CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1843 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
436 1.001653.000.00.00.H54 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
437 1.000132.000.00.00.H54 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
438 1.003337.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
439 1.004941.000.00.00.H54 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
440 2.000602.000.00.00.H54 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
441 2.001942.000.00.00.H54 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
442 2.001944.000.00.00.H54 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
443 2.001947.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
444 1.012593.000.00.00.H54 THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP NGOÀI ĐỊA BÀN MỘT XÃ NHƯNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH, THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Nội vụ
445 1.012951.000.00.00.H54 THỦ HỘI TỰ GIẢI THỂ (CẤP HUYỆN). Cấp Quận/huyện Nội vụ
446 1.013024.000.00.00.H54 THỦ TỤC CẤP GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
447 1.001612.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
448 1.005280.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
449 1.005435.000.00.00.H54 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
450 2.002638.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán