76 |
1.005114.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
77 |
2.002000.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
78 |
2.001996.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
79 |
2.001993.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
80 |
2.001992.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
81 |
2.002044.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
82 |
1.010027.000.00.00.H54 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
83 |
2.001954.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
84 |
2.002069.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
85 |
2.002070.000.00.00.H54 |
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
86 |
2.002075.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
87 |
2.002017.000.00.00.H54 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
88 |
2.002015.000.00.00.H54 |
|
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
89 |
2.002072.000.00.00.H54 |
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
90 |
2.000375.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|