16 |
1.004253.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
17 |
1.004935.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
18 |
1.007931.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Bảo vệ Thực vật |
|
19 |
1.007932.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Bảo vệ Thực vật |
|
20 |
1.001923.000.00.00.H54 |
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ - cấp Tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Đo đạc và bản đồ |
|
21 |
1.008675.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
22 |
1.004122.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
23 |
1.005400.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
24 |
1.012755.000.00.00.H54 |
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Đất đai |
|
25 |
1.008682.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
26 |
1.003695.000.00.00.H54 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
27 |
1.005408.000.00.00.H54 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên khoáng sản |
|
28 |
1.005399.000.00.00.H54 |
|
Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
29 |
1.004509.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Bảo vệ Thực vật |
|
30 |
1.012757.000.00.00.H54 |
|
Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Đất đai |
|