Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) | 13 | 39 | 52 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25179
Một phần 4370 (hồ sơ) Toàn trình 20809 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2137
Một phần 610 (hồ sơ) Toàn trình 1527 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
23042
Một phần 3760 (hồ sơ) Toàn trình 19282 (hồ sơ) |
1189 | 15 | 89.8 % | 5 % | 5.2 % |
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
14823
Một phần 11522 (hồ sơ) Toàn trình 3296 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
15057
Một phần 11675 (hồ sơ) Toàn trình 3378 (hồ sơ) |
628 | 221 | 84.6 % | 11.3 % | 4.1 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
11367
Một phần 9201 (hồ sơ) Toàn trình 2164 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
886
Một phần 1159 (hồ sơ) Toàn trình -273 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
10481
Một phần 8042 (hồ sơ) Toàn trình 2437 (hồ sơ) |
295 | 75 | 81.6 % | 15.6 % | 2.8 % |
Công an tỉnh Thái Bình | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9327
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9327 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
600
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 600 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8727
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8727 (hồ sơ) |
1435 | 2 | 69.1 % | 14.4 % | 16.5 % |
UBND TP Thái Bình | 46 | 164 | 184 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8835
Một phần 6836 (hồ sơ) Toàn trình 1999 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9179
Một phần 7173 (hồ sơ) Toàn trình 2006 (hồ sơ) |
NV | 42 | 76.9 % | 20.7 % | 2.4 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8187
Một phần 6121 (hồ sơ) Toàn trình 2066 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8187
Một phần 6118 (hồ sơ) Toàn trình 2069 (hồ sơ) |
NV | 148 | 72 % | 15.8 % | 12.2 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
8080
Một phần 6821 (hồ sơ) Toàn trình 1254 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
8137
Một phần 6866 (hồ sơ) Toàn trình 1266 (hồ sơ) |
NV | 215 | 72.2 % | 22.8 % | 5 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7794
Một phần 6343 (hồ sơ) Toàn trình 1451 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
38
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình -19 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7756
Một phần 6286 (hồ sơ) Toàn trình 1470 (hồ sơ) |
NV | 44 | 44.5 % | 27.2 % | 28.3 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6220
Một phần 4813 (hồ sơ) Toàn trình 1407 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
6417
Một phần 4996 (hồ sơ) Toàn trình 1410 (hồ sơ) |
434 | 94 | 70.5 % | 22.7 % | 6.8 % |
Sở Nội vụ | 2 | 15 | 97 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5412
Một phần 4020 (hồ sơ) Toàn trình 1392 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5453
Một phần 4020 (hồ sơ) Toàn trình 1433 (hồ sơ) |
0 | 17 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
4695
Một phần 2715 (hồ sơ) Toàn trình 1965 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
4758
Một phần 2773 (hồ sơ) Toàn trình 1970 (hồ sơ) |
NV | 48 | 69 % | 23.1 % | 7.9 % |
Sở Tư pháp | 10 | 45 | 69 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3990
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 3981 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
4973
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 4936 (hồ sơ) |
1522 | 7 | 32.5 % | 36.9 % | 30.6 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2686
Một phần 2129 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3077
Một phần 2471 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
0 | 20 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 20 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2379
Một phần 1121 (hồ sơ) Toàn trình 1258 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2447
Một phần 1151 (hồ sơ) Toàn trình 1296 (hồ sơ) |
12 | 0 | 95.2 % | 4.3 % | 0.5 % |
Sở Công thương | 1 | 74 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2272
Một phần 232 (hồ sơ) Toàn trình 2040 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2260
Một phần 219 (hồ sơ) Toàn trình 2041 (hồ sơ) |
0 | 17 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) | 29 | 7 | 82 |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1854
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1858
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
8 | 0 | 90.5 % | 9 % | 0.5 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1751 (hồ sơ)
1751
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1756 (hồ sơ)
1756
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) | 40 | 78 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
806
Một phần 482 (hồ sơ) Toàn trình 324 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
91
Một phần -4 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
715
Một phần 486 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
7 | 4 | 96.8 % | 2.2 % | 1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 20 | 16 | 55 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
664
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 639 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
666
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 640 (hồ sơ) |
2 | 6 | 7.2 % | 92.5 % | 0.3 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) | 8 | 25 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
597
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 551 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
610
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 562 (hồ sơ) |
2 | 12 | 80.3 % | 19.3 % | 0.4 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 5 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
184
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
182
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
0 | 4 | 59.3 % | 40.7 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
149
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 149 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
150
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) | 0 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
144
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
38
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
106
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
48 | 4 | 44.3 % | 10.4 % | 45.3 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 15 | 4 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
47
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) | 0 | 2 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 3 | 90 % | 0 % | 10 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Trần Lãm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Thái Bình | 1 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Trà Lý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Phụ Dực | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Long Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Đông Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bắc Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kiến Xương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tiền Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã ÁI Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Vạn Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trễ hạn:
295
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
15.6%
Trễ hạn:
2.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
44.5%
Đúng hạn:
27.2%
Trễ hạn:
28.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%