CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 434 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.001612.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
62 1.004895.000.00.00.H54 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
63 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
64 1.004972.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
65 1.004982.000.00.00.H54 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
66 1.005010.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
67 1.005121.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
68 1.005280.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
69 1.005377.000.00.00.H54 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
70 1.005378.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
71 1.005435.000.00.00.H54 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
72 2.001958.000.00.00.H54 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
73 2.002120.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
74 2.002122.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
75 2.002123.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán