CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3001 1.011263.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
3002 1.012381.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
3003 1.005393.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
3004 1.005388.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
3005 1.005392.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
3006 1.004982.000.00.00.H54 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
3007 1.009482.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
3008 1.009484.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
3009 1.010723.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
3010 1.010726.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
3011 2.000381.000.00.00.H54 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
3012 2.000913.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
3013 1.003635.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
3014 1.003645.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
3015 1.008898.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin