CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3631 1.005017.000.00.00.H54 Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở khác
3632 1.001088.000.00.00.H54 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
3633 1.005057.000.00.00.H54 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
3634 1.009459.000.00.00.H54 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
3635 2.002624.000.00.00.H54 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
3636 2.001483.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
3637 1.000373.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
3638 2.002125.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã
3639 2.002060.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3640 1.010591.000.00.00.H54 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động Thương binh và Xã hội Dạy nghề
3641 1.010817.000.00.00.H54 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Lao động Thương binh và Xã hội Người có công
3642 1.003984.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ Thực vật
3643 1.000045.000.00.00.H54 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
3644 1.007916.000.00.00.H54 Phê duyệt dự toán, thiết kế Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
3645 1.003650.000.00.00.H54 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản