CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3391 1.008900.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
3392 1.004206.000.00.00.H54 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp Cấp Quận/huyện Văn phòng đăng ký cấp huyện
3393 1.008455.000.00.00.H54 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
3394 2.001212.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
3395 1.001310.000.00.00.H54 Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3396 1.012376.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Nội vụ (cấp xã)
3397 2.001023.000.00.00.H54 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
3398 1.008901.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin (cấp xã)
3399 1.008903.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin (cấp xã)
3400 1.005092.000.00.00.H54 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
3401 1.004478.000.00.00.H54 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
3402 1.012383.000.00.00.H54 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
3403 1.009483.000.00.00.H54 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
3404 1.009485.000.00.00.H54 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
3405 1.010724.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường