CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4606 2.001973.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
4607 2.002363.000.00.00.H54 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
4608 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
4609 2.001261.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
4610 2.001270.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
4611 1.009445.000.00.00.H54 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
4612 1.000684.000.00.00.H54 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4613 2.000291.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4614 2.000294.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4615 2.000298.000.00.00.H54 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
4616 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
4617 1.011606.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
4618 1.003732.000.00.00.H54 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
4619 1.003757.000.00.00.H54 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
4620 1.003783.000.00.00.H54 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ