Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) | 13 | 39 | 52 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25199
Một phần 4368 (hồ sơ) Toàn trình 20831 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3400
Một phần 821 (hồ sơ) Toàn trình 2579 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21799
Một phần 3547 (hồ sơ) Toàn trình 18252 (hồ sơ) |
989 | 15 | 90.4 % | 5 % | 4.6 % |
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
14825
Một phần 11524 (hồ sơ) Toàn trình 3296 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
15019
Một phần 11640 (hồ sơ) Toàn trình 3375 (hồ sơ) |
625 | 221 | 84.6 % | 11.3 % | 4.1 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
11362
Một phần 9196 (hồ sơ) Toàn trình 2164 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1340
Một phần 1609 (hồ sơ) Toàn trình -269 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
10022
Một phần 7587 (hồ sơ) Toàn trình 2433 (hồ sơ) |
275 | 75 | 81 % | 16.2 % | 2.8 % |
Công an tỉnh Thái Bình | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9327
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9327 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
600
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 600 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8727
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8727 (hồ sơ) |
1435 | 2 | 69.1 % | 14.4 % | 16.5 % |
UBND TP Thái Bình | 46 | 164 | 184 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8835
Một phần 6836 (hồ sơ) Toàn trình 1999 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9178
Một phần 7172 (hồ sơ) Toàn trình 2006 (hồ sơ) |
NV | 42 | 77 % | 20.7 % | 2.3 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8187
Một phần 6121 (hồ sơ) Toàn trình 2066 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8183
Một phần 6116 (hồ sơ) Toàn trình 2067 (hồ sơ) |
NV | 148 | 72 % | 15.8 % | 12.2 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
8084
Một phần 6825 (hồ sơ) Toàn trình 1254 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
8135
Một phần 6866 (hồ sơ) Toàn trình 1264 (hồ sơ) |
NV | 211 | 72.2 % | 22.8 % | 5 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7794
Một phần 6343 (hồ sơ) Toàn trình 1451 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình -19 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7749
Một phần 6279 (hồ sơ) Toàn trình 1470 (hồ sơ) |
NV | 44 | 44.5 % | 27.2 % | 28.3 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6220
Một phần 4813 (hồ sơ) Toàn trình 1407 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
6417
Một phần 4996 (hồ sơ) Toàn trình 1410 (hồ sơ) |
434 | 94 | 70.5 % | 22.7 % | 6.8 % |
Sở Nội vụ | 2 | 15 | 97 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5411
Một phần 4020 (hồ sơ) Toàn trình 1391 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
68
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5343
Một phần 3951 (hồ sơ) Toàn trình 1392 (hồ sơ) |
0 | 17 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
4696
Một phần 2716 (hồ sơ) Toàn trình 1965 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
4756
Một phần 2771 (hồ sơ) Toàn trình 1970 (hồ sơ) |
NV | 47 | 69 % | 23.1 % | 7.9 % |
Sở Tư pháp | 10 | 45 | 69 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3990
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 3981 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
4973
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 4936 (hồ sơ) |
1522 | 7 | 32.5 % | 36.9 % | 30.6 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2686
Một phần 2129 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3077
Một phần 2471 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
0 | 20 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 20 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2381
Một phần 1123 (hồ sơ) Toàn trình 1258 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
160
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2221
Một phần 1051 (hồ sơ) Toàn trình 1170 (hồ sơ) |
11 | 0 | 95.1 % | 4.4 % | 0.5 % |
Sở Công thương | 1 | 74 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2267
Một phần 231 (hồ sơ) Toàn trình 2036 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2246
Một phần 209 (hồ sơ) Toàn trình 2037 (hồ sơ) |
0 | 17 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) | 29 | 7 | 82 |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1855
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1853
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
8 | 0 | 90.6 % | 9 % | 0.4 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1751 (hồ sơ)
1751
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1756 (hồ sơ)
1756
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) | 40 | 78 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
808
Một phần 482 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
106
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
702
Một phần 473 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
7 | 2 | 96.7 % | 2.3 % | 1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 20 | 16 | 55 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
668
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 642 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
22
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
646
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 625 (hồ sơ) |
2 | 5 | 6.2 % | 93.5 % | 0.3 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) | 8 | 25 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
594
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 548 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
598
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 551 (hồ sơ) |
2 | 12 | 80.1 % | 19.6 % | 0.3 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 5 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
189
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
164
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
0 | 3 | 59.1 % | 40.9 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) | 0 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
155
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
58
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
97
Một phần 77 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
45 | 4 | 44.3 % | 9.3 % | 46.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
148
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
149
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 149 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 15 | 4 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
46
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) | 0 | 2 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 3 | 90 % | 0 % | 10 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Trần Lãm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Thái Bình | 1 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Trà Lý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Phụ Dực | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Long Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Đông Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bắc Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kiến Xương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tiền Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã ÁI Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Vạn Xuân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
15.8%
Trễ hạn:
12.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
44.5%
Đúng hạn:
27.2%
Trễ hạn:
28.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%