CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 107 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 2.000368.000.00.00.H54 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
92 2.002083.000.00.00.H54 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
93 2.002057.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
94 2.002034.000.00.00.H54 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
95 2.002033.000.00.00.H54 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
96 2.002032.000.00.00.H54 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
97 2.002029.000.00.00.H54 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
98 2.002031.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
99 2.002020.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
100 2.002023.000.00.00.H54 Giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
101 2.002022.000.00.00.H54 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
102 2.002018.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
103 2.002016.000.00.00.H54 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
104 1.009642.000.00.00.H54 Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam
105 1.009644.000.00.00.H54 Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam