CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4276 1.005018.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4277 1.010707.000.00.00.H54 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
4278 1.009642.000.00.00.H54 Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư ngoài ngân sách
4279 1.009644.000.00.00.H54 Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư ngoài ngân sách
4280 1.009645.000.00.00.H54 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư ngoài ngân sách
4281 1.009494.000.00.00.H54 Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất (cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
4282 2.002283.000.00.00.H54 Danh mục dự án đầu tư có sử dụng đất do nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư) Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
4283 1.010807.000.00.00.H54 Khám giám định lại tỷ lệ tổn thương cơ thể đối với trường hợp còn sót vết thương, còn sót mảnh kim khí hoặc có tỷ lệ tổn thương cơ thể tạm thời hoặc khám giám định bổ sung vết thương và điều chỉnh chế độ đối với trường hợp không tại ngũ, công tác trong quân đội, công an Sở Lao động Thương binh và Xã hội Người có công
4284 1.010816.000.00.00.H54 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Lao động Thương binh và Xã hội Người có công
4285 1.010728.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
4286 1.010735.000.00.00.H54 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
4287 1.012019.000.00.00.H54 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
4288 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
4289 1.004878.000.00.00.H54 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
4290 2.000840.000.00.00.H54 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý