CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4617 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
511 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
512 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
513 2.001449.000.00.00.H54 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
514 2.001457.000.00.00.H54 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
515 1.000656.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
516 1.000689.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
517 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
518 1.001022.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
519 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
520 1.004746.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
521 1.004772.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
522 1.004837.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
523 1.004845.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
524 1.004873.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
525 1.004884.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)