CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 107 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.001021.000.00.00.H54 Giải thể doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
62 1.010031.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
63 2.002059.000.00.00.H54 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
64 1.002395.000.00.00.H54 Tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
65 2.002060.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
66 1.010010.000.00.00.H54 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
67 1.010023.000.00.00.H54 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
68 2.002045.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
69 2.000416.000.00.00.H54 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
70 2.002041.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
71 1.005169.000.00.00.H54 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
72 2.002011.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
73 2.002010.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
74 2.002008.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
75 2.002009.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp