Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3048
Một phần 2413 (hồ sơ) Toàn trình 634 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình -50 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3044
Một phần 2359 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
126 | 34 | 81.2 % | 14.6 % | 4.2 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1993
Một phần 1501 (hồ sơ) Toàn trình 492 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2061
Một phần 1400 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
51 | 5 | 82.1 % | 15.4 % | 2.5 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1874
Một phần 1591 (hồ sơ) Toàn trình 283 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
109
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình -12 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1765
Một phần 1470 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
NV | 7 | 50.8 % | 25.3 % | 23.9 % |
UBND TP Thái Bình | 50 | 163 | 182 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1843
Một phần 1322 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2000
Một phần 1479 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
NV | 4 | 80.1 % | 18.1 % | 1.8 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1830
Một phần 1479 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1920
Một phần 1561 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
NV | 29 | 76.2 % | 20.1 % | 3.7 % |
Sở Tư pháp | 17 | 37 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1783
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1780 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
229
Một phần -4 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1554
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1547 (hồ sơ) |
208 | 3 | 72.2 % | 14.4 % | 13.4 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1606
Một phần 1143 (hồ sơ) Toàn trình 463 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1571
Một phần 1111 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
NV | 31 | 66.8 % | 18.6 % | 14.6 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1384
Một phần 1063 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1494
Một phần 1171 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
87 | 23 | 69.6 % | 24.6 % | 5.8 % |
Sở Giao thông Vận tải | 35 | 5 | 86 |
Dịch vụ công 12 (hồ sơ)
1350
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1338 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -2 (hồ sơ)
318
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
1032
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1018 (hồ sơ) |
2 | 0 | 96.8 % | 3 % | 0.2 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1145
Một phần 827 (hồ sơ) Toàn trình 318 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1230
Một phần 904 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
NV | 8 | 72.4 % | 21.2 % | 6.4 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 0 | 38 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1055
Một phần 816 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1320
Một phần 1049 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 19 | 38 | 48 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
556
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 439 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
481
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
75
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Sở Công thương | 1 | 75 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
489
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 468 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
490
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 387 (hồ sơ)
387
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 392 (hồ sơ)
392
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 0 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
195
Một phần 126 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
228
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 9 | 24 | 69 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
99
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
108
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 19 | 15 | 33 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
72
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
66
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4.5 % | 92.4 % | 3.1 % |
Sở Xây dựng | 13 | 32 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
68
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.6 % | 5.9 % | 1.5 % |
Sở Nội vụ | 1 | 9 | 76 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
42
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
83
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần -2 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 60 % | 40 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần -2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
8 | 0 | 58.3 % | 8.3 % | 33.4 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 1 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 1 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 2 | 50 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 2 | 30 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trễ hạn:
126
Trước hạn:
81.2%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
4.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
50.8%
Đúng hạn:
25.3%
Trễ hạn:
23.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
66.8%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
14.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%