1 |
1.005401.000.00.00.H54 |
|
Giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
2 |
1.009481.000.00.00.H54 |
|
Công nhận khu vực biển cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
3 |
1.004935.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
4 |
1.005400.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
5 |
1.005399.000.00.00.H54 |
|
Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
6 |
1.005189.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
7 |
2.000472.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
8 |
1.000969.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
9 |
1.000942.000.00.00.H54 |
|
Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
10 |
2.000444.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
11 |
1.000987.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
12 |
1.000943.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
13 |
1.000970.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên Môi Trường |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|