Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) | 13 | 39 | 52 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20232
Một phần 3390 (hồ sơ) Toàn trình 16842 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2945
Một phần 786 (hồ sơ) Toàn trình 2159 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17287
Một phần 2604 (hồ sơ) Toàn trình 14683 (hồ sơ) |
823 | 13 | 89.4 % | 5.8 % | 4.8 % |
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
13485
Một phần 10478 (hồ sơ) Toàn trình 3002 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
13559
Một phần 10509 (hồ sơ) Toàn trình 3046 (hồ sơ) |
568 | 186 | 84.4 % | 11.4 % | 4.2 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
9684
Một phần 7880 (hồ sơ) Toàn trình 1802 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1077
Một phần 1317 (hồ sơ) Toàn trình -240 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
8607
Một phần 6563 (hồ sơ) Toàn trình 2042 (hồ sơ) |
244 | 56 | 80.8 % | 16.4 % | 2.8 % |
UBND TP Thái Bình | 54 | 164 | 176 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7954
Một phần 6072 (hồ sơ) Toàn trình 1882 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8135
Một phần 6278 (hồ sơ) Toàn trình 1857 (hồ sơ) |
NV | 31 | 77.3 % | 20.9 % | 1.8 % |
Công an tỉnh Thái Bình | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7647
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7647 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1001
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1001 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6646
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6646 (hồ sơ) |
1240 | 0 | 63.5 % | 17.8 % | 18.7 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
7445
Một phần 6280 (hồ sơ) Toàn trình 1160 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
7455
Một phần 6285 (hồ sơ) Toàn trình 1165 (hồ sơ) |
NV | 182 | 73.5 % | 21.8 % | 4.7 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7297
Một phần 5649 (hồ sơ) Toàn trình 1648 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7276
Một phần 5635 (hồ sơ) Toàn trình 1641 (hồ sơ) |
NV | 132 | 71.7 % | 15.9 % | 12.4 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6962
Một phần 5834 (hồ sơ) Toàn trình 1128 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
133
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6829
Một phần 5738 (hồ sơ) Toàn trình 1091 (hồ sơ) |
NV | 31 | 45 % | 27.2 % | 27.8 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5503
Một phần 4355 (hồ sơ) Toàn trình 1148 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
5669
Một phần 4508 (hồ sơ) Toàn trình 1150 (hồ sơ) |
364 | 79 | 70 % | 23.6 % | 6.4 % |
Sở Nội vụ | 2 | 15 | 97 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4368
Một phần 3322 (hồ sơ) Toàn trình 1046 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
438
Một phần 439 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3930
Một phần 2883 (hồ sơ) Toàn trình 1047 (hồ sơ) |
0 | 15 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
4085
Một phần 2561 (hồ sơ) Toàn trình 1509 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
4121
Một phần 2611 (hồ sơ) Toàn trình 1496 (hồ sơ) |
NV | 44 | 68.8 % | 23.1 % | 8.1 % |
Sở Tư pháp | 9 | 46 | 69 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3980
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3973 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
4961
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 4926 (hồ sơ) |
1522 | 7 | 32.4 % | 36.9 % | 30.7 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2686
Một phần 2129 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3077
Một phần 2471 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
0 | 20 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Công thương | 1 | 74 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1901
Một phần 142 (hồ sơ) Toàn trình 1759 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1883
Một phần 123 (hồ sơ) Toàn trình 1760 (hồ sơ) |
0 | 16 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 20 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1895
Một phần 966 (hồ sơ) Toàn trình 929 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
106
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1789
Một phần 941 (hồ sơ) Toàn trình 848 (hồ sơ) |
10 | 0 | 95.1 % | 4.3 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) | 29 | 7 | 82 |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1792
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1795
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
7 | 0 | 92 % | 7.6 % | 0.4 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1659 (hồ sơ)
1659
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1664 (hồ sơ)
1664
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) | 73 | 45 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
593
Một phần 316 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
179
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
414
Một phần 297 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
5 | 1 | 95.2 % | 3.6 % | 1.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 20 | 16 | 60 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
531
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
520
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
2 | 5 | 5.8 % | 93.8 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) | 8 | 25 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
469
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 431 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
452
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
2 | 8 | 80.8 % | 18.8 % | 0.4 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 5 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
150
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
26
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
124
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 | 3 | 57.3 % | 42.7 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
135
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
134
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) | 0 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
119
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
84
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
35 | 4 | 47.6 % | 10.7 % | 41.7 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 15 | 4 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) | 0 | 2 | 30 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
30
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 3 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Cấp Xã | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trễ hạn:
244
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
2.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
12.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
45%
Đúng hạn:
27.2%
Trễ hạn:
27.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%