CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 24 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001612.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
2 1.005435.000.00.00.H54 Mua hóa đơn lẻ Tài chính Kế toán
3 2.000720.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
4 2.002123.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Tài chính Kế toán
5 1.001570.000.00.00.H54 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
6 1.001266.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
7 1.005378.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Tài chính Kế toán
8 2.000575.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
9 2.002290.000.00.00.H54 Đăng ký giá Tài chính Kế toán
10 1.004982.000.00.00.H54 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Tài chính Kế toán
11 1.005277.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Tài chính Kế toán
12 1.005010.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Tài chính Kế toán
13 1.005429.000.00.00.H54 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Tài chính Kế toán
14 1.004895.000.00.00.H54 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Tài chính Kế toán
15 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Tài chính Kế toán