CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2821 1.011609.000.00.00.H54 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
2822 1.003434.000.00.00.H54 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
2823 1.004498.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
2824 1.009323.000.00.00.H54 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2825 1.009324.000.00.00.H54 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2826 1.011262.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện Nội vụ
2827 1.011263.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2828 1.012381.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
2829 1.005393.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
2830 1.005388.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
2831 1.005392.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
2832 1.009482.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2833 1.009484.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2834 1.010723.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2835 1.010726.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường