CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4618 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1801 1.010594.000.00.00.H54 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1802 1.004988.000.00.00.H54 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1803 2.001643.000.00.00.H54 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1804 2.000212.000.00.00.H54 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
1805 2.001259.000.00.00.H54 Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
1806 1.003681.000.00.00.H54 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
1807 1.004680.000.00.00.H54 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
1808 1.012942.000.00.00.H54 THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1809 1.012672.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1810 1.000436.000.00.00.H54 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
1811 1.000448.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
1812 1.000464.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
1813 1.000969.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
1814 1.012761.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là tổ chức trong nước, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
1815 1.004345.000.00.00.H54 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản