CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 391 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
212 1.002693.000.00.00.H54 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
213 1.009994.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
214 1.009995.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
215 1.010938.000.00.00.H54 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
216 1.001758.000.00.00.H54 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
217 BTXH_015 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
218 1.003440.000.00.00.H54 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
219 1.008004.000.00.00.H54 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
220 1.001090.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ (cấp xã)
221 THANHTRA_02 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra (cấp xã)
222 2.001035.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
223 1.008902.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin (cấp xã)
224 2.001914.000.00.00.H54 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
225 1.008950.000.00.00.H54 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân