46 |
1.000942.000.00.00.H54 |
|
Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
47 |
1.012762.000.00.00.H54 |
|
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Đất đai |
|
48 |
1.004223.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
49 |
1.004211.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
50 |
1.012500.000.00.00.H54 |
|
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
51 |
1.000987.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
52 |
1.000943.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
53 |
1.000970.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
54 |
1.000705.000.00.00.H54 |
|
Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
55 |
1.005181.000.00.00.H54 |
|
Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
56 |
1.012753.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Đất đai |
|
57 |
1.008603.000.00.00.H54 |
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
58 |
1.010729.000.00.00.H54 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
59 |
1.010730.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
60 |
1.004343.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên khoáng sản |
|