Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
12617
Một phần (trực tuyến) 8432 (hồ sơ) Toàn trình 2640 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
200
Một phần (trực tuyến) 308 (hồ sơ) Toàn trình -118 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
12417
Một phần (trực tuyến) 8124 (hồ sơ) Toàn trình 2758 (hồ sơ) |
18 | 36 | 98.9 % | 0.9 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11952
Một phần (trực tuyến) 98 (hồ sơ) Toàn trình 11854 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12176
Một phần (trực tuyến) 92 (hồ sơ) Toàn trình 12084 (hồ sơ) |
2 | 5 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
9199
Một phần (trực tuyến) 7369 (hồ sơ) Toàn trình 1412 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
109
Một phần (trực tuyến) 119 (hồ sơ) Toàn trình -32 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 396 (hồ sơ)
9090
Một phần (trực tuyến) 7250 (hồ sơ) Toàn trình 1444 (hồ sơ) |
NV | 72 | 92.3 % | 2.5 % | 5.2 % |
Sở Tư pháp | 19 | 36 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7839
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 7836 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
8010
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 8004 (hồ sơ) |
1 | 24 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
7334
Một phần (trực tuyến) 5201 (hồ sơ) Toàn trình 1482 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 210 (hồ sơ)
293
Một phần (trực tuyến) 75 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 441 (hồ sơ)
7041
Một phần (trực tuyến) 5126 (hồ sơ) Toàn trình 1474 (hồ sơ) |
NV | 40 | 97.9 % | 1.6 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
7141
Một phần (trực tuyến) 4952 (hồ sơ) Toàn trình 1830 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 464 (hồ sơ)
7254
Một phần (trực tuyến) 4884 (hồ sơ) Toàn trình 1906 (hồ sơ) |
NV | 32 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5993
Một phần (trực tuyến) 2635 (hồ sơ) Toàn trình 1227 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2660 (hồ sơ)
6288
Một phần (trực tuyến) 2410 (hồ sơ) Toàn trình 1218 (hồ sơ) |
141 | 25 | 94.6 % | 3.1 % | 2.3 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5946
Một phần (trực tuyến) 3010 (hồ sơ) Toàn trình 2135 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 843 (hồ sơ)
6097
Một phần (trực tuyến) 2955 (hồ sơ) Toàn trình 2299 (hồ sơ) |
42 | 24 | 93.8 % | 5.5 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 537 (hồ sơ)
4363
Một phần (trực tuyến) 2506 (hồ sơ) Toàn trình 1320 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 720 (hồ sơ)
6259
Một phần (trực tuyến) 4166 (hồ sơ) Toàn trình 1373 (hồ sơ) |
NV | 5 | 58.7 % | 6.8 % | 34.5 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
4276
Một phần (trực tuyến) 1249 (hồ sơ) Toàn trình 1575 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -230 (hồ sơ)
183
Một phần (trực tuyến) 359 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1682 (hồ sơ)
4093
Một phần (trực tuyến) 890 (hồ sơ) Toàn trình 1521 (hồ sơ) |
NV | 10 | 92 % | 7.8 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3653
Một phần (trực tuyến) 2795 (hồ sơ) Toàn trình 858 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3745
Một phần (trực tuyến) 2875 (hồ sơ) Toàn trình 869 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2233 (hồ sơ)
2233
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2229 (hồ sơ)
2229
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 31 (hồ sơ)
1047
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 1015 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
36
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 26 (hồ sơ)
1011
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 984 (hồ sơ) |
6 | 0 | 70.9 % | 28.5 % | 0.6 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
753
Một phần (trực tuyến) 324 (hồ sơ) Toàn trình 397 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 55 (hồ sơ) Toàn trình -46 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
744
Một phần (trực tuyến) 269 (hồ sơ) Toàn trình 443 (hồ sơ) |
2 | 0 | 95.8 % | 3.9 % | 0.3 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
601
Một phần (trực tuyến) 412 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
649
Một phần (trực tuyến) 457 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.8 % | 1.5 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
571
Một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 552 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
579
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
2 | 6 | 80.7 % | 19 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 20 (hồ sơ)
429
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 409 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
423
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 405 (hồ sơ) |
4 | 1 | 20.1 % | 79 % | 0.9 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
395
Một phần (trực tuyến) 386 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
361
Một phần (trực tuyến) 352 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
3 | 2 | 95 % | 4.2 % | 0.8 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
99
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
93
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
56
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
59
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 67.8 % | 32.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 51 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
14 | 7 | 39.4 % | 18.2 % | 42.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 4 | 7 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
37
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
38
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
13
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 8432 (hồ sơ)
Toàn trình 2640 (hồ sơ)
12617
Một phần (trực tuyến) 8432 (hồ sơ)
Toàn trình 2640 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 8124 (hồ sơ)
Toàn trình 2758 (hồ sơ)
12417
Một phần (trực tuyến) 8124 (hồ sơ)
Toàn trình 2758 (hồ sơ)
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 396 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7250 (hồ sơ)
Toàn trình 1444 (hồ sơ)
9090
Một phần (trực tuyến) 7250 (hồ sơ)
Toàn trình 1444 (hồ sơ)
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
5.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 441 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 5126 (hồ sơ)
Toàn trình 1474 (hồ sơ)
7041
Một phần (trực tuyến) 5126 (hồ sơ)
Toàn trình 1474 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2635 (hồ sơ)
Toàn trình 1227 (hồ sơ)
5993
Một phần (trực tuyến) 2635 (hồ sơ)
Toàn trình 1227 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2660 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2410 (hồ sơ)
Toàn trình 1218 (hồ sơ)
6288
Một phần (trực tuyến) 2410 (hồ sơ)
Toàn trình 1218 (hồ sơ)
Trễ hạn:
141
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
2.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 720 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4166 (hồ sơ)
Toàn trình 1373 (hồ sơ)
6259
Một phần (trực tuyến) 4166 (hồ sơ)
Toàn trình 1373 (hồ sơ)
Trước hạn:
58.7%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
34.5%
Dịch vụ công:
68
Một phần (trực tuyến):
154
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1249 (hồ sơ)
Toàn trình 1575 (hồ sơ)
4276
Một phần (trực tuyến) 1249 (hồ sơ)
Toàn trình 1575 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1682 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 890 (hồ sơ)
Toàn trình 1521 (hồ sơ)
4093
Một phần (trực tuyến) 890 (hồ sơ)
Toàn trình 1521 (hồ sơ)
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%