CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4590 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2506 1.008603.000.00.00.H54 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2507 1.009486.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2508 2.000554.000.00.00.H54 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
2509 2.000756.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
2510 2.000979.000.00.00.H54 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Tư pháp
2511 1.000831.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2512 1.000903.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2513 1.004622.000.00.00.H54 Công nhận lại “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2514 1.004634.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2515 1.004646.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận lần đầu “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
2516 1.005398.000.00.00.H54 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/huyện Văn phòng đăng ký cấp huyện
2517 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
2518 1.002693.000.00.00.H54 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
2519 1.009994.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
2520 1.009995.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng