CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3481 1.010590.000.00.00.H54 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động Thương binh và Xã hội Dạy nghề
3482 1.010593.000.00.00.H54 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Sở Lao động Thương binh và Xã hội Dạy nghề
3483 1.010596.000.00.00.H54 Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Lao động Thương binh và Xã hội Dạy nghề
3484 1.010814.000.00.00.H54 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Sở Lao động Thương binh và Xã hội Người có công
3485 1.010815.000.00.00.H54 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Sở Lao động Thương binh và Xã hội Người có công
3486 1.010818.000.00.00.H54 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Sở Lao động Thương binh và Xã hội Người có công
3487 1.007932.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ Thực vật
3488 2.001804.000.00.00.H54 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
3489 1.011478.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
3490 1.000788.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
3491 1.012664.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SỬA ĐỔI HIẾN CHƯƠNG CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
3492 1.012402.000.00.00.H54 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
3493 1.004203.000.00.00.H54 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
3494 1.001756.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
3495 1.002234.000.00.00.H54 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư