CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4617 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 2.000036.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
362 1.003006.000.00.00.H54 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Quản lý trang thiết bị y tế
363 1.001514.000.00.00.H54 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
364 1.001523.000.00.00.H54 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
365 1.003108.000.00.00.H54 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
366 1.003332.000.00.00.H54 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
367 1.003348.000.00.00.H54 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
368 1.001552.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Y, dược cổ truyền
369 1.001386.000.00.00.H54 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng
370 2.000655.000.00.00.H54 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng
371 BHXH_01 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
372 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
373 1.013040.000.00.00.H54 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
374 1.012888.000.00.00.H54 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
375 1.013232.H54 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng