Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) | 24 | 39 | 52 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12475
Một phần 1954 (hồ sơ) Toàn trình 10521 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2777
Một phần 570 (hồ sơ) Toàn trình 2207 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9698
Một phần 1384 (hồ sơ) Toàn trình 8314 (hồ sơ) |
936 | 9 | 85 % | 5.3 % | 9.7 % |
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
10112
Một phần 8139 (hồ sơ) Toàn trình 1968 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
2
Một phần -20 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
10110
Một phần 8159 (hồ sơ) Toàn trình 1947 (hồ sơ) |
405 | 153 | 83.9 % | 12.1 % | 4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
7031
Một phần 5765 (hồ sơ) Toàn trình 1264 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
475
Một phần 705 (hồ sơ) Toàn trình -230 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
6556
Một phần 5060 (hồ sơ) Toàn trình 1494 (hồ sơ) |
191 | 47 | 80.3 % | 16.8 % | 2.9 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
5963
Một phần 5076 (hồ sơ) Toàn trình 882 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
5984
Một phần 5096 (hồ sơ) Toàn trình 883 (hồ sơ) |
NV | 124 | 75 % | 21 % | 4 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5777
Một phần 4595 (hồ sơ) Toàn trình 1182 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5762
Một phần 4585 (hồ sơ) Toàn trình 1177 (hồ sơ) |
NV | 108 | 71.2 % | 16.3 % | 12.5 % |
UBND TP Thái Bình | 47 | 163 | 183 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5647
Một phần 4446 (hồ sơ) Toàn trình 1201 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5865
Một phần 4678 (hồ sơ) Toàn trình 1187 (hồ sơ) |
NV | 20 | 78 % | 20.1 % | 1.9 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5467
Một phần 4832 (hồ sơ) Toàn trình 635 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
134
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5333
Một phần 4700 (hồ sơ) Toàn trình 633 (hồ sơ) |
NV | 23 | 46.4 % | 26 % | 27.6 % |
Công an tỉnh Thái Bình | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4881
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4881 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1134
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1134 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3747
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3747 (hồ sơ) |
1098 | 0 | 49.4 % | 21.3 % | 29.3 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4173
Một phần 3452 (hồ sơ) Toàn trình 721 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
4363
Một phần 3634 (hồ sơ) Toàn trình 718 (hồ sơ) |
280 | 67 | 69.5 % | 24.1 % | 6.4 % |
Sở Tư pháp | 9 | 44 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3966
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 3961 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
4938
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4905 (hồ sơ) |
1511 | 7 | 32.3 % | 37.1 % | 30.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 13 (hồ sơ)
3394
Một phần 2166 (hồ sơ) Toàn trình 1215 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
3453
Một phần 2219 (hồ sơ) Toàn trình 1220 (hồ sơ) |
NV | 39 | 73.7 % | 19.5 % | 6.8 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) | 0 | 7 | 13 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2686
Một phần 2129 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3077
Một phần 2471 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
0 | 20 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 2 | 15 | 97 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1867
Một phần 1340 (hồ sơ) Toàn trình 527 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
274
Một phần 265 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1593
Một phần 1075 (hồ sơ) Toàn trình 518 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) | 30 | 6 | 82 |
Dịch vụ công 1509 (hồ sơ)
1713
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1509 (hồ sơ)
1714
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
6 | 0 | 94 % | 5.6 % | 0.4 % |
Sở Công thương | 1 | 75 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1420
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 1347 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1402
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 1345 (hồ sơ) |
0 | 14 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1299 (hồ sơ)
1299
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1304 (hồ sơ)
1304
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 20 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1053
Một phần 671 (hồ sơ) Toàn trình 382 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
87
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình -17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
966
Một phần 567 (hồ sơ) Toàn trình 399 (hồ sơ) |
3 | 0 | 96.2 % | 3.5 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 20 | 16 | 60 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
371
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
14
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
357
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 349 (hồ sơ) |
2 | 2 | 3.4 % | 96.1 % | 0.5 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) | 8 | 24 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
327
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 304 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
317
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
0 | 8 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) | 0 | 45 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
319
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
81
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
238
Một phần 198 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
3 | 0 | 94.1 % | 4.6 % | 1.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
93
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
93
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 5 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
91
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
76
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
0 | 0 | 48.7 % | 51.3 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) | 2 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
87
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
63
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
26 | 2 | 49.2 % | 9.5 % | 41.3 % |
zCơ quan thử nghiệm | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
29
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 2 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 2 | 50 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) | 0 | 2 | 30 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trễ hạn:
191
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
16.8%
Trễ hạn:
2.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
71.2%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
12.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
46.4%
Đúng hạn:
26%
Trễ hạn:
27.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%