Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2937 (hồ sơ)
13924
Một phần (trực tuyến) 3305 (hồ sơ) Toàn trình 7682 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2998 (hồ sơ)
14162
Một phần (trực tuyến) 3294 (hồ sơ) Toàn trình 7870 (hồ sơ) |
38 | 218 | 97.2 % | 2.5 % | 0.3 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 655 (hồ sơ)
11991
Một phần (trực tuyến) 3527 (hồ sơ) Toàn trình 7809 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 562 (hồ sơ)
11931
Một phần (trực tuyến) 3492 (hồ sơ) Toàn trình 7877 (hồ sơ) |
NV | 21 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 3318 (hồ sơ)
11905
Một phần (trực tuyến) 3111 (hồ sơ) Toàn trình 5476 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3188 (hồ sơ)
12065
Một phần (trực tuyến) 3109 (hồ sơ) Toàn trình 5768 (hồ sơ) |
231 | 22 | 95.4 % | 2.6 % | 2 % |
Sở Công thương | 0 | 87 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9841
Một phần (trực tuyến) 97 (hồ sơ) Toàn trình 9744 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9872
Một phần (trực tuyến) 98 (hồ sơ) Toàn trình 9774 (hồ sơ) |
0 | 7 | 92 % | 8 % | 0 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 3256 (hồ sơ)
9325
Một phần (trực tuyến) 2447 (hồ sơ) Toàn trình 3622 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3027 (hồ sơ)
9050
Một phần (trực tuyến) 2448 (hồ sơ) Toàn trình 3575 (hồ sơ) |
198 | 60 | 95.1 % | 2.7 % | 2.2 % |
Sở Tư pháp | 17 | 49 | 58 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
9139
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 9130 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
8758
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 8749 (hồ sơ) |
0 | 72 | 55.9 % | 44.1 % | 0 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 2 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
5758
Một phần (trực tuyến) 1062 (hồ sơ) Toàn trình 3151 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1713 (hồ sơ)
6898
Một phần (trực tuyến) 2005 (hồ sơ) Toàn trình 3180 (hồ sơ) |
NV | 149 | 79.2 % | 2.2 % | 18.6 % |
UBND TP Thái Bình | 103 | 88 | 180 |
Dịch vụ công 2104 (hồ sơ)
4608
Một phần (trực tuyến) 611 (hồ sơ) Toàn trình 1893 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2094 (hồ sơ)
4605
Một phần (trực tuyến) 614 (hồ sơ) Toàn trình 1897 (hồ sơ) |
NV | 25 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1061 (hồ sơ)
4287
Một phần (trực tuyến) 2120 (hồ sơ) Toàn trình 1106 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1075 (hồ sơ)
4298
Một phần (trực tuyến) 2107 (hồ sơ) Toàn trình 1116 (hồ sơ) |
NV | 16 | 96.6 % | 2.4 % | 1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 35 | 10 | 74 |
Dịch vụ công 3524 (hồ sơ)
3890
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3921 (hồ sơ)
4300
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 379 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 797 (hồ sơ)
3623
Một phần (trực tuyến) 1157 (hồ sơ) Toàn trình 1669 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1016 (hồ sơ)
3818
Một phần (trực tuyến) 1144 (hồ sơ) Toàn trình 1658 (hồ sơ) |
NV | 66 | 83 % | 3.7 % | 13.3 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 3449 (hồ sơ)
3449
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3435 (hồ sơ)
3435
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 3 | 4 | 117 |
Dịch vụ công 57 (hồ sơ)
1016
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 933 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 58 (hồ sơ)
1062
Một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 977 (hồ sơ) |
0 | 8 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 50 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
547
Một phần (trực tuyến) 542 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
491
Một phần (trực tuyến) 486 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 19 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
415
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 404 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
404
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
0 | 2 | 20.3 % | 79.7 % | 0 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 24 | 2 | 63 |
Dịch vụ công 244 (hồ sơ)
396
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 194 (hồ sơ)
356
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
5 | 8 | 95.8 % | 2.8 % | 1.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 19 | 24 | 56 |
Dịch vụ công 23 (hồ sơ)
394
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 21 (hồ sơ)
386
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
1 | 0 | 62.7 % | 37 % | 0.3 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 41 | 8 | 65 |
Dịch vụ công 41 (hồ sơ)
286
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 40 (hồ sơ)
302
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
17 | 2 | 4.6 % | 89.7 % | 5.7 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 5 | 1 | 43 |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
241
Một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 9 (hồ sơ)
231
Một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 42 | 16 | 68 |
Dịch vụ công 84 (hồ sơ)
240
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 74 (hồ sơ)
240
Một phần (trực tuyến) 56 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
0 | 1 | 62.5 % | 37.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 16 | 0 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
130
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
136
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.1 % | 5.1 % | 0.8 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 23 | 34 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
87
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
85
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 25 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
47
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
47
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
22
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
NV | 0 | 18.2 % | 0 % | 81.8 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 76.5 % | 23.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2937 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3305 (hồ sơ)
Toàn trình 7682 (hồ sơ)
13924
Một phần (trực tuyến) 3305 (hồ sơ)
Toàn trình 7682 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 2998 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3294 (hồ sơ)
Toàn trình 7870 (hồ sơ)
14162
Một phần (trực tuyến) 3294 (hồ sơ)
Toàn trình 7870 (hồ sơ)
Trễ hạn:
38
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 655 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3527 (hồ sơ)
Toàn trình 7809 (hồ sơ)
11991
Một phần (trực tuyến) 3527 (hồ sơ)
Toàn trình 7809 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 562 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3492 (hồ sơ)
Toàn trình 7877 (hồ sơ)
11931
Một phần (trực tuyến) 3492 (hồ sơ)
Toàn trình 7877 (hồ sơ)
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 3318 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3111 (hồ sơ)
Toàn trình 5476 (hồ sơ)
11905
Một phần (trực tuyến) 3111 (hồ sơ)
Toàn trình 5476 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 3188 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3109 (hồ sơ)
Toàn trình 5768 (hồ sơ)
12065
Một phần (trực tuyến) 3109 (hồ sơ)
Toàn trình 5768 (hồ sơ)
Trễ hạn:
231
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 3256 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2447 (hồ sơ)
Toàn trình 3622 (hồ sơ)
9325
Một phần (trực tuyến) 2447 (hồ sơ)
Toàn trình 3622 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 3027 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2448 (hồ sơ)
Toàn trình 3575 (hồ sơ)
9050
Một phần (trực tuyến) 2448 (hồ sơ)
Toàn trình 3575 (hồ sơ)
Trễ hạn:
198
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
2.2%
Dịch vụ công:
1
Một phần (trực tuyến):
2
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1062 (hồ sơ)
Toàn trình 3151 (hồ sơ)
5758
Một phần (trực tuyến) 1062 (hồ sơ)
Toàn trình 3151 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 1713 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2005 (hồ sơ)
Toàn trình 3180 (hồ sơ)
6898
Một phần (trực tuyến) 2005 (hồ sơ)
Toàn trình 3180 (hồ sơ)
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
18.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1061 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2120 (hồ sơ)
Toàn trình 1106 (hồ sơ)
4287
Một phần (trực tuyến) 2120 (hồ sơ)
Toàn trình 1106 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 1075 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2107 (hồ sơ)
Toàn trình 1116 (hồ sơ)
4298
Một phần (trực tuyến) 2107 (hồ sơ)
Toàn trình 1116 (hồ sơ)
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Giải quyết:
Dịch vụ công 1016 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1144 (hồ sơ)
Toàn trình 1658 (hồ sơ)
3818
Một phần (trực tuyến) 1144 (hồ sơ)
Toàn trình 1658 (hồ sơ)
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
13.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%