CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4590 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2431 1.000903.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2432 1.004622.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2433 1.004634.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2434 1.004646.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2435 1.005398.000.00.00.H54 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/huyện Văn phòng đăng ký cấp huyện
2436 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
2437 1.002693.000.00.00.H54 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
2438 1.009994.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
2439 1.009995.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
2440 1.010938.000.00.00.H54 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2441 1.001758.000.00.00.H54 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2442 1.003440.000.00.00.H54 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
2443 1.008004.000.00.00.H54 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
2444 1.001090.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ (cấp xã)
2445 2.000373.000.00.00.H54 Công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)