CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4592 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
961 1.001653.000.00.00.H54 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
962 1.000132.000.00.00.H54 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
963 1.003337.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
964 1.004941.000.00.00.H54 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
965 2.000602.000.00.00.H54 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
966 2.001942.000.00.00.H54 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
967 2.001944.000.00.00.H54 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
968 2.001947.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
969 1.012593.000.00.00.H54 THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP NGOÀI ĐỊA BÀN MỘT XÃ NHƯNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH, THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Nội vụ
970 2.000414.000.00.00.H54 Tặng Giấy khen của chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Nội vụ
971 1.001612.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
972 1.004982.000.00.00.H54 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
973 1.005010.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
974 1.005280.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
975 1.005378.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán