CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4616 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
631 1.003554.000.00.00.H54 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tài nguyên môi trường (cấp xã)
632 1.004859.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
633 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
634 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
635 2.001449.000.00.00.H54 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
636 2.001457.000.00.00.H54 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
637 1.000656.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
638 1.000689.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
639 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
640 1.001022.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
641 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
642 1.004746.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
643 1.004772.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
644 1.004837.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
645 1.004845.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)