CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2941 1.009324.000.00.00.H54 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2942 1.011262.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện Nội vụ
2943 1.011263.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
2944 1.012381.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
2945 1.005393.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
2946 1.005388.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
2947 1.005392.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
2948 1.004982.000.00.00.H54 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
2949 1.009482.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2950 1.009484.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2951 1.010723.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2952 1.010726.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2953 2.000381.000.00.00.H54 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2954 2.000913.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
2955 1.003635.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin