61 |
2.001021.000.00.00.H54 |
|
Giải thể doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ |
|
62 |
1.010031.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
63 |
2.002059.000.00.00.H54 |
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
64 |
1.002395.000.00.00.H54 |
|
Tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
65 |
2.002060.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
66 |
1.010010.000.00.00.H54 |
|
Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
67 |
1.010023.000.00.00.H54 |
|
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
68 |
2.002045.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
69 |
2.000416.000.00.00.H54 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
70 |
2.002041.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
71 |
1.005169.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
72 |
2.002011.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
73 |
2.002010.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
74 |
2.002008.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
75 |
2.002009.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|