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN NGOAN | |
20 | 000.71.25.H54-241202-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
21 | H54.25.55-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN VIỆT | |
22 | H54.25.54-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
23 | H54.25.39-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG NHƯ HẢI | |
24 | H54.25.39-250303-0001 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN ĐÍNH | |
25 | H54.25-250403-0016 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI VĂN HIỆP | |
26 | H54.25.39-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NINH | |
27 | H54.25-250204-0007 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG THẮNG | |
28 | 000.71.25.H54-241104-0001 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI VĂN ĐẢM | |
29 | 000.71.25.H54-241104-0002 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI MAI LAN | |
30 | 000.71.25.H54-241202-0002 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI ĐỨC ĐẠT | |
31 | 000.71.25.H54-241204-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI VĂN QUÂN | |
32 | H54.25.53-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC HOÀN | |
33 | H54.25.54-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THỌ | |
34 | H54.25.50-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI VÂN ANH | |
35 | H54.25.50-250505-0004 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THÙY LINH | |
36 | 000.71.25.H54-240705-0001 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐÀO TRỌNG NGOAN | |
37 | 000.71.25.H54-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | PHẠM THỊ NHẬT LỆ | |
38 | 000.71.25.H54-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM NGỌC TOÁN | |
39 | 000.71.25.H54-241105-0002 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | |
40 | 000.71.25.H54-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
41 | H54.25.36-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
42 | H54.25.49-250104-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆU | |
43 | H54.25.52-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHI | |
44 | H54.25.36-250205-0004 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRUNG THÀNH | |
45 | H54.25.36-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | |
46 | H54.25.53-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VY | |
47 | H54.25.54-250206-0004 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÚ | |
48 | H54.25.36-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUẨN | |
49 | H54.25.52-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
50 | H54.25.52-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
51 | H54.25.52-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | |
52 | H54.25.36-250406-0001 | 06/04/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MẬN | |
53 | H54.25.53-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
54 | H54.25.49-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Ngọc Vinh | |
55 | H54.25.52-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CÔNG MINH | |
56 | H54.25.52-250506-0005 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC QUANG | |
57 | H54.25.52-250506-0004 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC QUANG | |
58 | H54.25.52-250206-0015 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẢO ANH | |
59 | H54.25.52-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
60 | H54.25.52-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
61 | H54.25.52-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
62 | H54.25.52-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
63 | H54.25.52-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ KIM THẢO | |
64 | H54.25.39-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HẰNG THỦY | |
65 | H54.25.52-250207-0006 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
66 | H54.25.49-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ HOA | |
67 | H54.25.52-250207-0007 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
68 | H54.25.38-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
69 | H54.25.38-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 08/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LONG | |
70 | H54.25.52-250507-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU | |
71 | H54.25.52-250507-0001 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU | |
72 | H54.25.36-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN TRƯỜNG | |
73 | H54.25-250109-0046 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN KỀN | |
74 | H54.25.52-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ THỦY | |
75 | 000.71.25.H54-241007-0004 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM NGỌC TOÁN | |
76 | 000.71.25.H54-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM THỊ NGÀ | |
77 | 000.71.25.H54-241007-0003 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG MẠNH | |
78 | 000.71.25.H54-241007-0002 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
79 | 000.71.25.H54-241009-0002 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐÀO THẢO LY | |
80 | H54.25.59-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGÁT | |
81 | H54.25.48-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN GIỎI | |
82 | H54.25.48-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN GIỎI | |
83 | H54.25.52-250210-0007 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC HIỆN | |
84 | H54.25.52-250210-0006 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC HIỆN | |
85 | H54.25.52-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC HIỆN | |
86 | H54.25.41-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TIẾN THÀNH | |
87 | H54.25.57-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MẠNH ĐỀ | |
88 | H54.25.47-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH TIẾN HIỆU | |
89 | H54.25.52-250310-0006 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIẾT NHÃ | |
90 | H54.25.52-250310-0005 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIẾT NHÃ | |
91 | H54.25.48-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ QUANG MẠNH | |
92 | H54.25.50-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU ĐỨC | |
93 | H54.25.31-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LINH | |
94 | 000.71.25.H54-240710-0001 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | BÙI XUÂN BIÊN | |
95 | 000.71.25.H54-241210-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN THUYÊN | |
96 | 000.71.25.H54-241210-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | |
97 | H54.25.52-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ DUYÊN | |
98 | H54.25-250211-0010 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THỦY | |
99 | H54.25.36-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TUẤN | |
100 | H54.25.52-250211-0002 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRỌNG TẤN | |
101 | H54.25.54-250311-0004 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | |
102 | H54.25.54-250311-0003 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | |
103 | H54.25.46-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
104 | H54.25-250410-0019 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI ĐỨC TRUNG | |
105 | H54.25.53-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
106 | H54.25-250411-0009 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THỦY | |
107 | H54.25.50-250409-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HUY PHƯƠNG | |
108 | 000.71.25.H54-241010-0001 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN THỊ NGÀ | |
109 | H54.25.50-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU THIỆN | |
110 | H54.25.36-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
111 | H54.25.29-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN THẤN | |
112 | H54.25.52-250312-0002 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ QUANG HƯỞNG | |
113 | H54.25.52-250312-0001 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
114 | H54.25.52-250312-0005 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC CƯỜNG | |
115 | H54.25.52-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC CƯỜNG | |
116 | H54.25.48-250312-0002 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI XUÂN HƯỞNG | |
117 | 000.71.25.H54-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
118 | H54.25.53-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
119 | H54.25-250113-0005 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾP DU | |
120 | H54.25.37-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
121 | H54.25.50-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TIẾN TRUNG | |
122 | H54.25.59-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM PHÚ THÀNH | |
123 | H54.25.59-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
124 | H54.25.41-250213-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MƠ | |
125 | H54.25.59-250213-0003 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI KHẮC ĐẠT | |
126 | H54.25.59-250213-0004 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐÔN | |
127 | H54.25.52-250213-0005 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
128 | H54.25.52-250213-0004 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
129 | H54.25.52-250213-0003 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
130 | H54.25.52-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
131 | H54.25.36-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH TRUNG | |
132 | H54.25.52-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG | |
133 | H54.25.57-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGẦN | |
134 | H54.25.36-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT TRI | |
135 | H54.25-250114-0005 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HANH | |
136 | H54.25.52-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HUYNH | |
137 | H54.25.52-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HUYNH | |
138 | H54.25.52-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG ĐIỆP | |
139 | H54.25.52-250214-0007 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | |
140 | H54.25.52-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | |
141 | H54.25.52-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | |
142 | H54.25.57-250314-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH LINH | |
143 | H54.25.35-250314-0008 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DỰ | |
144 | H54.25.50-250314-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | |
145 | H54.25.50-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN HẢI | |
146 | H54.25.50-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TIẾN DŨNG | |
147 | H54.25.53-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MÙI | |
148 | H54.25.52-250415-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
149 | H54.25.52-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
150 | H54.25.37-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU MINH ĐẠO | |
151 | H54.25.45-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ DINH | |
152 | H54.25.52-250116-0004 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
153 | H54.25.52-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
154 | H54.25.52-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
155 | H54.25.52-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
156 | 000.71.25.H54-241016-0001 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM VĂN TRIỀU | |
157 | H54.25.59-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | |
158 | H54.25-250217-0019 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐOÀN | |
159 | H54.25.30-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐOÀN | |
160 | H54.25.57-250207-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI NGỌC TUẤN | |
161 | H54.25.52-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
162 | H54.25.52-250217-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ QUANG HƯỞNG | |
163 | H54.25.52-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC HIỆP | |
164 | H54.25.57-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO HỒNG QUÂN | |
165 | H54.25.57-250317-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ KIỀU ANH | |
166 | H54.25.61-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MIỀN | |
167 | H54.25.52-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | |
168 | H54.25.52-250317-0003 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | |
169 | H54.25.52-250317-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | |
170 | H54.25.47-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐẠI | |
171 | H54.25.52-250317-0007 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH VIỆT BẮC | |
172 | H54.25.52-250317-0009 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN LONG | |
173 | H54.25.52-250317-0008 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG ANH | |
174 | H54.25.53-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
175 | H54.25.50-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VIỆT | |
176 | 000.71.25.H54-241217-0001 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
177 | H54.25.58-250218-0001 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ LAN HƯỜNG | |
178 | H54.25.57-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH BÁ HUYẾN | |
179 | 000.71.25.H54-241018-0001 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM BÙI QUỲNH TRANG | |
180 | 000.71.25.H54-241218-0001 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH THÚY HẰNG | |
181 | H54.25.52-250219-0005 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU | |
182 | H54.25.52-250219-0004 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU | |
183 | H54.25.52-250219-0003 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU | |
184 | H54.25.52-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU | |
185 | H54.25.52-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU | |
186 | H54.25.52-250219-0006 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH NAM | |
187 | H54.25.47-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HƯỜNG | |
188 | H54.25.58-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ TÔ KÝ | |
189 | H54.25.41-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUỆ | |
190 | H54.25.52-250219-0009 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | |
191 | H54.25.52-250219-0008 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | |
192 | H54.25.48-250319-0001 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DANH | |
193 | H54.25.52-250219-0012 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
194 | H54.25.52-250219-0011 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
195 | H54.25.52-250219-0010 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
196 | H54.25.52-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC PHÚ | |
197 | H54.25.52-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | |
198 | H54.25.52-250220-0004 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG VĂN TUÂN | |
199 | H54.25.52-250220-0003 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG VĂN TUÂN | |
200 | H54.25.52-250220-0007 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ GIANG | |
201 | H54.25.52-250220-0006 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ GIANG | |
202 | H54.25.52-250220-0005 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ GIANG | |
203 | H54.25.36-250220-0003 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
204 | H54.25.36-250220-0004 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LINH | |
205 | H54.25.41-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | |
206 | H54.25.36-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
207 | H54.25.57-250320-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN VỸ | |
208 | H54.25.52-250320-0004 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NHƯ THUẦN | |
209 | H54.25.52-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NHƯ THUẦN | |
210 | H54.25.52-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH TRUNG | |
211 | H54.25.52-250320-0011 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN KHANG | |
212 | H54.25.52-250320-0010 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN KHANG | |
213 | H54.25.52-250320-0009 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN KHANG | |
214 | H54.25.52-250320-0008 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÂM | |
215 | H54.25.52-250320-0007 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÂM | |
216 | H54.25.52-250320-0006 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÂM | |
217 | H54.25.54-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀI | |
218 | H54.25.52-250121-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
219 | H54.25.52-250121-0002 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM THỊ THƠM | |
220 | H54.25.52-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM THỊ THƠM | |
221 | H54.25.39-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG MẠNH | |
222 | H54.25.61-250220-0005 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NGỌC ÁNH | |
223 | H54.25.57-250221-0002 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊN | |
224 | H54.25.54-250321-0003 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN MẠNH | |
225 | H54.25.46-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC HUỲNH | |
226 | H54.25.59-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI KHẮC THẮNG | |
227 | H54.25.59-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ NGA | |
228 | 000.71.25.H54-241021-0001 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | BÙI XUÂN BIÊN | |
229 | H54.25-250122-0007 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI THANH | |
230 | H54.25.39-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN TRUNG | |
231 | H54.25.52-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC DIỆN | |
232 | H54.25.52-250422-0001 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC DIỆN | |
233 | 000.71.25.H54-241022-0001 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
234 | H54.25.50-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH DIỆU | |
235 | 000.71.25.H54-240923-0001 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | LÊ TRUNG TUYỂN | |
236 | H54.25.59-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÀ | |
237 | H54.25.53-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | |
238 | H54.25.52-250324-0001 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀO THỊ LAN ANH | |
239 | H54.25.52-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU | |
240 | H54.25.48-250424-0006 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | bùi thị huyên | |
241 | H54.25.52-250424-0006 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | |
242 | H54.25.52-250424-0005 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | |
243 | H54.25.52-250424-0004 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | |
244 | H54.25.52-250424-0003 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
245 | H54.25.52-250424-0008 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ TRUNG HIẾU | |
246 | H54.25.52-250424-0007 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ THANH HUYỀN | |
247 | H54.25.52-250424-0009 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ LỢI | |
248 | H54.25.59-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN NGUYÊN | |
249 | H54.25.49-250225-0003 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HỮU PHƯỚC | |
250 | H54.25.53-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
251 | H54.25.39-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VIẾT CHIẾN | |
252 | H54.25.52-250226-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU TRANG | |
253 | H54.25.52-250226-0002 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU TRANG | |
254 | H54.25.52-250226-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU TRANG | |
255 | H54.25.52-250226-0006 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ KHUY | |
256 | H54.25.52-250226-0005 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC VŨ | |
257 | H54.25.52-250226-0004 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUẨN | |
258 | H54.25.50-250327-0001 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HỮU TOÁN | |
259 | 000.71.25.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THỊ NGOÃN | |
260 | 000.71.25.H54-241227-0002 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
261 | H54.25-250328-0015 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THƠ | |
262 | H54.25.52-250428-0003 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | |
263 | H54.25.52-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | |
264 | H54.25.52-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | |
265 | H54.25.50-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
266 | 000.71.25.H54-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | ĐINH VĂN DƯƠNG | |
267 | H54.25.52-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ THOA | |
268 | H54.25.52-250429-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ THOA | |
269 | H54.25.52-250429-0004 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỒNG DIỆP | |
270 | H54.25.52-250429-0003 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỒNG DIỆP | |
271 | H54.25.50-250429-0002 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HÀ | |
272 | H54.25.52-250429-0005 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NIÊN | |
273 | 000.71.25.H54-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM THỊ TƯỜNG VY | |
274 | 000.71.25.H54-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN TIẾN DIỆN | |
275 | 000.71.25.H54-241030-0003 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
276 | 000.71.25.H54-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG THẾ DUY | |
277 | 000.71.25.H54-241030-0005 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
278 | 000.71.25.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | |
279 | H54.25.52-250331-0004 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN CẢNH |