STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.23-250210-0004 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐĂNG ROANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
2 | H54.23-250218-0030 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
3 | H54.23-250210-0003 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ NHINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
4 | H54.23-250210-0002 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HỒNG PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
5 | H54.23-250206-0018 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN DIỄN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
6 | H54.23-250210-0001 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
7 | H54.23-250207-0080 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ ÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |