1 |
1.001806.000.00.00.H54 |
|
Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
2 |
2.000051.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
3 |
2.000056.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
4 |
2.000141.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
5 |
2.000282.000.00.00.H54 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
6 |
2.000286.000.00.00.H54 |
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
7 |
2.000477.000.00.00.H54 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
8 |
2.000062.000.00.00.H54 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
9 |
2.000135.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
10 |
Thủ tục 13: Bảo trợ xã hội |
|
Gia hạn quyết định công nhận cơ sở sản xuất kinh doanh có từ 30% lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo trợ xã hội |
|
11 |
1.004944.000.00.00.H54 |
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Bảo vệ chăm sóc trẻ em |
|
12 |
1.000091.000.00.00.H54 |
|
Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
13 |
2.000025.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
14 |
2.000027.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
15 |
2.000032.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|