CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4591 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1621 1.001886.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1622 1.012605.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở NHIỀU HUYỆN THUỘC MỘT TỈNH HOẶC Ở NHIỀU TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1623 1.003900.000.00.00.H54 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường Sở Nội vụ Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
1624 2.001590.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
1625 2.002206.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học - Thống kê
1626 2.000472.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
1627 1.005398.000.00.00.H54 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1628 1.012760.000.00.00.H54 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1629 1.004135.000.00.00.H54 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
1630 1.004167.000.00.00.H54 Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ ngày đêm; gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000 m3/ ngày đêm Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
1631 1.003384.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Thông tin điện tử và Phát thanh truyền hình
1632 2.001737.000.00.00.H54 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1633 1.008991.000.00.00.H54 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch kiến trúc
1634 1.004576.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
1635 1.003073.000.00.00.H54 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm