CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4618 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1696 2.001269.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
1697 2.001838.000.00.00.H54 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
1698 1.004056.000.00.00.H54 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
1699 1.004684.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
1700 1.012929.000.00.00.H54 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI (CẤP TỈNH). Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1701 1.012605.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở NHIỀU HUYỆN THUỘC MỘT TỈNH HOẶC Ở NHIỀU TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1702 2.000192.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm và an toàn lao động
1703 2.002206.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) Tin học - Thống kê
1704 1.012760.000.00.00.H54 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
1705 1.004135.000.00.00.H54 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
1706 1.004167.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
1707 1.003384.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1708 2.001737.000.00.00.H54 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) Xuất bản, in và phát hành
1709 1.009460.000.00.00.H54 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
1710 1.012883.000.00.00.H54 Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở