CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 20 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001806.000.00.00.H54 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
2 2.000051.000.00.00.H54 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
3 2.000056.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
4 2.000141.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
5 2.000282.000.00.00.H54 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
6 2.000286.000.00.00.H54 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
7 2.000477.000.00.00.H54 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
8 2.000062.000.00.00.H54 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
9 2.000135.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
10 Thủ tục 13: Bảo trợ xã hội Gia hạn quyết định công nhận cơ sở sản xuất kinh doanh có từ 30% lao động trở lên là người khuyết tật Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo trợ xã hội
11 1.004944.000.00.00.H54 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Bảo vệ chăm sóc trẻ em
12 1.000091.000.00.00.H54 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Phòng chống tệ nạn xã hội
13 2.000025.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Phòng chống tệ nạn xã hội
14 2.000027.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Phòng chống tệ nạn xã hội
15 2.000032.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) Phòng chống tệ nạn xã hội