Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1549 (hồ sơ)
21768
Một phần 15841 (hồ sơ) Toàn trình 4378 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
135
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình -110 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1548 (hồ sơ)
21633
Một phần 15597 (hồ sơ) Toàn trình 4488 (hồ sơ) |
31 | 49 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 79 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20183
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 20035 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20411
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 20268 (hồ sơ) |
0 | 7 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 413 (hồ sơ)
17259
Một phần 13799 (hồ sơ) Toàn trình 3047 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 8 (hồ sơ)
773
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình -50 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 405 (hồ sơ)
16486
Một phần 12984 (hồ sơ) Toàn trình 3097 (hồ sơ) |
NV | 123 | 94.3 % | 2.5 % | 3.2 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 654 (hồ sơ)
13438
Một phần 10359 (hồ sơ) Toàn trình 2425 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1037 (hồ sơ)
13795
Một phần 10340 (hồ sơ) Toàn trình 2418 (hồ sơ) |
NV | 51 | 97.9 % | 1.7 % | 0.4 % |
Sở Tư pháp | 18 | 37 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12400
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 12395 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
12565
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 12558 (hồ sơ) |
1 | 38 | 98.6 % | 1.3 % | 0.1 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 804 (hồ sơ)
11263
Một phần 5647 (hồ sơ) Toàn trình 4812 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 868 (hồ sơ)
11376
Một phần 5521 (hồ sơ) Toàn trình 4987 (hồ sơ) |
47 | 68 | 91.7 % | 7.8 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
10896
Một phần 7705 (hồ sơ) Toàn trình 2832 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 485 (hồ sơ)
11160
Một phần 7694 (hồ sơ) Toàn trình 2981 (hồ sơ) |
NV | 80 | 95.5 % | 2.8 % | 1.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2133 (hồ sơ)
9234
Một phần 5063 (hồ sơ) Toàn trình 2038 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2731 (hồ sơ)
9643
Một phần 4871 (hồ sơ) Toàn trình 2041 (hồ sơ) |
225 | 48 | 94.2 % | 3.4 % | 2.4 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 536 (hồ sơ)
8002
Một phần 4777 (hồ sơ) Toàn trình 2689 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 726 (hồ sơ)
9868
Một phần 6411 (hồ sơ) Toàn trình 2731 (hồ sơ) |
NV | 10 | 66.2 % | 10.4 % | 23.4 % |
UBND TP Thái Bình | 69 | 151 | 163 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
7684
Một phần 3471 (hồ sơ) Toàn trình 2761 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -266 (hồ sơ)
46
Một phần 315 (hồ sơ) Toàn trình -3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1718 (hồ sơ)
7638
Một phần 3156 (hồ sơ) Toàn trình 2764 (hồ sơ) |
NV | 22 | 91.9 % | 7.8 % | 0.3 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
6795
Một phần 5266 (hồ sơ) Toàn trình 1528 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
7068
Một phần 5502 (hồ sơ) Toàn trình 1547 (hồ sơ) |
0 | 14 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 3291 (hồ sơ)
3291
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 3291 (hồ sơ)
3291
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 90 |
Dịch vụ công 66 (hồ sơ)
2522
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2454 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 65 (hồ sơ)
2523
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2456 (hồ sơ) |
9 | 0 | 85.6 % | 14.1 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 0 | 28 | 74 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1478
Một phần 629 (hồ sơ) Toàn trình 849 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
41
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1437
Một phần 584 (hồ sơ) Toàn trình 853 (hồ sơ) |
3 | 0 | 95.9 % | 3.9 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1343
Một phần 1333 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1331
Một phần 1321 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
4 | 2 | 97.7 % | 2 % | 0.3 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 6 | 26 | 60 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
979
Một phần 679 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1029
Một phần 738 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
5 | 1 | 97.7 % | 1.8 % | 0.5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 9 | 24 | 68 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
902
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 862 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
913
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 857 (hồ sơ) |
4 | 10 | 82.9 % | 16.6 % | 0.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 16 | 9 | 42 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
710
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 671 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
700
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
4 | 2 | 17.9 % | 81.6 % | 0.5 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
173
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
173
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.1 % | 17.9 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
107
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
104
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 | 1 | 69.2 % | 30.8 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 4 | 7 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
106
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
121
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 2 | 30 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
80
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
81
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 4 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
78
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
60
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
28 | 8 | 31.7 % | 21.7 % | 46.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98 % | 2 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
14
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
NV | 0 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
1 | 2 | 69.2 % | 23.1 % | 7.7 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
3.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%