CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1843 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.000501.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
332 1.000518.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
333 1.000544.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
334 1.000560.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
335 1.000594.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
336 1.000644.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
337 1.000814.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
338 1.000830.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
339 1.000842.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
340 1.000847.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
341 1.000863.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
342 1.000883.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
343 1.000904.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
344 1.000920.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
345 1.000936.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao