CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4592 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
781 1.004859.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
782 1.004873.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
783 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
784 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
785 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
786 2.001449.000.00.00.H54 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
787 2.001457.000.00.00.H54 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật cấp xã Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
788 1.000656.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
789 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
790 1.001022.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
791 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
792 1.004746.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
793 1.004772.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
794 1.004837.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
795 1.004845.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)