CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
256 1.010727.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
257 1.010733.000.00.00.H54 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
258 1.000778.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
259 1.004481.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
260 2.001814.000.00.00.H54 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
261 1.000824.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
262 1.004232.000.00.00.H54 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
263 1.004253.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
264 1.001071.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
265 1.001665.000.00.00.H54 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
266 1.001688.000.00.00.H54 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
267 2.000789.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
268 1.002010.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
269 1.002032.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
270 1.002055.000.00.00.H54 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư