CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.000872.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
32 2.000881.000.00.00.H54 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
33 2.001919.000.00.00.H54 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
34 2.001921.000.00.00.H54 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
35 THỦ TỤC 34 DB Công bố đưa bến xe hàng vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
36 1.001765.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
37 1.001777.000.00.00.H54 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
38 1.002796.000.00.00.H54 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
39 1.002801.000.00.00.H54 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
40 1.002804.000.00.00.H54 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
41 1.002820.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
42 1.002835.000.00.00.H54 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
43 1.002883.000.00.00.H54 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
44 1.002889.000.00.00.H54 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
45 1.004987.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ