CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.007266.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp Trung ương, cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
77 1.001758.000.00.00.H54 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
78 1.010736.000.00.00.H54 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên môi trường (cấp xã)
79 1.001193.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
80 1.000954.000.00.00.H54 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin (cấp xã)
81 2.000402.000.00.00.H54 Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Nội vụ
82 2.000720.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
83 2.002123.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
84 1.001662.000.00.00.H54 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
85 2.000806.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
86 2.000992.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Tư pháp
87 BXH-2000762 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
88 BXH-2000821 Giải quyết hưởng chế độ tử tuất Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
89 1.007285.000.00.00.H54 Cấp giấy phép di dời đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
90 1.007286.000.00.00.H54 Điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh. Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng