91 |
2.000368.000.00.00.H54 |
|
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
92 |
2.002083.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
93 |
2.002057.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
94 |
2.002034.000.00.00.H54 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
95 |
2.002033.000.00.00.H54 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
96 |
2.002032.000.00.00.H54 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
97 |
2.002029.000.00.00.H54 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
98 |
2.002031.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
99 |
2.002020.000.00.00.H54 |
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
100 |
2.002023.000.00.00.H54 |
|
Giải thể doanh nghiệp
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
101 |
2.002022.000.00.00.H54 |
|
Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
102 |
2.002018.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
103 |
2.002016.000.00.00.H54 |
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
104 |
1.009642.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Đầu tư tại Việt Nam |
|
105 |
1.009644.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Đầu tư tại Việt Nam |
|