Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
4464
Một phần 3488 (hồ sơ) Toàn trình 974 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
4627
Một phần 3614 (hồ sơ) Toàn trình 1012 (hồ sơ) |
200 | 58 | 82.5 % | 13.2 % | 4.3 % |
Sở Tư pháp | 17 | 37 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3384
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3381 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
805
Một phần -4 (hồ sơ) Toàn trình 809 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2579
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 2572 (hồ sơ) |
699 | 4 | 49.2 % | 23.7 % | 27.1 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2960
Một phần 2207 (hồ sơ) Toàn trình 753 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
128
Một phần 247 (hồ sơ) Toàn trình -119 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2832
Một phần 1960 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
75 | 7 | 80.3 % | 17.1 % | 2.6 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2836
Một phần 2311 (hồ sơ) Toàn trình 525 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2890
Một phần 2359 (hồ sơ) Toàn trình 531 (hồ sơ) |
NV | 54 | 75.5 % | 20.6 % | 3.9 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2830
Một phần 2373 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
107
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2723
Một phần 2298 (hồ sơ) Toàn trình 425 (hồ sơ) |
NV | 8 | 49.8 % | 25.9 % | 24.3 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2633
Một phần 1943 (hồ sơ) Toàn trình 690 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
74
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2559
Một phần 1890 (hồ sơ) Toàn trình 669 (hồ sơ) |
NV | 40 | 71.1 % | 17.2 % | 11.7 % |
UBND TP Thái Bình | 51 | 160 | 182 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2474
Một phần 1681 (hồ sơ) Toàn trình 793 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2728
Một phần 1950 (hồ sơ) Toàn trình 778 (hồ sơ) |
NV | 7 | 79.9 % | 18.4 % | 1.7 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 17 | 35 | 51 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1895
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 1536 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1070
Một phần 229 (hồ sơ) Toàn trình 841 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
825
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 695 (hồ sơ) |
3 | 2 | 97.1 % | 2.5 % | 0.4 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 0 | 38 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1855
Một phần 1479 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1900
Một phần 1521 (hồ sơ) Toàn trình 379 (hồ sơ) |
0 | 9 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1835
Một phần 1406 (hồ sơ) Toàn trình 429 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1984
Một phần 1577 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
112 | 34 | 67.4 % | 26.9 % | 5.7 % |
Sở Giao thông Vận tải | 35 | 5 | 86 |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
1574
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1556 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
1575
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1561 (hồ sơ) |
5 | 0 | 97.2 % | 2.5 % | 0.3 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1519
Một phần 1154 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1610
Một phần 1232 (hồ sơ) Toàn trình 377 (hồ sơ) |
NV | 12 | 70.6 % | 22.9 % | 6.5 % |
Sở Công thương | 1 | 75 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
620
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 592 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
616
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 593 (hồ sơ) |
0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 556 (hồ sơ)
556
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 561 (hồ sơ)
561
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
Sở Y tế | 0 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
318
Một phần 201 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
284
Một phần 165 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 9 | 24 | 69 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
137
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
147
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
0 | 1 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 19 | 15 | 33 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
130
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
127
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4.7 % | 93.7 % | 1.6 % |
Sở Xây dựng | 0 | 45 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
67
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
82
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.7 % | 6.1 % | 1.2 % |
Sở Nội vụ | 1 | 9 | 76 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
9 | 0 | 59.3 % | 7.4 % | 33.3 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
28
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 1 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 2 | 50 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 2 | 30 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trễ hạn:
75
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
2.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
49.8%
Đúng hạn:
25.9%
Trễ hạn:
24.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
71.1%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
11.7%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%