CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.004253.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
17 1.004935.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
18 1.007931.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Bảo vệ Thực vật
19 1.007932.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Bảo vệ Thực vật
20 1.001923.000.00.00.H54 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ - cấp Tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đo đạc và bản đồ
21 1.008675.000.00.00.H54 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Môi trường
22 1.004122.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
23 1.005400.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
24 1.012755.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
25 1.008682.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Môi trường
26 1.003695.000.00.00.H54 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
27 1.005408.000.00.00.H54 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
28 1.005399.000.00.00.H54 Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
29 1.004509.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Bảo vệ Thực vật
30 1.012757.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai