STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.23.H54-241218-0003 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM LAN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
2 | H54.23-250204-0014 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THU LAN | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
3 | H54.23-250204-0013 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MY ANH | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
4 | H54.23-250204-0011 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
5 | H54.23-250205-0092 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
6 | H54.23-250204-0010 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
7 | H54.23-250204-0009 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
8 | H54.23-250204-0007 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ ÉN | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |
9 | H54.23-250204-0006 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC HÀ | Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán |