STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.26-250106-0013 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỨC | |
2 | H54.26-250107-0001 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐỨC THIỆN - BÙI MINH ĐỨC | |
3 | H54.26-250107-0004 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN KỰ | |
4 | H54.26-250107-0005 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG DƯƠNG | |
5 | H54.26-250107-0007 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | |
6 | H54.26-250107-0008 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG GẤM | |
7 | H54.26-250107-0009 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ NHÂM | |
8 | H54.26-250107-0010 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
9 | H54.26-250107-0013 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN THỎA | |
10 | H54.26-250107-0014 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM TRẦN THỊNH - TRẦN TRỌNG CHƯƠNG | |
11 | H54.26-250107-0015 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỤC | |
12 | H54.26-250107-0017 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHIẾU MINH HIỆU | |
13 | H54.26-250107-0019 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHƯỢNG - TRẦN VĂN CHUNG | |
14 | H54.26-250107-0021 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ TÌNH - ĐÀO VĂN TỴ | |
15 | H54.26-250107-0022 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN DUY NGHĨA - TRẦN THỊ QUỲNH | |
16 | H54.26.27-250206-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN QUẢNG | |
17 | H54.26-250108-0001 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ LIỄU | |
18 | H54.26-250108-0004 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG XUÂN SINH | |
19 | H54.26-250108-0008 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
20 | H54.26-250108-0007 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NHƯ TUYỀN | |
21 | H54.26-250108-0006 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BUÌ THỊ MAI - BÙI LÊ MINH HOÀNG | |
22 | H54.26-250108-0009 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TĂNG | |
23 | H54.26-250109-0011 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌCK SƠN - NGUYỄN VĂN TOÁN | |
24 | H54.26-250109-0012 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ SỢI | |
25 | H54.26-250109-0013 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG - NGUYỄN VĂN ĐỒNG | |
26 | H54.26-250109-0014 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHẤN - TRẦN VĂN TOÀN | |
27 | H54.26-250109-0020 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ BÉ | |
28 | H54.26-250109-0021 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TẠ VĂN ĐẢM | |
29 | H54.26-250109-0023 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LẠI THỊ BƯỞI | |
30 | H54.26-250109-0024 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI - ĐẶNG XUÂN HOÀNH | |
31 | H54.26-250110-0007 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ DUY KHOA - HOÀNG TRUNG THÀNH | |
32 | H54.26-250113-0009 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN KHANH - MAI XUÂN BỈ | |
33 | H54.26-250113-0010 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
34 | H54.26-250113-0002 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
35 | H54.26-250113-0025 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUANG KHOA | |
36 | H54.26-250113-0034 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM QUỐC DOANH | |
37 | H54.26-250113-0038 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TẢO- PHẠM THỊ LIỄU | |
38 | H54.26-250113-0039 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH - NGUYỄN THỊ LIÊN | |
39 | H54.26-250114-0001 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MẠNH PHÚC | |
40 | H54.26-250114-0008 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI ĐỨC TẤN | |
41 | H54.26-250114-0019 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TOÀN | |
42 | H54.26-250114-0030 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BIỂN | |
43 | H54.26.27-250213-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐOÀN | |
44 | H54.26-250115-0016 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC NHO | |
45 | H54.26-250115-0015 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | |
46 | H54.26.19-250108-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THẾ ANH | |
47 | H54.26.19-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | |
48 | H54.26.19-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
49 | 000.00.26.H54-241223-0022 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VĂN UÂN | |
50 | 000.00.26.H54-241223-0024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI THỊ LÝ | |
51 | 000.00.26.H54-241224-0001 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | |
52 | 000.00.26.H54-241225-0009 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ HÃNH | |
53 | 000.00.26.H54-241225-0006 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH XUÂN CẦN - ĐINH THỊ LAN | |
54 | 000.00.26.H54-241225-0036 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG - PHẠM THỊ TUYẾT | |
55 | 000.00.26.H54-241225-0039 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN ĐÀ - ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
56 | 000.00.26.H54-241225-0042 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ DUY AN | |
57 | 000.00.26.H54-241225-0041 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
58 | 000.00.26.H54-241225-0040 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | |
59 | 000.00.26.H54-241225-0044 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI - LÊ VĂN NAM | |
60 | 000.00.26.H54-241225-0046 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | QUẢN VĂN ĐĂNG - TRẦN VĂN KHƯƠNG | |
61 | 000.00.26.H54-241225-0047 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH - NGUYỄN VĂN DŨNG | |
62 | 000.00.26.H54-241225-0048 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH VĂN PHÓNG - TRỊNH VĂN SƠN | |
63 | 000.00.26.H54-241226-0007 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI HUYỀN TRANG | |
64 | 000.00.26.H54-241226-0009 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU | |
65 | 000.00.26.H54-241226-0016 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY NGHĨA | |
66 | 000.00.26.H54-241226-0013 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
67 | 000.00.26.H54-241226-0012 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ THƯỜNG | |
68 | 000.00.26.H54-241226-0011 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ THƯỜNG | |
69 | 000.00.26.H54-241226-0005 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆP | |
70 | 000.00.26.H54-241226-0010 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI | |
71 | 000.00.26.H54-241226-0004 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
72 | 000.00.26.H54-241226-0002 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN OANH | |
73 | 000.00.26.H54-241226-0003 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN DUNG | |
74 | 000.00.26.H54-241227-0003 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG TUYẾT CƯƠNG | |
75 | 000.00.26.H54-241227-0013 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ HUỲNH SANG | |
76 | 000.00.26.H54-241227-0014 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI - NGUYỄN THỊ THU | |
77 | 000.00.26.H54-241227-0016 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
78 | 000.00.26.H54-241227-0015 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LÀNH | |
79 | 000.00.26.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN - NGUYỄN TẤT ĐẠT | |
80 | 000.00.26.H54-241230-0005 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ HỒNG HẢI - TRẦN VĂN THƯỞNG | |
81 | 000.00.26.H54-241230-0004 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI XUÂN HUẤN - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
82 | 000.00.26.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MƠ - TRẦN XUÂN DƯƠNG | |
83 | 000.00.26.H54-241230-0006 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN TUYÊN | |
84 | 000.00.26.H54-241230-0010 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN NAM - PHẠM XUÂN TRUNG | |
85 | 000.00.26.H54-241230-0009 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG THỨC - LÂM XUẤN ĐỢI | |
86 | 000.00.26.H54-241230-0008 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LĨNH - BÙI XUÂN LỘC | |
87 | 000.00.26.H54-241230-0011 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | |
88 | 000.00.26.H54-241231-0003 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG - PHẠM NGỌC NGUYỆN | |
89 | 000.00.26.H54-241231-0005 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ NAM - NGUYỄN DUY KHÁNH | |
90 | 000.00.26.H54-241231-0006 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DUÂN | |
91 | 000.00.26.H54-241231-0007 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÙNG - TRẦN VĂN TIẾN | |
92 | 000.13.26.H54-241031-0005 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
93 | 000.13.26.H54-241031-0004 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | TRỊNH THANH GIÁP | |
94 | 000.13.26.H54-241031-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | |
95 | H54.26.24-250102-0008 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG NGUYÊN | |
96 | H54.26.20-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VĂN CƯỜNG | |
97 | H54.26.42-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THANH THẢO | |
98 | H54.26.17-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC TÚ | |
99 | H54.26.24-250102-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
100 | H54.26.24-250102-0005 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
101 | H54.26.24-250102-0006 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
102 | H54.26.24-250102-0007 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
103 | H54.26.40-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ HOÀN | |
104 | H54.26.21-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC VỊNH | |
105 | H54.26.40-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | |
106 | H54.26.40-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH HÙNG | |
107 | H54.26.21-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẾ | |
108 | H54.26.40-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MINH PHƯƠNG | |
109 | H54.26.25-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUY | |
110 | H54.26.36-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TRUYỆN | |
111 | H54.26.21-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | |
112 | H54.26.29-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐĂNG KHOA | |
113 | H54.26.38-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN ĐẢNG | |
114 | 000.25.26.H54-241201-0001 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | QUẢN CÔNG TUYỀN | |
115 | H54.26.31-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC NGHĨA | |
116 | H54.26.13-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỘI | |
117 | H54.26.25-250204-0001 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THU HOÀI | |
118 | H54.26.13-250205-0002 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
119 | H54.26.13-250205-0003 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
120 | H54.26.35-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
121 | H54.26.20-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TIẾN SỸ | |
122 | H54.26.20-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TIẾN SỸ | |
123 | H54.26.30-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY THIẾT | |
124 | H54.26.13-250205-0004 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
125 | H54.26.18-250205-0002 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẢI YẾN | |
126 | H54.26.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
127 | 000.38.26.H54-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
128 | H54.26.25-250103-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC QUYỀN | |
129 | H54.26.20-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THIỆN CHÍ | |
130 | H54.26.41-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HUÊ | |
131 | H54.26.41-250103-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
132 | H54.26.21-250106-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHÁT | |
133 | H54.26.29-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THỦY | |
134 | 000.20.26.H54-241231-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NGỌC SỸ | |
135 | H54.26.20-250106-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC CẢNH | |
136 | H54.26.19-250106-0001 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | |
137 | H54.26.40-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN BA | |
138 | H54.26.40-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
139 | H54.26.16-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC LINH | |
140 | H54.26.31-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN ĐỨC | |
141 | 000.31.26.H54-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỒNG VĂN HÙNG | |
142 | H54.26.39-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
143 | H54.26.41-250104-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
144 | H54.26.25-250207-0001 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ CHÍ TÙNG | |
145 | H54.26.18-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐỨC GIANG | |
146 | H54.26.31-250206-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUANG CÔNG | |
147 | H54.26.21-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THẾ HƯNG | |
148 | H54.26.24-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
149 | H54.26.31-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN KIỂM | |
150 | H54.26.31-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BẮC | |
151 | H54.26.41-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRÍ | |
152 | H54.26.21-250107-0003 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TIẾN NHỊ | |
153 | H54.26.42-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | |
154 | H54.26.21-250108-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬT | |
155 | H54.26.13-250108-0003 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
156 | 000.38.26.H54-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN TRUNG RÀNG | |
157 | H54.26.13-250109-0003 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN BÀN | |
158 | H54.26.38-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
159 | H54.26.38-250109-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
160 | H54.26.38-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
161 | 000.31.26.H54-241209-0001 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỒNG VĂN HUY | |
162 | 000.13.26.H54-241209-0001 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THANH SAN | |
163 | 000.31.26.H54-241209-0002 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CHU THỊ HỒNG VÂN | |
164 | H54.26.17-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM KHẮC QUANG | |
165 | H54.26.41-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ NHUẦN | |
166 | H54.26.18-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC OANH | |
167 | H54.26.33-250210-0012 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN QUYỀN | |
168 | H54.26.13-250211-0002 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NHƯ HUẤN | |
169 | H54.26.18-250211-0005 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HẤN | |
170 | H54.26.18-250211-0004 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN KIÊN | |
171 | H54.26.18-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH CÔNG | |
172 | H54.26.18-250211-0002 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TÔ THANH LAM | |
173 | H54.26.18-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN ĐOÀN | |
174 | H54.26.38-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM DUY HƯNG | |
175 | H54.26.41-250211-0004 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG THƠM | |
176 | H54.26.13-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
177 | H54.26.18-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN MINH KHƯƠNG | |
178 | H54.26.38-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN CHIẾN | |
179 | H54.26.41-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐỨC NAM | |
180 | H54.26.41-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
181 | 000.18.26.H54-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI QUỐC DOANH | |
182 | H54.26.24-250110-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
183 | H54.26.24-250110-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
184 | H54.26.24-250110-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
185 | H54.26.24-250110-0006 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
186 | H54.26.24-250110-0007 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
187 | H54.26.24-250110-0008 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
188 | H54.26.24-250110-0009 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
189 | H54.26.24-250110-0010 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
190 | H54.26.24-250110-0011 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
191 | H54.26.24-250110-0012 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
192 | H54.26.24-250110-0013 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
193 | H54.26.24-250110-0014 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
194 | H54.26.24-250110-0015 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
195 | H54.26.24-250110-0016 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
196 | H54.26.24-250110-0017 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
197 | H54.26.24-250110-0018 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
198 | H54.26.38-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ DUY ĐƯƠNG | |
199 | H54.26.33-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC CA | |
200 | H54.26.38-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN HIỆU | |
201 | H54.26.38-250113-0003 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
202 | H54.26.38-250113-0004 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯƠNG | |
203 | H54.26.13-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN BÁ BIÊN | |
204 | H54.26.41-250113-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HUYỀN | |
205 | H54.26.13-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
206 | H54.26.35-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUẤN | |
207 | H54.26.31-250212-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KHÁNH HÒA | |
208 | H54.26.21-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THIỆU | |
209 | H54.26.40-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUYÊN | |
210 | H54.26.42-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY THANH | |
211 | H54.26.38-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN CẢNH | |
212 | H54.26.39-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | |
213 | H54.26.16-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC HIỆU | |
214 | H54.26.25-250115-0001 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG BẰNG | |
215 | H54.26.42-250108-0006 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
216 | H54.26.42-250114-0005 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 26/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TẤN HẢI | |
217 | H54.26.38-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HUY BỒNG | |
218 | H54.26.38-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHƯƠNG NAM | |
219 | H54.26.38-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI XUÂN HIỀN | |
220 | H54.26.13-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN NHƯ TIẾN | |
221 | H54.26.20-250115-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU KHẮC CƯƠNG | |
222 | H54.26.20-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM QUANG THÀNH | |
223 | 000.18.26.H54-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ | |
224 | 000.18.26.H54-241216-0002 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ HUY BÌNH | |
225 | H54.26.38-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN DOANH | |
226 | H54.26.17-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
227 | H54.26.39-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TẠ THỊ THÚY HÀ | |
228 | H54.26.13-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRỊNH XUÂN HOÀNG | |
229 | H54.26.29-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | |
230 | H54.26.31-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI ĐỨC CẢNH | |
231 | H54.26.13-250117-0005 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN NHƯ THIỀNG | |
232 | H54.26.40-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
233 | H54.26.13-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ NHIÊN | |
234 | H54.26.18-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
235 | H54.26.29-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC TUẤN | |
236 | 000.18.26.H54-241216-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
237 | 000.31.26.H54-241217-0001 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
238 | H54.26.25-250214-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUÊ | |
239 | H54.26.38-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH | |
240 | H54.26.21-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
241 | H54.26.38-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGOAN | |
242 | 000.18.26.H54-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN PHÚ AN | |
243 | H54.26.25-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI NGỌC PHI | |
244 | H54.26.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI NGỌC PHI | |
245 | H54.26.18-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CÔNG | |
246 | H54.26.41-250219-0007 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH ĐẠT | |
247 | 000.38.26.H54-241119-0001 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
248 | 000.31.26.H54-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | |
249 | H54.26.25-250115-0002 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
250 | H54.26.25-250117-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
251 | H54.26.40-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỈNH | |
252 | 000.31.26.H54-241220-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH THÀNH | |
253 | 000.18.26.H54-241219-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG QUANG | |
254 | H54.26.17-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CÔNG HƯNG | |
255 | H54.26.41-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIẾT HUY | |
256 | H54.26-250121-0012 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | |
257 | H54.26-250121-0011 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | |
258 | H54.26.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIẾN THÀNH | |
259 | H54.26.25-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH HUYỀN | |
260 | H54.26.20-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG CƯỜNG | |
261 | H54.26.29-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
262 | H54.26.13-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
263 | H54.26.31-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ TÙNG GIANG | |
264 | 000.38.26.H54-241122-0001 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | |
265 | 000.38.26.H54-241122-0002 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGÔ THANH ĐOÀN | |
266 | H54.26.13-250123-0001 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ | |
267 | 000.39.26.H54-241221-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN TÌNH | |
268 | 000.18.26.H54-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI XUÂN BỘ | |
269 | 000.31.26.H54-241223-0001 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG | |
270 | 000.31.26.H54-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN ĐÌNH PHÙNG | |
271 | 000.13.26.H54-241224-0002 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
272 | 000.31.26.H54-241125-0005 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
273 | 000.13.26.H54-241225-0001 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN NHƯ THIỀNG | |
274 | 000.13.26.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
275 | 000.31.26.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THẾ HƯNG | |
276 | 000.13.26.H54-241225-0003 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN NHƯ THIỀNG | |
277 | 000.39.26.H54-241225-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN NGỌC THUẬN | |
278 | 000.39.26.H54-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN ÂN TẶNG | |
279 | 000.20.26.H54-241226-0093 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | |
280 | 000.39.26.H54-241226-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI | |
281 | 000.39.26.H54-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN TÍN | |
282 | 000.13.26.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | |
283 | 000.20.26.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC DIỆP | |
284 | H54.26.21-250128-0001 | 28/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG TIỆP | |
285 | 000.31.26.H54-241128-0001 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THANH HẢI | |
286 | 000.38.26.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI THỊ CÚC | |
287 | 000.13.26.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ LAN ANH | |
288 | 000.29.26.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHƯ TRƯỜNG | |
289 | 000.38.26.H54-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TỐNG SĨ TRANG | |
290 | 000.41.26.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CÚC | |
291 | 000.41.26.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN SƠN | |
292 | 000.41.26.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHOÁT | |
293 | 000.33.26.H54-241231-0027 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN THUẤN | |
294 | 000.42.26.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ YÊN | |
295 | 000.16.26.H54-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÂN | |
296 | 000.13.26.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ DUY ĐỨC | |
297 | 000.17.26.H54-241231-0021 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THÙY TRANG | |
298 | 000.24.26.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC SƠN | |
299 | 000.24.26.H54-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nam |