Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) | 24 | 39 | 52 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11971
Một phần 1874 (hồ sơ) Toàn trình 10097 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3098
Một phần 568 (hồ sơ) Toàn trình 2530 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8873
Một phần 1306 (hồ sơ) Toàn trình 7567 (hồ sơ) |
920 | 9 | 84.3 % | 5.3 % | 10.4 % |
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
9947
Một phần 8042 (hồ sơ) Toàn trình 1900 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
9977
Một phần 8060 (hồ sơ) Toàn trình 1913 (hồ sơ) |
403 | 151 | 83.9 % | 12.1 % | 4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
6867
Một phần 5634 (hồ sơ) Toàn trình 1231 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
524
Một phần 742 (hồ sơ) Toàn trình -218 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
6343
Một phần 4892 (hồ sơ) Toàn trình 1449 (hồ sơ) |
188 | 46 | 79.9 % | 17.1 % | 3 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
5880
Một phần 5004 (hồ sơ) Toàn trình 871 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
5921
Một phần 5053 (hồ sơ) Toàn trình 863 (hồ sơ) |
NV | 119 | 74.9 % | 21 % | 4.1 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5713
Một phần 4560 (hồ sơ) Toàn trình 1153 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5703
Một phần 4557 (hồ sơ) Toàn trình 1146 (hồ sơ) |
NV | 108 | 71.2 % | 16.3 % | 12.5 % |
UBND TP Thái Bình | 47 | 163 | 183 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5510
Một phần 4377 (hồ sơ) Toàn trình 1133 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5679
Một phần 4567 (hồ sơ) Toàn trình 1112 (hồ sơ) |
NV | 20 | 77.9 % | 20.3 % | 1.8 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5399
Một phần 4788 (hồ sơ) Toàn trình 611 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
141
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình -7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5258
Một phần 4640 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
NV | 21 | 46.6 % | 26.1 % | 27.3 % |
Công an tỉnh Thái Bình | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4743
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4743 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1284
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1284 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3459
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3459 (hồ sơ) |
1085 | 0 | 45.8 % | 22.8 % | 31.4 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4114
Một phần 3401 (hồ sơ) Toàn trình 713 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
4298
Một phần 3572 (hồ sơ) Toàn trình 715 (hồ sơ) |
268 | 67 | 69.6 % | 24.2 % | 6.2 % |
Sở Tư pháp | 9 | 44 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3966
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 3961 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
4937
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4904 (hồ sơ) |
1511 | 7 | 32.3 % | 37.1 % | 30.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 13 (hồ sơ)
3363
Một phần 2144 (hồ sơ) Toàn trình 1206 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
3418
Một phần 2203 (hồ sơ) Toàn trình 1201 (hồ sơ) |
NV | 38 | 73.8 % | 19.4 % | 6.8 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) | 0 | 7 | 13 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2686
Một phần 2129 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3077
Một phần 2471 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
0 | 20 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) | 30 | 6 | 82 |
Dịch vụ công 1509 (hồ sơ)
1706
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1509 (hồ sơ)
1707
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
6 | 0 | 94.2 % | 5.4 % | 0.4 % |
Sở Nội vụ | 2 | 15 | 97 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1682
Một phần 1182 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
182
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1500
Một phần 1022 (hồ sơ) Toàn trình 478 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Sở Công thương | 1 | 75 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1384
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 1314 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1370
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 1314 (hồ sơ) |
0 | 14 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1284 (hồ sơ)
1284
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1289 (hồ sơ)
1289
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Sở Y tế | 20 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1038
Một phần 662 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
187
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
851
Một phần 551 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
3 | 0 | 96.2 % | 3.4 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 20 | 16 | 60 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
360
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
14
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
346
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
2 | 2 | 3.5 % | 96 % | 0.5 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) | 8 | 24 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
308
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
13
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
295
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
0 | 8 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) | 0 | 45 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
302
Một phần 196 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
70
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
232
Một phần 192 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
3 | 0 | 94 % | 4.7 % | 1.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
92
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
91
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 5 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
87
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
70
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 | 0 | 47.1 % | 52.9 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) | 2 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
85
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
61
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
25 | 2 | 49.2 % | 9.8 % | 41 % |
zCơ quan thử nghiệm | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
29
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 2 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 2 | 50 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) | 0 | 2 | 30 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
71.2%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
12.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
46.6%
Đúng hạn:
26.1%
Trễ hạn:
27.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%