CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 390 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 1.003434.000.00.00.H54 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
272 1.004498.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
273 1.009323.000.00.00.H54 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
274 1.009324.000.00.00.H54 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
275 1.011262.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện Nội vụ
276 1.011263.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
277 1.012381.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
278 1.005393.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
279 1.005388.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
280 1.005392.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
281 1.004982.000.00.00.H54 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
282 1.009482.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
283 1.009484.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
284 1.010723.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
285 1.010726.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường