STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.26.34-250614-0003 | 14/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
2 | H54.26.34-250614-0005 | 14/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
3 | H54.26.34-250614-0004 | 14/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
4 | H54.26.34-250615-0001 | 15/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
5 | H54.26.17-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TRỌNG BẰNG | |
6 | H54.26.17-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC TÚ | |
7 | H54.26.17-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH HOÀNG | |
8 | H54.26.17-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN NHÃ | |
9 | H54.26.17-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM KHẮC QUANG | |
10 | H54.26.17-250613-0002 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO VĂN TÚ | |
11 | H54.26.17-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
12 | H54.26.17-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CÔNG HƯNG | |
13 | H54.26.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIẾN THÀNH | |
14 | H54.26.17-250327-0001 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ ĐỨC QUANG | |
15 | H54.26.17-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO HOÀNG HẢI | |
16 | H54.26.17-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THÚY SINH | |
17 | H54.26.17-250331-0003 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
18 | 000.17.26.H54-241231-0021 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THÙY TRANG | |
19 | H54.26-250203-0002 | 03/02/2025 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ LÝ | |
20 | H54.26-250203-0003 | 03/02/2025 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MÃO | |
21 | H54.26-250203-0004 | 03/02/2025 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | |
22 | H54.26-250203-0006 | 03/02/2025 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | `NGUYỄN ĐÌNH HOẠCH | |
23 | H54.26-250203-0007 | 03/02/2025 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HOẠCH | |
24 | H54.26-250106-0013 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỨC | |
25 | H54.26-250107-0001 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐỨC THIỆN - BÙI MINH ĐỨC | |
26 | H54.26-250107-0004 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN KỰ | |
27 | H54.26-250107-0005 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG DƯƠNG | |
28 | H54.26-250107-0007 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | |
29 | H54.26-250107-0008 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG GẤM | |
30 | H54.26-250107-0009 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ NHÂM | |
31 | H54.26-250107-0010 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
32 | H54.26-250107-0013 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN THỎA | |
33 | H54.26-250107-0014 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM TRẦN THỊNH - TRẦN TRỌNG CHƯƠNG | |
34 | H54.26-250107-0015 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỤC | |
35 | H54.26-250107-0017 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHIẾU MINH HIỆU | |
36 | H54.26-250107-0019 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHƯỢNG - TRẦN VĂN CHUNG | |
37 | H54.26-250107-0021 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ TÌNH - ĐÀO VĂN TỴ | |
38 | H54.26-250107-0022 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN DUY NGHĨA - TRẦN THỊ QUỲNH | |
39 | H54.26-250108-0001 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ LIỄU | |
40 | H54.26-250108-0004 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG XUÂN SINH | |
41 | H54.26-250108-0008 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
42 | H54.26-250108-0007 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NHƯ TUYỀN | |
43 | H54.26-250108-0006 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BUÌ THỊ MAI - BÙI LÊ MINH HOÀNG | |
44 | H54.26-250108-0009 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TĂNG | |
45 | H54.26-250109-0011 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌCK SƠN - NGUYỄN VĂN TOÁN | |
46 | H54.26-250109-0012 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ SỢI | |
47 | H54.26-250109-0013 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG - NGUYỄN VĂN ĐỒNG | |
48 | H54.26-250109-0014 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHẤN - TRẦN VĂN TOÀN | |
49 | H54.26-250109-0020 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ BÉ | |
50 | H54.26-250109-0021 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TẠ VĂN ĐẢM | |
51 | H54.26-250109-0023 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LẠI THỊ BƯỞI | |
52 | H54.26-250109-0024 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI - ĐẶNG XUÂN HOÀNH | |
53 | H54.26-250110-0007 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ DUY KHOA - HOÀNG TRUNG THÀNH | |
54 | H54.26-250113-0009 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN KHANH - MAI XUÂN BỈ | |
55 | H54.26-250113-0010 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
56 | H54.26-250113-0002 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
57 | H54.26-250113-0025 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUANG KHOA | |
58 | H54.26-250113-0034 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM QUỐC DOANH | |
59 | H54.26-250113-0038 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TẢO- PHẠM THỊ LIỄU | |
60 | H54.26-250113-0039 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH - NGUYỄN THỊ LIÊN | |
61 | H54.26-250114-0001 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MẠNH PHÚC | |
62 | H54.26-250114-0008 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI ĐỨC TẤN | |
63 | H54.26-250114-0019 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TOÀN | |
64 | H54.26-250115-0016 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC NHO | |
65 | H54.26-250115-0015 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | |
66 | H54.26-250115-0014 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
67 | H54.26-250115-0023 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ THỊ NGÁT - ĐỖ THỊ RƠI | |
68 | H54.26-250115-0022 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN SÁCH LONG | |
69 | H54.26-250115-0020 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN SÁCH LONG | |
70 | H54.26-250115-0019 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN - PHẠM VĂN THÀNH | |
71 | H54.26-250115-0028 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUY - NGUYỄN VĂN THẠCH | |
72 | H54.26-250115-0030 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ NGÒ - PHẠM THỊ HOA | |
73 | H54.26-250115-0031 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ THỊ THANH - TRẦN CÔNG BẰNG | |
74 | H54.26-250115-0033 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ HỮU HẢI - ĐỖ THẾ NHUẬN | |
75 | H54.26-250115-0035 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA - HOÀNG VĂN PHÚC | |
76 | H54.26-250116-0002 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN TRƯỜNG | |
77 | H54.26-250116-0003 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TẠ XUÂN TÍNH - TẠ CHÍ VĂN | |
78 | H54.26-250116-0008 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
79 | H54.26-250116-0012 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯỜNG | |
80 | H54.26-250116-0011 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN XUÂN AN - NGUYỄN XUÂN LINH | |
81 | H54.26-250116-0010 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HOÀI - NGUYỄN ĐỨC ĐƯƠNG | |
82 | H54.26-250116-0019 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ THỊ BÍCH HẰNG - HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG | |
83 | H54.26-250116-0020 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LẠI THỊ HOA | |
84 | H54.26-250116-0022 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN BÁ KHẢ - ĐỖ MẠNH HÙNG | |
85 | H54.26-250116-0026 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM XUÂN BẢO | |
86 | H54.26-250116-0028 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
87 | H54.26-250116-0031 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI THÀNH TOÁN - BÙI VĂN TỪ | |
88 | H54.26-250117-0002 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG MẠNH TƯỜNG | |
89 | H54.26-250117-0004 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HÙNG TRÁNG - LÊ VĂN TUYẾN | |
90 | H54.26-250117-0005 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DUY HIẾU- NGUYỄN NGỌC SƠN | |
91 | H54.26-250117-0006 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYỀN | |
92 | H54.26-250117-0007 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LẠI VĂN ẢNH - LẠI THỊ THANH CÚC | |
93 | H54.26-250117-0008 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN ĐỨC NHUẬN - TRẦN ĐỨC NAM | |
94 | H54.26-250117-0009 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THANH BÍNH - TRIỆU NGỌC TUẤN | |
95 | H54.26-250117-0010 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ NGA - NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
96 | H54.26-250117-0015 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY - TRẦN ÁNH VIỆT | |
97 | H54.26-250117-0013 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẤN - NGUYỄN VĂN THUYẾN | |
98 | H54.26-250117-0012 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN TƯ DUY | |
99 | H54.26-250117-0019 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI - MAI HUY VANG | |
100 | H54.26-250117-0018 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN PHI - PHẠM XUÂN HÌNH | |
101 | H54.26-250117-0017 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO QUANG HƯNG | |
102 | H54.26-250117-0022 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ VINH - NGUYỄN VĂN TẶNG | |
103 | H54.26-250120-0003 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỒNG HỮU LƯƠNG | |
104 | H54.26-250120-0002 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ BỐN | |
105 | H54.26-250120-0001 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH | |
106 | H54.26-250120-0004 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN KỲ - NGUYỄN NGỌC THÀNH | |
107 | H54.26-250120-0005 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THANH LIÊM - TRẦN VĂN DƯƠNG | |
108 | H54.26-250120-0006 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÁI - TRẦN THỊ NĂM | |
109 | H54.26-250120-0008 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN NGỌC BÁCH - TRẦN HOÀI NAM | |
110 | H54.26-250120-0012 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ VĂN KHÔI - ĐỖ VĂN THỊNH | |
111 | H54.26-250120-0011 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ SỢI - PHẠM TẤN | |
112 | H54.26-250120-0022 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẾ - NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
113 | H54.26-250120-0020 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN - HÀ THỊ THANH | |
114 | H54.26-250120-0025 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BẤM - PHẠM ĐỨC HẠNH | |
115 | H54.26-250121-0004 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM ĐĂNG HỌA - TRẦN TIẾN DŨNG | |
116 | H54.26-250121-0003 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THU - NGÔ VĂN HẢO | |
117 | H54.26-250121-0008 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI MẠNH HƯỞNG - BÙI TIẾN HƯỚNG | |
118 | H54.26-250121-0007 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG TUẤN HƯỞNG | |
119 | H54.26-250121-0006 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRỊNH THANH HUÂN - TRỊNH THANH GIÁP | |
120 | H54.26-250121-0005 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN KIM TÚ - NGUYỄN ĐÌNH TRIỆU | |
121 | H54.26-250121-0017 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN HỒI - ĐỖ THỊ BÉ | |
122 | H54.26-250121-0016 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN - NGUYỄN VĂN HỒNG | |
123 | H54.26-250121-0015 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA - NGUYỄN VĂN BIỂN | |
124 | H54.26-250121-0014 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ VĂN QUANG - ĐINH VĂN HỢP | |
125 | H54.26-250121-0021 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN XUÂN BAN - NGUYỄN HỮU LUYẾN | |
126 | H54.26-250121-0020 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | MAI VĂN HỌC - PHẠM MINH PHÚ | |
127 | H54.26-250121-0022 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
128 | H54.26-250121-0028 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
129 | H54.26-250121-0027 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI CÔNG TỊCH - LƯU ĐÌNH SƠN | |
130 | H54.26-250121-0026 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỂN - NGUYỄN VĂN HIỀN | |
131 | H54.26-250122-0001 | 22/01/2025 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LẠI TRÍ DŨNG - NGUYỄN VĂN LONG | |
132 | H54.26-250122-0004 | 22/01/2025 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÚ | |
133 | H54.26-250123-0005 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
134 | H54.26-250123-0004 | 23/01/2025 | 13/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀO QUANG TRƯỜNG - ĐÀO QUANG HUY | |
135 | 000.00.26.H54-241223-0022 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VĂN UÂN | |
136 | 000.00.26.H54-241223-0024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI THỊ LÝ | |
137 | 000.00.26.H54-241224-0001 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | |
138 | 000.00.26.H54-241225-0009 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ HÃNH | |
139 | 000.00.26.H54-241225-0006 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH XUÂN CẦN - ĐINH THỊ LAN | |
140 | 000.00.26.H54-241225-0036 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG - PHẠM THỊ TUYẾT | |
141 | 000.00.26.H54-241225-0039 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN ĐÀ - ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
142 | 000.00.26.H54-241225-0042 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ DUY AN | |
143 | 000.00.26.H54-241225-0041 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
144 | 000.00.26.H54-241225-0040 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | |
145 | 000.00.26.H54-241225-0044 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI - LÊ VĂN NAM | |
146 | 000.00.26.H54-241225-0046 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | QUẢN VĂN ĐĂNG - TRẦN VĂN KHƯƠNG | |
147 | 000.00.26.H54-241225-0047 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH - NGUYỄN VĂN DŨNG | |
148 | 000.00.26.H54-241225-0048 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH VĂN PHÓNG - TRỊNH VĂN SƠN | |
149 | 000.00.26.H54-241226-0007 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI HUYỀN TRANG | |
150 | 000.00.26.H54-241226-0009 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU | |
151 | 000.00.26.H54-241226-0016 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY NGHĨA | |
152 | 000.00.26.H54-241226-0013 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
153 | 000.00.26.H54-241226-0012 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ THƯỜNG | |
154 | 000.00.26.H54-241226-0011 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ THƯỜNG | |
155 | 000.00.26.H54-241226-0005 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆP | |
156 | 000.00.26.H54-241226-0010 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI | |
157 | 000.00.26.H54-241226-0004 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
158 | 000.00.26.H54-241226-0002 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN OANH | |
159 | 000.00.26.H54-241226-0003 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN DUNG | |
160 | 000.00.26.H54-241227-0003 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG TUYẾT CƯƠNG | |
161 | 000.00.26.H54-241227-0013 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ HUỲNH SANG | |
162 | 000.00.26.H54-241227-0014 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI - NGUYỄN THỊ THU | |
163 | 000.00.26.H54-241227-0016 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
164 | 000.00.26.H54-241227-0015 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LÀNH | |
165 | 000.00.26.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN - NGUYỄN TẤT ĐẠT | |
166 | 000.00.26.H54-241230-0005 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ HỒNG HẢI - TRẦN VĂN THƯỞNG | |
167 | 000.00.26.H54-241230-0004 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI XUÂN HUẤN - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
168 | 000.00.26.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MƠ - TRẦN XUÂN DƯƠNG | |
169 | 000.00.26.H54-241230-0006 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN TUYÊN | |
170 | 000.00.26.H54-241230-0010 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN NAM - PHẠM XUÂN TRUNG | |
171 | 000.00.26.H54-241230-0009 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG THỨC - LÂM XUẤN ĐỢI | |
172 | 000.00.26.H54-241230-0008 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LĨNH - BÙI XUÂN LỘC | |
173 | 000.00.26.H54-241230-0011 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | |
174 | 000.00.26.H54-241231-0003 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG - PHẠM NGỌC NGUYỆN | |
175 | 000.00.26.H54-241231-0005 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ NAM - NGUYỄN DUY KHÁNH | |
176 | 000.00.26.H54-241231-0006 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DUÂN | |
177 | 000.00.26.H54-241231-0007 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÙNG - TRẦN VĂN TIẾN | |
178 | H54.26.28-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ HUYỀN | |
179 | H54.26.28-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN HƯỜNG | |
180 | H54.26.28-250625-0001 | 25/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MINH | |
181 | H54.26.21-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC VỊNH | |
182 | H54.26.21-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẾ | |
183 | H54.26.21-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | |
184 | H54.26.21-250403-0002 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MIN | |
185 | H54.26.21-250106-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHÁT | |
186 | H54.26.21-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THẾ HƯNG | |
187 | H54.26.21-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY NHẤT | |
188 | H54.26.21-250107-0003 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TIẾN NHỊ | |
189 | H54.26.21-250108-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬT | |
190 | H54.26.21-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẬU | |
191 | H54.26.21-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐANG | |
192 | H54.26.21-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THIỆU | |
193 | H54.26.21-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUANG HÒA | |
194 | H54.26.21-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
195 | H54.26.21-250128-0001 | 28/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG TIỆP | |
196 | H54.26.21-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TRỌNG THỤY | |
197 | H54.26.21-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐẠI | |
198 | H54.26.38-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN ĐẢNG | |
199 | H54.26.38-250403-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THU HIẾU | |
200 | H54.26.38-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG SỸ THIỆN | |
201 | H54.26.38-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC HÀ | |
202 | 000.38.26.H54-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
203 | H54.26.38-250205-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | BÙI BÍCH PHƯƠNG | |
204 | H54.26.38-250120-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
205 | H54.26.38-250113-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ THỊ MINH PHƯỢNG | |
206 | 000.38.26.H54-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN TRUNG RÀNG | |
207 | H54.26.38-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
208 | H54.26.38-250109-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
209 | H54.26.38-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
210 | H54.26.38-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRUNG KIÊN | |
211 | H54.26.38-250610-0001 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TUẤN | |
212 | 000.38.26.H54-241007-0004 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | ĐẶNG XUÂN HIỆP | |
213 | H54.26.38-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM DUY HƯNG | |
214 | H54.26.38-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
215 | H54.26.38-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN CHIẾN | |
216 | H54.26.38-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN SANG | |
217 | H54.26.38-250312-0005 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ CHÂU GIANG | |
218 | H54.26.38-250512-0002 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHAN ANH | |
219 | H54.26.38-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ DUY ĐƯƠNG | |
220 | H54.26.38-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN HIỆU | |
221 | H54.26.38-250113-0003 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
222 | H54.26.38-250113-0004 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯƠNG | |
223 | H54.26.38-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN CẢNH | |
224 | H54.26.38-250314-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN TIN | |
225 | H54.26.38-250314-0002 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUYẾN | |
226 | H54.26.38-250514-0002 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ YẾN | |
227 | H54.26.38-250415-0003 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYÊN | |
228 | H54.26.38-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HUY BỒNG | |
229 | H54.26.38-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHƯƠNG NAM | |
230 | H54.26.38-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI XUÂN HIỀN | |
231 | H54.26.38-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | |
232 | H54.26.38-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN CẢNH | |
233 | H54.26.38-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC BẢO | |
234 | H54.26.38-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN DOANH | |
235 | H54.26.38-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN ĐOÀN | |
236 | H54.26.38-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH | |
237 | H54.26.38-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGOAN | |
238 | 000.38.26.H54-241119-0001 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
239 | H54.26.38-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ HUY DUY | |
240 | H54.26.38-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LIÊN | |
241 | 000.38.26.H54-241122-0001 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | |
242 | 000.38.26.H54-241122-0002 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGÔ THANH ĐOÀN | |
243 | H54.26.38-250324-0006 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUANG LỢI | |
244 | H54.26.38-250324-0011 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
245 | H54.26.38-250225-0004 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | |
246 | H54.26.38-250225-0005 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRUNG THỊNH | |
247 | H54.26.38-250417-0001 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
248 | H54.26.38-250625-0010 | 25/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MAI HOA | |
249 | H54.26.38-250227-0001 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DOANH | |
250 | 000.38.26.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI THỊ CÚC | |
251 | 000.38.26.H54-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TỐNG SĨ TRANG | |
252 | H54.26.38-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG SỸ ĐỊNH | |
253 | H54.26-250220-0004 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | |
254 | H54.26.25-250602-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | |
255 | H54.26.25-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUY | |
256 | 000.25.26.H54-241201-0001 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | QUẢN CÔNG TUYỀN | |
257 | H54.26.25-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HÀ | |
258 | H54.26.25-250204-0001 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THU HOÀI | |
259 | H54.26.25-250103-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC QUYỀN | |
260 | H54.26.25-250207-0001 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ CHÍ TÙNG | |
261 | H54.26.25-250408-0004 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TUẤN ANH | |
262 | H54.26.25-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ | |
263 | H54.26.25-250310-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN CƯƠNG | |
264 | H54.26.25-250610-0002 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ DINH | |
265 | H54.26.25-250610-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG VIỆT | |
266 | H54.26.25-250312-0001 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NGÂN | |
267 | H54.26.25-250512-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN PHÚ LUÔNG | |
268 | H54.26.25-250312-0014 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TIẾN DŨNG | |
269 | H54.26.25-250312-0013 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LIỆU | |
270 | H54.26.25-250115-0001 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG BẰNG | |
271 | H54.26.25-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SỸ MAO | |
272 | H54.26.25-250515-0002 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC PHƯƠNG | |
273 | H54.26.25-250616-0001 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN DUẨN | |
274 | H54.26.25-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
275 | H54.26.25-250214-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUÊ | |
276 | H54.26.25-250618-0001 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
277 | H54.26.25-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI NGỌC PHI | |
278 | H54.26.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI NGỌC PHI | |
279 | H54.26.25-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
280 | H54.26.25-250115-0002 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
281 | H54.26.25-250117-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
282 | H54.26.25-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN DƯƠNG | |
283 | H54.26.25-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC HƯNG | |
284 | H54.26.25-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH HUYỀN | |
285 | H54.26.25-250522-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | |
286 | H54.26.25-250225-0001 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN BIÊN | |
287 | H54.26.25-250425-0001 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HƯNG | |
288 | H54.26.25-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HÀ | |
289 | H54.26.25-250228-0001 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG VIỆT | |
290 | H54.26.25-250527-0001 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH | |
291 | H54.26.25-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI CÔNG ĐỨC | |
292 | H54.26.18-250205-0002 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẢI YẾN | |
293 | H54.26.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
294 | H54.26.18-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN ĐỨC GIANG | |
295 | H54.26.18-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC OANH | |
296 | H54.26.18-250211-0005 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HẤN | |
297 | H54.26.18-250211-0004 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN KIÊN | |
298 | H54.26.18-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH CÔNG | |
299 | H54.26.18-250211-0002 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TÔ THANH LAM | |
300 | H54.26.18-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN ĐOÀN | |
301 | H54.26.18-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN MINH KHƯƠNG | |
302 | 000.18.26.H54-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI QUỐC DOANH | |
303 | 000.18.26.H54-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ | |
304 | 000.18.26.H54-241216-0002 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ HUY BÌNH | |
305 | H54.26.18-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
306 | H54.26.18-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KHUYÊN | |
307 | 000.18.26.H54-241216-0003 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
308 | 000.18.26.H54-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN PHÚ AN | |
309 | H54.26.18-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CÔNG | |
310 | H54.26.18-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN TĨNH | |
311 | 000.18.26.H54-241219-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG QUANG | |
312 | 000.18.26.H54-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI XUÂN BỘ | |
313 | H54.26.18-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NGẦN | |
314 | H54.26.18-250324-0001 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THU THỦY | |
315 | H54.26.18-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ LAN ANH | |
316 | H54.26.18-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG DUYÊN | |
317 | H54.26.18-250226-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
318 | H54.26.18-250227-0001 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
319 | H54.26.18-250227-0002 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
320 | H54.26.18-250227-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | Nguyễn Văn Chuyên | |
321 | H54.26.29-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐĂNG KHOA | |
322 | H54.26.29-250303-0001 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG | |
323 | H54.26.29-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THẾ TÔN | |
324 | H54.26.29-250505-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUANG THÁI | |
325 | H54.26.29-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THỦY | |
326 | H54.26.29-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
327 | H54.26.29-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC NAM | |
328 | H54.26.29-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THÊNH | |
329 | H54.26.29-250508-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH THI | |
330 | H54.26.29-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ RUỐI | |
331 | H54.26.29-250609-0004 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI MINH THÔNG | |
332 | H54.26.29-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOAN | |
333 | H54.26.29-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CÔNG | |
334 | H54.26.29-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HOÀNG LONG | |
335 | H54.26.29-250608-0001 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN QUANG HUY | |
336 | H54.26.29-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH XUÂN | |
337 | H54.26.29-250416-0003 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HƯNG | |
338 | H54.26.29-250416-0004 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC HÀ | |
339 | H54.26.29-250616-0001 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | |
340 | H54.26.29-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | |
341 | H54.26.29-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC TUẤN | |
342 | H54.26.29-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI MINH THẮNG | |
343 | H54.26.29-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | |
344 | H54.26.29-250220-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY NGA | |
345 | H54.26.29-250520-0004 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | |
346 | H54.26.29-250620-0003 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HƯNG | |
347 | H54.26.29-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
348 | H54.26.29-250423-0001 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG NAM | |
349 | H54.26.29-250523-0003 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHƯỚC HIỀN | |
350 | H54.26.29-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH GIANG | |
351 | 000.29.26.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHƯ TRƯỜNG | |
352 | H54.26.24-250102-0008 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG NGUYÊN | |
353 | H54.26.24-250102-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
354 | H54.26.24-250102-0005 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
355 | H54.26.24-250102-0006 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
356 | H54.26.24-250102-0007 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
357 | H54.26.24-250603-0002 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HUYỀN | |
358 | H54.26.24-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
359 | H54.26.24-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU | |
360 | H54.26.24-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀI | |
361 | H54.26.24-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
362 | H54.26.24-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẢO | |
363 | H54.26.24-250411-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
364 | H54.26.24-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN KIỆM | |
365 | H54.26.24-250612-0002 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY CÔNG | |
366 | H54.26.24-250110-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
367 | H54.26.24-250110-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
368 | H54.26.24-250110-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
369 | H54.26.24-250110-0006 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
370 | H54.26.24-250110-0007 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
371 | H54.26.24-250110-0008 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
372 | H54.26.24-250110-0009 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
373 | H54.26.24-250110-0010 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
374 | H54.26.24-250110-0011 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG TƯ DUY | |
375 | H54.26.24-250110-0012 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
376 | H54.26.24-250110-0013 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
377 | H54.26.24-250110-0014 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
378 | H54.26.24-250110-0015 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
379 | H54.26.24-250110-0016 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
380 | H54.26.24-250110-0017 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
381 | H54.26.24-250110-0018 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THANH HIÊN | |
382 | H54.26.24-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VỌNG | |
383 | H54.26.24-250314-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HỮU | |
384 | H54.26.24-250217-0005 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
385 | H54.26.24-250217-0006 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
386 | H54.26.24-250217-0007 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
387 | H54.26.24-250217-0008 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
388 | H54.26.24-250217-0009 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
389 | H54.26.24-250217-0010 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
390 | H54.26.24-250217-0011 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
391 | H54.26.24-250217-0012 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
392 | H54.26.24-250218-0005 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
393 | H54.26.24-250218-0006 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
394 | H54.26.24-250218-0007 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
395 | H54.26.24-250218-0008 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
396 | H54.26.24-250218-0009 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
397 | H54.26.24-250218-0010 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
398 | H54.26.24-250218-0011 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
399 | H54.26.24-250218-0012 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHẮC HẠNH | |
400 | H54.26.24-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | |
401 | H54.26.24-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
402 | H54.26.24-250224-0005 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
403 | H54.26.24-250224-0007 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
404 | H54.26.24-250224-0008 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
405 | H54.26.24-250224-0009 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
406 | H54.26.24-250224-0010 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
407 | H54.26.24-250224-0011 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
408 | H54.26.24-250224-0012 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
409 | H54.26.24-250224-0013 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
410 | H54.26.24-250224-0014 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
411 | H54.26.24-250224-0015 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
412 | H54.26.24-250224-0016 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
413 | H54.26.24-250224-0017 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
414 | H54.26.24-250224-0018 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
415 | H54.26.24-250224-0019 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
416 | H54.26.24-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
417 | H54.26.24-250425-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI DOÃN NỀ | |
418 | H54.26.24-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT LAN | |
419 | 000.24.26.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC SƠN | |
420 | 000.24.26.H54-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nam | |
421 | H54.26-250402-0014 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HỒNG QUẾ | |
422 | H54.26-250606-0005 | 06/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ OANH | |
423 | H54.26-250114-0030 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BIỂN | |
424 | H54.26.22-250401-0005 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
425 | H54.26.22-250603-0001 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ BÍCH | |
426 | H54.26.22-250604-0003 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TRÌU | |
427 | H54.26.22-250305-0007 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI VĂN TOÀN | |
428 | H54.26.22-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN THANH | |
429 | H54.26.22-250505-0006 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM XUÂN ĐOÀN | |
430 | H54.26.22-250506-0002 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN NHẤT | |
431 | H54.26.22-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HOA MAI | |
432 | H54.26.22-250606-0001 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LONG TUẤN | |
433 | H54.26.22-250507-0011 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ MINH THU | |
434 | H54.26.22-250408-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ DINH | |
435 | H54.26.22-250408-0004 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRỊNH THỊ KIM OANH | |
436 | H54.26.22-250508-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN CẨM | |
437 | H54.26.22-250506-0004 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | |
438 | H54.26.22-250508-0007 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ CAO LỘC | |
439 | H54.26.22-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
440 | H54.26.22-250409-0003 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG TIẾN AN | |
441 | H54.26.22-250409-0006 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯỞNG | |
442 | H54.26.22-250509-0004 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH PHÚC | |
443 | H54.26.22-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ THU HÀ | |
444 | H54.26.22-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG VI | |
445 | H54.26.22-250412-0001 | 12/04/2025 | 14/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG MINH GIỐNG | |
446 | H54.26.22-250313-0003 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
447 | H54.26.22-250313-0007 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIỆN | |
448 | H54.26.22-250313-0006 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIỆN | |
449 | H54.26.22-250313-0005 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO ANH | |
450 | H54.26.22-250313-0008 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DỪA | |
451 | H54.26.22-250613-0005 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
452 | H54.26.22-250514-0007 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN CƯƠNG | |
453 | H54.26.22-250514-0009 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN ĐOÀN | |
454 | H54.26.22-250515-0005 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
455 | H54.26.22-250317-0008 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN NAM | |
456 | H54.26.22-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ HUỆ | |
457 | H54.26.22-250418-0006 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ NGA | |
458 | H54.26.22-250618-0004 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | |
459 | H54.26.22-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VIỆT | |
460 | H54.26.22-250320-0015 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TẠ THỊ MAI HỒNG | |
461 | H54.26.22-250520-0005 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ | |
462 | H54.26.22-250520-0008 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIỆT DŨNG | |
463 | H54.26.22-250520-0009 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LÊ | |
464 | H54.26.22-250321-0001 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ TRỌNG HOÀN | |
465 | H54.26.22-250321-0006 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ VĂN KHOA | |
466 | H54.26.22-250321-0005 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | |
467 | H54.26.22-250321-0004 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ THỊ LAN ANH | |
468 | H54.26.22-250321-0003 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ THỊ LAN ANH | |
469 | H54.26.22-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | |
470 | H54.26.22-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀO THỊ THÙY VÂN | |
471 | H54.26.22-250521-0002 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH XUÂN HẢI | |
472 | H54.26.22-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | |
473 | H54.26.22-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THƯỜNG | |
474 | H54.26.22-250324-0007 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM NGỌC DIỄM | |
475 | H54.26.22-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | |
476 | H54.26.22-250424-0002 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ LAN ANH | |
477 | H54.26.22-250625-0001 | 25/06/2025 | 25/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHI CHÂU | |
478 | H54.26.22-250324-0003 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN MẠNH CƯỜNG | |
479 | H54.26.22-250425-0003 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẠ THỊ TUYẾN | |
480 | H54.26.22-250425-0002 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TÒNG | |
481 | H54.26.22-250526-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THU HÀ | |
482 | H54.26.22-250228-0002 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC GIANG | |
483 | H54.26.22-250228-0005 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN AN | |
484 | H54.26.22-250228-0006 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH VÂN | |
485 | H54.26.22-250328-0003 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ TRỌNG GIANG | |
486 | H54.26.22-250328-0004 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
487 | H54.26.22-250328-0005 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM THỊ CHINH | |
488 | H54.26.22-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯỞNG | |
489 | H54.26.22-250428-0004 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ NGA | |
490 | H54.26.22-250428-0005 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ NGA | |
491 | H54.26.22-250527-0003 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG TRUNG KIÊN | |
492 | H54.26.22-250429-0003 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
493 | H54.26.22-250530-0001 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC MẠNH | |
494 | H54.26.36-250530-0001 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH | |
495 | H54.26.36-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TRUYỆN | |
496 | H54.26.36-250604-0003 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
497 | H54.26.36-250605-0002 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
498 | H54.26.32-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THỦY | |
499 | H54.26.32-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI NAM | |
500 | H54.26.32-250311-0002 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH CÔNG SƠN | |
501 | H54.26.32-250317-0006 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TÙNG | |
502 | H54.26.32-250318-0005 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TÙNG | |
503 | H54.26.32-250421-0003 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÁI SƠN | |
504 | H54.26.35-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
505 | H54.26.35-250310-0005 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
506 | H54.26.35-250310-0006 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRỌNG | |
507 | H54.26.35-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HOÀNG | |
508 | H54.26.35-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUẤN | |
509 | H54.26.35-250613-0001 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN HUỲNH | |
510 | H54.26.35-250226-0002 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LƯƠNG | |
511 | H54.26.35-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DANH THÁI | |
512 | H54.26.35-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 29/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀM VĂN HOẰNG | |
513 | H54.26.27-250206-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN QUẢNG | |
514 | H54.26.27-250213-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐOÀN | |
515 | H54.26.31-250603-0001 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ KÍNH | |
516 | H54.26.31-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC NGHĨA | |
517 | H54.26.31-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRỌNG NGHĨA | |
518 | H54.26.31-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGÔN | |
519 | H54.26.31-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ LIÊN | |
520 | H54.26.31-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN ĐỨC | |
521 | H54.26.31-250304-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
522 | H54.26.31-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
523 | H54.26.31-250429-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN | |
524 | 000.31.26.H54-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỒNG VĂN HÙNG | |
525 | H54.26.31-250206-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUANG CÔNG | |
526 | H54.26.31-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN KIỂM | |
527 | H54.26.31-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BẮC | |
528 | H54.26.31-250408-0001 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ VĂN QUANG | |
529 | H54.26.31-250508-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DUY | |
530 | H54.26.31-250508-0004 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG QUANG DŨNG | |
531 | 000.31.26.H54-241209-0001 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỒNG VĂN HUY | |
532 | 000.31.26.H54-241209-0002 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CHU THỊ HỒNG VÂN | |
533 | H54.26.31-250410-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC CƯỜNG | |
534 | H54.26.31-250410-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ VĂN ĐỨC | |
535 | H54.26.31-250612-0002 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
536 | H54.26.31-250212-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KHÁNH HÒA | |
537 | H54.26.31-250312-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN BỘ | |
538 | H54.26.31-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN TIẾP | |
539 | H54.26.31-250314-0002 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
540 | H54.26.31-250415-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
541 | H54.26.31-250616-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI ĐÌNH HIẾU | |
542 | H54.26.31-250616-0003 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỀN THỊ PHƯƠNG ANH | |
543 | H54.26.31-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI ĐỨC CẢNH | |
544 | H54.26.31-250317-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN KIỂM | |
545 | H54.26.31-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG XUÂN SÁNG | |
546 | H54.26.31-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHÂM | |
547 | 000.31.26.H54-241217-0001 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
548 | H54.26.31-250618-0003 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY THƯƠNG | |
549 | H54.26.31-250618-0004 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRIỆU | |
550 | H54.26.31-250517-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
551 | H54.26.31-250518-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
552 | H54.26.31-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC LĂNG | |
553 | 000.31.26.H54-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | |
554 | H54.26.31-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LUY | |
555 | H54.26.31-250319-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYẾN | |
556 | H54.26.31-250519-0002 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THỦ | |
557 | 000.31.26.H54-241220-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH THÀNH | |
558 | H54.26.31-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ VĂN QUYẾT | |
559 | H54.26.31-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THỊNH | |
560 | H54.26.31-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ TÙNG GIANG | |
561 | H54.26.31-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRỌNG NGHĨA | |
562 | 000.31.26.H54-241223-0001 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG | |
563 | H54.26.31-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DUNG | |
564 | 000.31.26.H54-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN ĐÌNH PHÙNG | |
565 | 000.31.26.H54-241125-0005 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
566 | 000.31.26.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THẾ HƯNG | |
567 | H54.26.31-250326-0001 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI MINH HIẾU | |
568 | H54.26.31-250226-0002 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG PHƯƠNG | |
569 | 000.31.26.H54-241128-0001 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THANH HẢI | |
570 | H54.26.31-250530-0001 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THUẬN | |
571 | H54.26.31-250331-0001 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU THỊ LĨNH | |
572 | H54.26.30-250429-0002 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỘNG | |
573 | H54.26.30-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY THIẾT | |
574 | H54.26.30-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN QUYNH | |
575 | H54.26.30-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ CHÂU | |
576 | H54.26.30-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG CHÍNH | |
577 | H54.26.30-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH QUANG | |
578 | H54.26.30-250311-0001 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | |
579 | H54.26.30-250416-0001 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | |
580 | H54.26.30-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
581 | H54.26.30-250422-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | |
582 | H54.26.30-250526-0004 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC CƯỜNG | |
583 | H54.26.30-250526-0009 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | |
584 | H54.26.20-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VĂN CƯỜNG | |
585 | H54.26.20-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
586 | H54.26.20-250403-0002 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG | |
587 | H54.26.20-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TIẾN SỸ | |
588 | H54.26.20-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TIẾN SỸ | |
589 | H54.26.20-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ MINH CẢNH | |
590 | H54.26.20-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THIỆN CHÍ | |
591 | 000.20.26.H54-241231-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NGỌC SỸ | |
592 | H54.26.20-250106-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC CẢNH | |
593 | H54.26.20-250505-0003 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TỈNH | |
594 | H54.26.20-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Đình Sơn | |
595 | H54.26.20-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN KHANG | |
596 | H54.26.20-250507-0001 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÌNH | |
597 | H54.26.20-250507-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN GIÁO | |
598 | H54.26.20-250609-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU VĂN NAM | |
599 | H54.26.20-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯU HỮU TÌNH | |
600 | H54.26.20-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ THƠ | |
601 | H54.26.20-250115-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU KHẮC CƯƠNG | |
602 | H54.26.20-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM QUANG THÀNH | |
603 | H54.26.20-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THOA | |
604 | H54.26.20-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH XUÂN TRƯỜNG | |
605 | H54.26.20-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ TẤT ĐẠT | |
606 | H54.26.20-250519-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH VĂN HÀO | |
607 | H54.26.20-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU XUÂN HỒNG | |
608 | H54.26.20-250520-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
609 | H54.26.20-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUANG CƯỜNG | |
610 | H54.26.20-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH TIÊN HOÀNG | |
611 | H54.26.20-250324-0001 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐOÀN | |
612 | H54.26.20-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ ANH | |
613 | H54.26.20-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG HUY | |
614 | H54.26.20-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC TRÌNH | |
615 | H54.26.20-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THIỂM | |
616 | 000.20.26.H54-241226-0093 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | |
617 | 000.20.26.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC DIỆP | |
618 | H54.26.20-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HỒNG ĐỨC | |
619 | H54.26.20-250225-0002 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Ngọc Hoàng | |
620 | H54.26.20-250425-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ NGỌC HUY | |
621 | H54.26.26-250103-0012 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
622 | H54.26.26-250103-0011 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
623 | H54.26.26-250103-0010 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
624 | H54.26.26-250103-0007 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
625 | H54.26.26-250103-0009 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
626 | H54.26.26-250103-0003 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
627 | H54.26.26-250103-0005 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
628 | H54.26.26-250103-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
629 | H54.26.26-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
630 | H54.26.26-250103-0006 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
631 | H54.26.26-250103-0008 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
632 | H54.26.26-250103-0001 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
633 | H54.26.26-250304-0026 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
634 | H54.26.26-250304-0025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
635 | H54.26.26-250304-0024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
636 | H54.26.26-250304-0023 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
637 | H54.26.26-250304-0019 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
638 | H54.26.26-250304-0022 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
639 | H54.26.26-250304-0001 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
640 | H54.26.26-250304-0021 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
641 | H54.26.26-250304-0015 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
642 | H54.26.26-250304-0020 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
643 | H54.26.26-250304-0018 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
644 | H54.26.26-250304-0013 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
645 | H54.26.26-250304-0017 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
646 | H54.26.26-250304-0016 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
647 | H54.26.26-250304-0014 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
648 | H54.26.26-250304-0010 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
649 | H54.26.26-250303-0016 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
650 | H54.26.26-250304-0012 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
651 | H54.26.26-250304-0011 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
652 | H54.26.26-250304-0009 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
653 | H54.26.26-250303-0007 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
654 | H54.26.26-250303-0010 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
655 | H54.26.26-250304-0008 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
656 | H54.26.26-250303-0015 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
657 | H54.26.26-250303-0014 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
658 | H54.26.26-250303-0009 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
659 | H54.26.26-250303-0011 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
660 | H54.26.26-250303-0008 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
661 | H54.26.26-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
662 | H54.26.26-250304-0006 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
663 | H54.26.26-250303-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
664 | H54.26.26-250303-0004 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
665 | H54.26.26-250303-0006 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
666 | H54.26.26-250304-0004 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
667 | H54.26.26-250303-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
668 | H54.26.26-250303-0012 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
669 | H54.26.26-250303-0013 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
670 | H54.26.26-250303-0005 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
671 | H54.26.26-250304-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
672 | H54.26.26-250304-0027 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
673 | H54.26.26-250304-0041 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
674 | H54.26.26-250304-0040 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
675 | H54.26.26-250304-0039 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
676 | H54.26.26-250304-0038 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
677 | H54.26.26-250304-0035 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
678 | H54.26.26-250304-0037 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
679 | H54.26.26-250304-0033 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
680 | H54.26.26-250304-0036 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
681 | H54.26.26-250304-0030 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
682 | H54.26.26-250304-0029 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
683 | H54.26.26-250304-0032 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
684 | H54.26.26-250304-0031 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
685 | H54.26.26-250304-0028 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
686 | H54.26.26-250304-0034 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KHIẾU THỊ BÌNH | |
687 | H54.26.26-250606-0001 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | |
688 | H54.26.26-250310-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC ÁNH | |
689 | H54.26.26-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠT | |
690 | H54.26.26-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 12/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | KHIẾU VĂN HỒNG | |
691 | H54.26.26-250611-0001 | 15/06/2025 | 20/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
692 | H54.26.26-250218-0034 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
693 | H54.26.26-250218-0033 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
694 | H54.26.26-250218-0032 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
695 | H54.26.26-250218-0031 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
696 | H54.26.26-250218-0030 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
697 | H54.26.26-250218-0029 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
698 | H54.26.26-250218-0028 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
699 | H54.26.26-250218-0027 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
700 | H54.26.26-250218-0026 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
701 | H54.26.26-250218-0025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
702 | H54.26.26-250218-0024 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
703 | H54.26.26-250218-0022 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
704 | H54.26.26-250218-0021 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
705 | H54.26.26-250218-0020 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
706 | H54.26.26-250218-0019 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
707 | H54.26.26-250218-0018 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
708 | H54.26.26-250218-0017 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
709 | H54.26.26-250218-0008 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
710 | H54.26.26-250218-0014 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
711 | H54.26.26-250218-0016 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
712 | H54.26.26-250218-0013 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
713 | H54.26.26-250218-0012 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
714 | H54.26.26-250218-0009 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
715 | H54.26.26-250218-0005 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
716 | H54.26.26-250218-0010 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
717 | H54.26.26-250218-0001 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
718 | H54.26.26-250218-0007 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
719 | H54.26.26-250218-0006 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
720 | H54.26.26-250218-0003 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
721 | H54.26.26-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 19/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
722 | H54.26.33-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | |
723 | H54.26.33-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HÒA DIỆP | |
724 | H54.26.33-250210-0012 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN QUYỀN | |
725 | H54.26.33-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC CA | |
726 | H54.26.33-250322-0001 | 22/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Nam | |
727 | H54.26.33-250523-0004 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC HÂN | |
728 | H54.26.33-250625-0001 | 25/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN TÙNG | |
729 | H54.26.33-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Úy | |
730 | 000.33.26.H54-241231-0027 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN THUẤN | |
731 | H54.26.19-250106-0001 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | |
732 | H54.26.19-250108-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THẾ ANH | |
733 | H54.26.19-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | |
734 | H54.26.19-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
735 | H54.26.19-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH THỦY | |
736 | H54.26.19-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH THỦY | |
737 | H54.26.19-250625-0001 | 25/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ANH | |
738 | H54.26.19-250528-0002 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG XUÂN HẢI | |
739 | H54.26.19-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
740 | H54.26.39-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN DUY NGHĨA | |
741 | H54.26.39-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | |
742 | H54.26.39-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN XUÂN HÀ | |
743 | H54.26.39-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
744 | H54.26.39-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN | |
745 | H54.26.39-250204-0002 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
746 | H54.26.39-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN MINH PHONG | |
747 | H54.26.39-250404-0003 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN MINH PHONG | |
748 | H54.26.39-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN HOÀI SƠN | |
749 | H54.26.39-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN TRỌNG HỢP | |
750 | H54.26.39-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
751 | H54.26.39-250404-0001 | 05/04/2025 | 08/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN NGỌC KHANH | |
752 | H54.26.39-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỞNG | |
753 | H54.26.39-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HANH | |
754 | H54.26.39-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI MẠNH HÙNG | |
755 | H54.26.39-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN XUÂN DUẨN | |
756 | H54.26.39-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HẠM | |
757 | H54.26.39-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
758 | H54.26.39-250306-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THE | |
759 | H54.26.39-250507-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TIỀN | |
760 | H54.26.39-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ SỸ TRÌNH DƯƠNG | |
761 | H54.26.39-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | |
762 | H54.26.39-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
763 | H54.26.39-250409-0003 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN QUANG DUY | |
764 | H54.26.39-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỞNG | |
765 | H54.26.39-250113-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI | |
766 | H54.26.39-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN HẠNH | |
767 | H54.26.39-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
768 | H54.26.39-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
769 | H54.26.39-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
770 | H54.26.39-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
771 | H54.26.39-250208-0001 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
772 | H54.26.39-250312-0001 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TIỆP | |
773 | H54.26.39-250512-0001 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG HIẾN | |
774 | H54.26.39-250612-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
775 | H54.26.39-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN CAO SANG | |
776 | H54.26.39-250513-0003 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH THUNG | |
777 | H54.26.39-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
778 | H54.26.39-250613-0001 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
779 | H54.26.39-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | |
780 | H54.26.39-250314-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HINH | |
781 | H54.26.39-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN TRỌNG ĐẠI | |
782 | H54.26.39-250514-0003 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHIÊN | |
783 | H54.26.39-250514-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | |
784 | H54.26.39-250516-0001 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Văn Thủy | |
785 | H54.26.39-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THẾ SƠN | |
786 | H54.26.39-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TẠ THỊ THÚY HÀ | |
787 | H54.26.39-250210-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN HUYẾN | |
788 | H54.26.39-250217-0001 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN QUỐC DUYÊN | |
789 | H54.26.39-250317-0003 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC HỮU | |
790 | H54.26.39-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
791 | H54.26.39-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
792 | H54.26.39-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | |
793 | H54.26.39-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY NGHĨA | |
794 | H54.26.39-250417-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ SOI | |
795 | H54.26.39-250416-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ NÕN | |
796 | H54.26.39-250417-0004 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | |
797 | H54.26.39-250218-0001 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
798 | H54.26.39-250217-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN XUÂN PHA | |
799 | H54.26.39-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN HƯỞNG | |
800 | H54.26.39-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN XUÂN ĐÌNH | |
801 | H54.26.39-250218-0005 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN TÙNG DƯƠNG | |
802 | H54.26.39-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY | |
803 | H54.26.39-250310-0003 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN QUỐC VƯƠNG | |
804 | H54.26.39-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN NGỌC RƯỠNG | |
805 | H54.26.39-250220-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN QUANG BÍNH | |
806 | H54.26.39-250319-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
807 | H54.26.39-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN MẠNH | |
808 | H54.26.39-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | |
809 | H54.26.39-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN CÔNG THOA | |
810 | H54.26.39-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN HINH | |
811 | H54.26.39-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC VẤN | |
812 | H54.26.39-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN QUYỀN | |
813 | H54.26.39-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
814 | 000.39.26.H54-241221-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN TÌNH | |
815 | H54.26.39-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
816 | H54.26.39-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
817 | H54.26.39-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VƯƠNG | |
818 | H54.26.39-250125-0001 | 25/01/2025 | 03/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN SONG | |
819 | H54.26.39-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN QUỐC VẤN | |
820 | H54.26.39-250224-0002 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ĐÌNH HÒE | |
821 | H54.26.39-250224-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
822 | H54.26.39-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG CAO | |
823 | H54.26.39-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
824 | H54.26.39-250325-0003 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THINH | |
825 | H54.26.39-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ TIN | |
826 | H54.26.39-250226-0002 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | |
827 | H54.26.39-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HOÀI NAM | |
828 | H54.26.39-250326-0003 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
829 | 000.39.26.H54-241225-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN NGỌC THUẬN | |
830 | 000.39.26.H54-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN ÂN TẶNG | |
831 | 000.39.26.H54-241226-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI | |
832 | 000.39.26.H54-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN TÍN | |
833 | H54.26.39-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU ĐẠI | |
834 | H54.26.39-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ TRUNG HIẾU | |
835 | H54.26.39-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC CẢNH | |
836 | H54.26.39-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUẤN | |
837 | 000.00.26.H54-231108-0016 | 09/11/2023 | 04/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRƯƠNG THỊ LOAN | |
838 | H54.26-250417-0013 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VIỆT DŨNG | |
839 | H54.26-250522-0024 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM HỮU TRUYỀN | |
840 | H54.26-250121-0012 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | |
841 | H54.26-250121-0011 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | |
842 | H54.26.37-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THƯ | |
843 | H54.26.37-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO NGUYÊN | |
844 | H54.26.37-250224-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | |
845 | H54.26.37-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THẾ LUẬT | |
846 | H54.26.40-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
847 | H54.26.40-250602-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO QUANG HIẾN | |
848 | H54.26.40-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ HOÀN | |
849 | H54.26.40-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | |
850 | H54.26.40-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH HÙNG | |
851 | H54.26.40-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MINH PHƯƠNG | |
852 | H54.26.40-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ ĐĂM | |
853 | H54.26.40-250603-0002 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN QUANG | |
854 | H54.26.40-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
855 | H54.26.40-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN BA | |
856 | H54.26.40-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
857 | H54.26.40-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN QUANG | |
858 | H54.26.40-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
859 | H54.26.40-250607-0001 | 07/06/2025 | 09/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN MINH | |
860 | H54.26.40-250609-0002 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN LÝ | |
861 | H54.26.40-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THANH NHÀN | |
862 | H54.26.40-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
863 | H54.26.40-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | |
864 | H54.26.40-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
865 | H54.26.40-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUYÊN | |
866 | H54.26.40-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
867 | H54.26.40-250617-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ QUÝ SẬU | |
868 | H54.26.40-250619-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TỪ | |
869 | H54.26.40-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỈNH | |
870 | H54.26.40-250321-0001 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LẬP | |
871 | H54.26.40-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | |
872 | H54.26.40-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TUYẾN | |
873 | H54.26.40-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
874 | H54.26.40-250326-0004 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN TUY | |
875 | H54.26.40-250326-0003 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
876 | H54.26.40-250426-0001 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG MINH TIẾN | |
877 | H54.26.40-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SƠN HẢI | |
878 | H54.26.40-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ VIỆT TRINH | |
879 | H54.26.42-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THANH THẢO | |
880 | H54.26.42-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MẠNH ĐỨC | |
881 | H54.26.42-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | |
882 | H54.26.42-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HẢI ĐĂNG | |
883 | H54.26.42-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THANH | |
884 | H54.26.42-250410-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THỤC | |
885 | H54.26.42-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
886 | H54.26.42-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY THANH | |
887 | H54.26.42-250414-0002 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC TUÂN | |
888 | H54.26.42-250108-0006 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
889 | H54.26.42-250114-0005 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 26/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TẤN HẢI | |
890 | H54.26.42-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HIỂN | |
891 | H54.26.42-250416-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH | |
892 | H54.26.42-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VĂN DỤNG | |
893 | H54.26.42-250314-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HẢI ĐĂNG | |
894 | H54.26.42-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
895 | H54.26.42-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYNH | |
896 | H54.26.42-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TỨ | |
897 | H54.26.42-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐẠI ĐỨC TIỆP | |
898 | H54.26.42-250423-0002 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN NAM | |
899 | H54.26.42-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NHẤT | |
900 | 000.42.26.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ YÊN | |
901 | 000.13.26.H54-241031-0005 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
902 | 000.13.26.H54-241031-0004 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | TRỊNH THANH GIÁP | |
903 | 000.13.26.H54-241031-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | |
904 | H54.26.13-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỘI | |
905 | H54.26.13-250205-0002 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
906 | H54.26.13-250205-0003 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
907 | H54.26.13-250205-0004 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
908 | H54.26.13-250108-0003 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
909 | H54.26.13-250109-0003 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN BÀN | |
910 | 000.13.26.H54-241209-0001 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THANH SAN | |
911 | H54.26.13-250211-0002 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NHƯ HUẤN | |
912 | H54.26.13-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
913 | H54.26.13-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN BÁ BIÊN | |
914 | H54.26.13-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
915 | H54.26.13-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN NHƯ TIẾN | |
916 | H54.26.13-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRỊNH XUÂN HOÀNG | |
917 | H54.26.13-250117-0005 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN NHƯ THIỀNG | |
918 | H54.26.13-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ NHIÊN | |
919 | H54.26.13-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
920 | H54.26.13-250123-0001 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ | |
921 | H54.26.13-250423-0002 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ THIỀNG | |
922 | H54.26.13-250224-0003 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH VIỆT ÁNH | |
923 | 000.13.26.H54-241224-0002 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
924 | 000.13.26.H54-241225-0001 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN NHƯ THIỀNG | |
925 | 000.13.26.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
926 | 000.13.26.H54-241225-0003 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN NHƯ THIỀNG | |
927 | 000.13.26.H54-241227-0001 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | |
928 | 000.13.26.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ LAN ANH | |
929 | 000.13.26.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ DUY ĐỨC | |
930 | H54.26.41-250530-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | |
931 | H54.26.41-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY NHÌ | |
932 | H54.26.41-250228-0002 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN THỊ TIÊN | |
933 | H54.26.41-250304-0005 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN TẤT TÙNG | |
934 | H54.26.41-250603-0006 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN THỊ TUYẾT | |
935 | H54.26.41-250603-0002 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ NĂM | |
936 | H54.26.41-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
937 | H54.26.41-250305-0003 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ HOA | |
938 | H54.26.41-250305-0005 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HƯNG | |
939 | H54.26.41-250604-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ NHƯ | |
940 | H54.26.41-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HUÊ | |
941 | H54.26.41-250103-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
942 | H54.26.41-250104-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
943 | H54.26.41-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRÍ | |
944 | H54.26.41-250404-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ MINH ANH | |
945 | H54.26.41-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CẢNH | |
946 | H54.26.41-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ NHUẦN | |
947 | H54.26.41-250408-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRUNG DŨNG | |
948 | H54.26.41-250311-0002 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC DUY | |
949 | H54.26.41-250311-0003 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | |
950 | H54.26.41-250511-0001 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC TUYẾN | |
951 | H54.26.41-250211-0004 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG THƠM | |
952 | H54.26.41-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐỨC NAM | |
953 | H54.26.41-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
954 | H54.26.41-250113-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HUYỀN | |
955 | H54.26.41-250611-0002 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH ĐỨC CẢNH | |
956 | H54.26.41-250411-0001 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG DŨNG | |
957 | H54.26.41-250414-0003 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NGỌC NAM | |
958 | H54.26.41-250613-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HÀO | |
959 | H54.26.41-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TẤT QUỲNH | |
960 | H54.26.41-250317-0005 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TUÂN | |
961 | H54.26.41-250317-0004 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TUÂN | |
962 | H54.26.41-250311-0001 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | |
963 | H54.26.41-250317-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ LY | |
964 | H54.26.41-250219-0007 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH ĐẠT | |
965 | H54.26.41-250518-0001 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH ĐỨC CẢNH | |
966 | H54.26.41-250319-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | |
967 | H54.26.41-250318-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ THÂN | |
968 | H54.26.41-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIẾT HUY | |
969 | H54.26.41-250418-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | |
970 | H54.26.41-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
971 | H54.26.41-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỮU TÀI | |
972 | H54.26.41-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN NHỠI | |
973 | H54.26.41-250226-0007 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ THẢO ANH | |
974 | H54.26.41-250226-0009 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN TẤT THIỆP | |
975 | H54.26.41-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TƯ | |
976 | H54.26.41-250530-0001 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ THU | |
977 | 000.41.26.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CÚC | |
978 | 000.41.26.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN SƠN | |
979 | 000.41.26.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHOÁT | |
980 | H54.26.16-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC THẮNG | |
981 | H54.26.16-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC LINH | |
982 | H54.26.16-250606-0001 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TIẾN SỸ | |
983 | H54.26.16-250408-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | |
984 | H54.26.16-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC HIỆU | |
985 | H54.26.16-250516-0002 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
986 | H54.26.16-250516-0003 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI YẾN | |
987 | H54.26.16-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LĂNG | |
988 | H54.26.16-250321-0003 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH SƠN | |
989 | H54.26.16-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VIỆT HOÀNG | |
990 | H54.26.16-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUÂN | |
991 | 000.16.26.H54-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÂN | |
992 | H54.26.15-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KIM | |
993 | H54.26.15-250306-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU PHƯƠNG HIỀN | |
994 | H54.26.15-250307-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGA | |
995 | H54.26.15-250210-0012 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÂM HỒNG NGỌC | |
996 | H54.26.15-250617-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THƯƠNG YẾN | |
997 | H54.26.15-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
998 | H54.26.15-250429-0002 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TƯỞNG CÔNG KIÊN |