CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
331 1.005219.000.00.00.H54 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
332 1.011516.000.00.00.H54 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
333 2.000815.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
334 1.005462.000.00.00.H54 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tư pháp
335 1.004944.000.00.00.H54 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
336 2.001661.000.00.00.H54 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
337 2.001234.000.00.00.H54 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
338 2.000440.000.00.00.H54 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
339 1.010941.000.00.00.H54 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
340 1.005108.000.00.00.H54 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
341 1.010833.000.00.00.H54 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
342 1.011607.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
343 1.005429.000.00.00.H54 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
344 1.000593.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
345 2.001261.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng