STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.71.25.H54-241202-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
2 | H54.25.55-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN VIỆT | |
3 | H54.25.54-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
4 | H54.25.39-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG NHƯ HẢI | |
5 | H54.25.39-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NINH | |
6 | H54.25-250204-0007 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG THẮNG | |
7 | 000.71.25.H54-241104-0001 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI VĂN ĐẢM | |
8 | 000.71.25.H54-241104-0002 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI MAI LAN | |
9 | 000.71.25.H54-241202-0002 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI ĐỨC ĐẠT | |
10 | 000.71.25.H54-241204-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI VĂN QUÂN | |
11 | H54.25.53-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC HOÀN | |
12 | 000.71.25.H54-240705-0001 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐÀO TRỌNG NGOAN | |
13 | 000.71.25.H54-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | PHẠM THỊ NHẬT LỆ | |
14 | 000.71.25.H54-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM NGỌC TOÁN | |
15 | 000.71.25.H54-241105-0002 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | |
16 | 000.71.25.H54-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
17 | H54.25.36-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
18 | H54.25.49-250104-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆU | |
19 | H54.25.52-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHI | |
20 | H54.25.36-250205-0004 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRUNG THÀNH | |
21 | H54.25.36-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | |
22 | H54.25.53-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VY | |
23 | H54.25.54-250206-0004 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÚ | |
24 | H54.25.52-250206-0015 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẢO ANH | |
25 | H54.25.52-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
26 | H54.25.52-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
27 | H54.25.52-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
28 | H54.25.52-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
29 | H54.25.52-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ KIM THẢO | |
30 | H54.25.39-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HẰNG THỦY | |
31 | H54.25.52-250207-0006 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
32 | H54.25.49-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ HOA | |
33 | H54.25.52-250207-0007 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
34 | H54.25-250109-0046 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN KỀN | |
35 | 000.71.25.H54-241007-0004 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM NGỌC TOÁN | |
36 | 000.71.25.H54-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM THỊ NGÀ | |
37 | 000.71.25.H54-241007-0003 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG MẠNH | |
38 | 000.71.25.H54-241007-0002 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
39 | 000.71.25.H54-241009-0002 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐÀO THẢO LY | |
40 | H54.25.59-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGÁT | |
41 | H54.25.48-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN GIỎI | |
42 | H54.25.48-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN GIỎI | |
43 | H54.25.52-250210-0007 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC HIỆN | |
44 | H54.25.52-250210-0006 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC HIỆN | |
45 | H54.25.52-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC HIỆN | |
46 | H54.25.41-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TIẾN THÀNH | |
47 | H54.25.57-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MẠNH ĐỀ | |
48 | 000.71.25.H54-240710-0001 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | BÙI XUÂN BIÊN | |
49 | 000.71.25.H54-241210-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN THUYÊN | |
50 | 000.71.25.H54-241210-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | |
51 | H54.25.52-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ DUYÊN | |
52 | H54.25-250211-0010 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THỦY | |
53 | H54.25.36-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TUẤN | |
54 | H54.25.52-250211-0002 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRỌNG TẤN | |
55 | 000.71.25.H54-241010-0001 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN THỊ NGÀ | |
56 | H54.25.50-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU THIỆN | |
57 | 000.71.25.H54-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
58 | H54.25.53-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
59 | H54.25-250113-0005 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾP DU | |
60 | H54.25.37-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
61 | H54.25.50-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TIẾN TRUNG | |
62 | H54.25.41-250213-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MƠ | |
63 | H54.25.52-250213-0005 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
64 | H54.25.52-250213-0004 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
65 | H54.25.52-250213-0003 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
66 | H54.25.52-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
67 | H54.25-250114-0005 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HANH | |
68 | H54.25.52-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HUYNH | |
69 | H54.25.52-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HUYNH | |
70 | H54.25.52-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG ĐIỆP | |
71 | H54.25.52-250214-0007 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | |
72 | H54.25.52-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | |
73 | H54.25.52-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | |
74 | H54.25.53-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MÙI | |
75 | H54.25.37-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU MINH ĐẠO | |
76 | H54.25.45-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ DINH | |
77 | H54.25.52-250116-0004 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
78 | H54.25.52-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
79 | H54.25.52-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
80 | H54.25.52-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
81 | 000.71.25.H54-241016-0001 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM VĂN TRIỀU | |
82 | H54.25-250217-0019 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐOÀN | |
83 | H54.25.30-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐOÀN | |
84 | H54.25.52-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
85 | H54.25.52-250217-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ QUANG HƯỞNG | |
86 | H54.25.52-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC HIỆP | |
87 | 000.71.25.H54-241217-0001 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
88 | H54.25.57-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH BÁ HUYẾN | |
89 | 000.71.25.H54-241018-0001 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM BÙI QUỲNH TRANG | |
90 | 000.71.25.H54-241218-0001 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH THÚY HẰNG | |
91 | H54.25.47-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HƯỜNG | |
92 | H54.25.41-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUỆ | |
93 | H54.25.36-250220-0003 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
94 | H54.25.36-250220-0004 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LINH | |
95 | H54.25.41-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | |
96 | H54.25.54-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀI | |
97 | H54.25.52-250121-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
98 | H54.25.52-250121-0002 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM THỊ THƠM | |
99 | H54.25.52-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM THỊ THƠM | |
100 | 000.71.25.H54-241021-0001 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | BÙI XUÂN BIÊN | |
101 | H54.25-250122-0007 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI THANH | |
102 | H54.25.39-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN TRUNG | |
103 | 000.71.25.H54-241022-0001 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
104 | 000.71.25.H54-240923-0001 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | LÊ TRUNG TUYỂN | |
105 | 000.71.25.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THỊ NGOÃN | |
106 | 000.71.25.H54-241227-0002 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
107 | 000.71.25.H54-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | ĐINH VĂN DƯƠNG | |
108 | 000.71.25.H54-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM THỊ TƯỜNG VY | |
109 | 000.71.25.H54-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN TIẾN DIỆN | |
110 | 000.71.25.H54-241030-0003 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
111 | 000.71.25.H54-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG THẾ DUY | |
112 | 000.71.25.H54-241030-0005 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
113 | 000.71.25.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG |