CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3721 1.004193.000.00.00.H54 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
3722 1.004446.000.00.00.H54 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
3723 1.003687.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
3724 1.001837.000.00.00.H54 Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
3725 1.003596.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
3726 2.000635.000.00.00.H54 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
3727 1.003596.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
3728 1.005010.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
3729 2.000635.000.00.00.H54 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
3730 1.003596.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
3731 1.005010.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
3732 2.000635.000.00.00.H54 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
3733 1.003596.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
3734 1.005010.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
3735 2.000635.000.00.00.H54 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp