CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4591 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1711 1.004680.000.00.00.H54 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
1712 1.001807.000.00.00.H54 Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1713 1.012672.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1714 1.003858.000.00.00.H54 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
1715 1.003916.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
1716 1.000969.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
1717 1.012761.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là tổ chức trong nước, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1718 1.004345.000.00.00.H54 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
1719 1.004228.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
1720 1.001438.000.00.00.H54 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
1721 1.009982.000.00.00.H54 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1722 1.008992.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch kiến trúc
1723 1.004571.000.00.00.H54 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
1724 1.002600.000.00.00.H54 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm
1725 1.004477.000.00.00.H54 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Sở Y tế Y tế dự phòng