CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 391 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 1.003732.000.00.00.H54 Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
377 1.003757.000.00.00.H54 Đổi tên Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
378 1.003783.000.00.00.H54 Chia tách, sáp nhập, hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
379 1.003841.000.00.00.H54 Công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
380 2.000267.000.00.00.H54 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
381 2.002100.000.00.00.H54 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
382 1.005434.000.00.00.H54 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
383 2.001973.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
384 1.004979.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
385 2.002363.000.00.00.H54 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
386 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
387 1.003970.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
388 1.006391.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
389 2.001711.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
390 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán