CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4306 1.003732.000.00.00.H54 Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
4307 1.003757.000.00.00.H54 Đổi tên Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
4308 1.003783.000.00.00.H54 Chia tách, sáp nhập, hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
4309 1.003841.000.00.00.H54 Công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
4310 1.012602.000.00.00.H54 THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở NHIỀU XÃ THUỘC MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Nội vụ
4311 1.012603.000.00.00.H54 THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Nội vụ
4312 2.002100.000.00.00.H54 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
4313 1.012600.000.00.00.H54 THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC HỘI NGHỊ THƯỜNG NIÊN CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Nội vụ
4314 1.004895.000.00.00.H54 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
4315 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
4316 1.004972.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
4317 1.005121.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
4318 1.005377.000.00.00.H54 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
4319 1.005434.000.00.00.H54 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
4320 2.002120.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán