CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.009459.000.00.00.H54 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
92 1.009460.000.00.00.H54 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
93 1.000672.000.00.00.H54 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
94 1.001075.000.00.00.H54 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
95 1.003168.000.00.00.H54 Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
96 1.003135.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
97 1.001577.000.00.00.H54 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
98 2.001963.000.00.00.H54 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
99 1.002556.000.00.00.H54 Công bố đưa công trình đường cao tốc vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
100 THỦ TỤC 20 TND Chấp thuận chủ trương nhà đầu tư thực hiện dự án nạo vét theo hình thức kết hợp tận thu sản phẩm, không sử dụng ngân sách nhà nước trên các tuyến đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
101 1.009464.000.00.00.H54 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
102 1.001087.000.00.00.H54 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
103 1.009972.000.00.00.H54 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Sở Giao thông Vận tải Xây dựng
104 1.009442.000.00.00.H54 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
105 1.009443.000.00.00.H54 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa